CTCP Tập đoàn Công nghệ CMC (cmg)

61.30
0.70
(1.16%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,649,2232,117,7941,785,7951,772,5481,835,7527,511,8897,631,5275,954,1594,923,8575,122,5955,009,6704,889,1904,292,7543,659,9192,362,310
Giá vốn hàng bán1,316,1771,710,0841,472,8511,466,8171,477,5386,127,2896,213,0324,775,9843,998,5404,165,5834,177,8804,137,1913,720,9653,144,8971,966,653
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV332,865406,663312,887304,651353,2731,377,4741,414,8271,108,439925,359939,754790,970741,397573,495508,406356,199
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh74,525168,92888,900108,64955,940422,417427,807378,443277,635254,524198,548229,313171,956144,52485,090
Tổng lợi nhuận trước thuế77,066174,19987,992109,63155,822427,643426,191379,026283,311263,531217,326246,711182,653151,49295,251
Lợi nhuận sau thuế 60,432153,23880,51696,71749,136379,608381,816321,719236,561210,843170,485213,555146,074137,77286,227
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ43,479130,07867,53283,91842,906324,434325,594245,200192,185124,601120,169170,545114,386113,48380,098
Tổng tài sản ngắn hạn3,247,3453,677,8833,316,1913,234,7553,535,8333,677,8833,803,2823,739,9803,055,2093,042,8212,178,5871,905,3371,490,0751,233,825954,330
Tiền mặt525,856608,583393,430253,394371,044608,583371,654390,114361,121269,992192,927356,220159,842168,927104,938
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,099,0611,043,371937,060832,9821,237,5361,043,3711,285,9091,223,0701,068,9091,089,276224,035167,775241,923238,969916
Hàng tồn kho117,239241,333257,530287,427290,561241,333256,570449,305203,041296,722268,428239,944195,285200,187163,857
Tài sản dài hạn3,674,9143,601,1513,583,8783,739,0923,026,0383,601,1513,119,4742,256,2022,046,1541,681,5101,414,9231,215,640992,145884,641800,715
Tài sản cố định2,368,3422,254,2522,289,4472,331,8482,355,1912,254,2522,312,3311,151,4001,183,3301,111,9571,067,023767,295585,921561,638532,515
Đầu tư tài chính dài hạn95,20486,01579,279219,94181,41886,01573,94864,052123,19194,91849,66137,70428,99722,93216,954
Tổng tài sản6,922,2607,279,0346,900,0696,973,8476,561,8717,279,0346,922,7565,996,1825,101,3634,724,3313,593,5103,120,9772,482,2202,118,4661,755,044
Tổng nợ3,580,6644,005,5053,664,9843,802,8473,439,1294,005,5053,847,1083,405,8042,756,1972,461,1092,223,0161,851,5671,332,7631,032,6511,032,541
Vốn chủ sở hữu3,341,5953,273,5303,235,0853,171,0003,122,7433,273,5303,075,6482,590,3782,345,1662,263,2221,370,4941,269,4101,149,4571,085,814722,503

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.71K2.15K2.39K2.45K1.92K1.24K1.66K2.53K1.69K1.68K1.19K0.38KKK1.10K1.94K1.38K1.14K
Giá cuối kỳ39.95K43.50K31.30K31.30K19.82K18.18K11.48K12.55K6.13K5.75K3.44K1.74K1.81K2.32K7.21KK35K35K
Giá / EPS (PE)23.37 (lần)20.21 (lần)13.07 (lần)12.79 (lần)10.33 (lần)14.61 (lần)6.90 (lần)4.97 (lần)3.62 (lần)3.42 (lần)2.90 (lần)4.58 (lần) (lần) (lần)6.53 (lần) (lần)25.39 (lần)30.63 (lần)
Giá sổ sách17.58K21.71K22.62K25.86K23.41K22.60K18.98K18.80K17.03K16.08K10.70K9.62K9.45K10.35K11.42K12.12K10.71K10.42K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.27 (lần)2 (lần)1.38 (lần)1.21 (lần)0.85 (lần)0.80 (lần)0.60 (lần)0.67 (lần)0.36 (lần)0.36 (lần)0.32 (lần)0.18 (lần)0.19 (lần)0.22 (lần)0.63 (lần) (lần)3.27 (lần)3.36 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ190 (Mi)151 (Mi)136 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)100 (Mi)72 (Mi)68 (Mi)68 (Mi)68 (Mi)68 (Mi)68 (Mi)68 (Mi)68 (Mi)64 (Mi)64 (Mi)64 (Mi)64 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản46.91%50.53%54.94%62.37%59.89%64.41%60.63%61.05%60.03%58.24%54.38%55.98%62.21%72.90%73.35%77.57%80%96.44%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản53.09%49.47%45.06%37.63%40.11%35.59%39.37%38.95%39.97%41.76%45.62%44.02%37.79%27.10%26.65%22.43%20%3.56%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn51.73%55.03%55.57%56.80%54.03%52.09%61.86%59.33%53.69%48.75%58.83%60.91%65.12%59.19%66.34%64.46%59.23%31.70%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu107.15%122.36%125.08%131.48%117.53%108.74%162.21%145.86%115.95%95.10%142.91%155.85%186.71%145.05%197.13%181.40%145.29%46.41%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn48.27%44.97%44.43%43.20%45.97%47.91%38.14%40.67%46.31%51.25%41.17%39.09%34.88%40.81%33.66%35.54%40.77%68.30%
6/ Thanh toán hiện hành118.83%118.82%132.01%148.25%152.12%180.41%116.02%115.65%123.97%140.03%135.02%118.66%117.26%144.82%134.24%144.09%145.70%304.93%
7/ Thanh toán nhanh114.54%111.02%123.10%130.44%142.01%162.82%101.72%101.08%107.72%117.31%111.84%97.03%86.34%93.42%103.86%104.10%92.42%262.12%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn19.24%19.66%12.90%15.46%17.98%16.01%10.27%21.62%13.30%19.17%14.85%18.49%8.85%7.16%10.87%13.61%19.36%30.36%
9/ Vòng quay Tổng tài sản105.82%103.20%110.24%99.30%96.52%108.43%139.41%156.66%172.94%172.76%134.60%160.42%156.06%188.88%168.25%160.92%124.34%120.51%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn225.58%204.24%200.66%159.20%161.16%168.35%229.95%256.60%288.09%296.63%247.54%286.56%250.85%259.09%229.38%207.44%155.42%124.95%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu219.22%229.47%248.13%229.86%209.96%226.34%365.54%385.15%373.46%337.07%326.96%410.44%447.44%462.85%499.91%452.83%304.99%176.43%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho5,088.69%2,538.94%2,421.57%1,062.97%1,969.33%1,403.87%1,556.42%1,724.23%1,905.40%1,570.98%1,200.23%1,313.96%814.50%602.75%862.17%640.87%344.64%699.11%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần4.44%4.32%4.27%4.12%3.90%2.43%2.40%3.49%2.66%3.10%3.39%0.96%-1.82%-0.54%1.93%3.54%4.22%6.21%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.70%4.46%4.70%4.09%3.77%2.64%3.34%5.46%4.61%5.36%4.56%1.54%%%3.25%5.69%5.25%7.49%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)9.73%9.91%10.59%9.47%8.19%5.51%8.77%13.43%9.95%10.45%11.09%3.94%%%9.67%16.02%12.87%10.96%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)5%5%5%5%5%3%3%4%3%4%4%1%-2%-1%2%4%5%8%
Tăng trưởng doanh thu-4.48%-1.57%28.17%20.92%-3.88%2.25%2.46%13.89%17.29%54.93%-11.42%-6.55%-11.74%-10.97%4.17%68.02%77.54%%
Tăng trưởng Lợi nhuận4.67%-0.36%32.79%27.59%54.24%3.69%-29.54%49.10%0.80%41.68%212.54%-149.27%198.59%-124.80%-43.04%40.78%20.63%%
Tăng trưởng Nợ phải trả4.12%4.12%12.96%23.57%11.99%10.71%20.06%38.93%29.06%0.01%1.97%-14.96%17.53%-29.25%2.54%41.30%221.54%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu7.01%6.43%18.73%10.46%3.62%65.14%7.96%10.44%5.86%50.29%11.20%1.88%-8.70%-3.84%-5.64%13.17%2.71%%
Tăng trưởng Tổng tài sản5.49%5.15%15.45%17.54%7.98%31.47%15.14%25.73%17.17%20.71%5.58%-9.09%6.83%-20.70%-0.37%29.83%72.07%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc