CTCP Thương nghiệp Cà Mau (cmv)

8.48
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,214,5371,113,6661,116,9321,163,9031,128,3124,609,0384,260,7734,524,4963,861,6224,222,1204,728,8144,656,8504,286,1644,027,2114,074,238
Giá vốn hàng bán1,161,2331,065,4681,066,3541,122,2321,079,7984,415,2874,089,9664,364,8523,709,6544,034,3844,549,0804,472,5474,155,0823,906,8323,941,818
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV53,30048,05850,57741,67148,501193,606170,676159,630151,853187,691179,696184,222130,837119,402131,741
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh7172,6154,819-1,869-3626,2831,7981,82012,7034,293-1,6551,862-11,538-26,1392,369
Tổng lợi nhuận trước thuế4,3816674,8104,2735,60014,13220,17731,47935,83324,06226,22430,90630,58335,16741,254
Lợi nhuận sau thuế 3,0582343,8612,8884,12510,04114,80123,97628,53718,47218,35022,31624,23827,00431,440
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,3416004,1693,4054,84611,51516,66323,41827,59617,25616,73720,55422,38825,34030,177
Tổng tài sản ngắn hạn384,611391,119374,984380,018417,345384,611415,221378,704360,315488,886611,171597,258563,981585,340520,542
Tiền mặt32,70334,23049,54052,20457,30132,70357,29452,78731,67341,92257,71889,93477,13859,75454,957
Đầu tư tài chính ngắn hạn6,4046,4046,4046,4046,4046,4046,4046,4045,00018,50010,00010,000
Hàng tồn kho260,679273,698232,575238,994249,580260,679249,580219,458236,747307,250384,027340,232340,418380,804345,008
Tài sản dài hạn117,176116,266118,440114,375113,327117,176115,699109,939112,538116,767122,248113,994105,834106,591100,244
Tài sản cố định89,08987,16789,29584,74382,24289,08985,42083,36989,70894,639101,761101,57695,55695,63090,296
Đầu tư tài chính dài hạn5,2545,0325,2904,6174,5515,2544,5514,7096,0305,5325,1935,1404,6455,1896,307
Tổng tài sản501,787507,386493,425494,393530,672501,787530,920488,643472,853605,653733,419711,252669,815691,932620,785
Tổng nợ256,053264,709250,576246,663285,726256,053286,078238,168221,692407,851551,427531,366495,827519,405451,845
Vốn chủ sở hữu245,734242,677242,848247,730244,946245,734244,842250,475251,161197,802181,992179,886173,987172,527168,941

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.63K0.92K1.29K1.52K1.43K1.38K1.70K1.85K2.09K2.49K2K1.89K2.24K3.89K3.23K4.35K3.46K1.36K1.10K
Giá cuối kỳ8.50K8.15K9.31K11.43K8.23K10.44K9.65K11.92K9.12K7.78K6.42K5.02K6.31K5.96K6.34K30K30K30K30K
Giá / EPS (PE)13.40 (lần)8.88 (lần)7.22 (lần)7.52 (lần)5.77 (lần)7.55 (lần)5.68 (lần)6.44 (lần)4.36 (lần)3.12 (lần)3.22 (lần)2.65 (lần)2.81 (lần)1.53 (lần)1.96 (lần)6.90 (lần)8.67 (lần)22.09 (lần)27.22 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.03 (lần)0.03 (lần)0.04 (lần)0.05 (lần)0.02 (lần)0.03 (lần)0.03 (lần)0.03 (lần)0.03 (lần)0.02 (lần)0.02 (lần)0.01 (lần)0.02 (lần)0.01 (lần)0.02 (lần)0.08 (lần)0.08 (lần)0.12 (lần)0.12 (lần)
Giá sổ sách13.53K13.49K13.80K13.83K16.34K15.04K14.86K14.37K14.25K13.96K12.98K13.51K13.14K15.21K14.02K13.89K10.25K8.70K8.71K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.63 (lần)0.60 (lần)0.67 (lần)0.83 (lần)0.50 (lần)0.69 (lần)0.65 (lần)0.83 (lần)0.64 (lần)0.56 (lần)0.49 (lần)0.37 (lần)0.48 (lần)0.39 (lần)0.45 (lần)2.16 (lần)2.93 (lần)3.45 (lần)3.45 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản76.65%78.21%77.50%76.20%80.72%83.33%83.97%84.20%84.60%83.85%83.46%80.44%77.70%76.72%77.32%80.41%77.54%75.16%74.64%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản23.35%21.79%22.50%23.80%19.28%16.67%16.03%15.80%15.40%16.15%16.54%19.56%22.30%23.28%22.68%19.59%22.46%24.84%25.36%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn51.03%53.88%48.74%46.88%67.34%75.19%74.71%74.02%75.07%72.79%73.51%69.08%67.29%67.16%67.83%68.40%67.42%68.84%67.08%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu104.20%116.84%95.09%88.27%206.19%303%295.39%284.98%301.06%267.46%277.55%223.42%205.69%204.50%210.86%216.44%206.94%220.94%203.76%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn48.97%46.12%51.26%53.12%32.66%24.81%25.29%25.98%24.93%27.21%26.49%30.92%32.71%32.84%32.17%31.60%32.58%31.16%32.92%
6/ Thanh toán hiện hành150.53%146.30%159.31%162.86%120%111.15%112.40%113.84%112.76%115.61%113.98%117.16%116.41%116.30%114.07%117.56%115.09%109.20%112.23%
7/ Thanh toán nhanh48.51%58.36%66.99%55.85%44.58%41.31%48.37%45.13%39.40%38.98%40.04%43.55%52.59%47.62%56.07%43.11%50.36%109.20%112.23%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn12.80%20.19%22.21%14.32%10.29%10.50%16.93%15.57%11.51%12.21%10.43%11.04%26.02%17.54%20.43%17.99%24.42%25.80%19.81%
9/ Vòng quay Tổng tài sản918.52%802.53%925.93%816.66%697.12%644.76%654.74%639.90%582.02%656.30%737.90%809.75%906.30%957.68%859.11%816.82%1,173.58%922.84%915.33%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn1,198.36%1,026.15%1,194.73%1,071.74%863.62%773.73%779.70%759.98%688.01%782.69%884.16%1,006.67%1,166.38%1,248.34%1,111.08%1,015.81%1,513.58%1,227.82%1,226.34%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu1,875.62%1,740.21%1,806.37%1,537.51%2,134.52%2,598.36%2,588.78%2,463.50%2,334.25%2,411.63%2,785.94%2,618.93%2,770.51%2,916.16%2,670.65%2,584.75%3,602.22%2,961.79%2,780.43%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,693.76%1,638.74%1,988.92%1,566.93%1,313.06%1,184.57%1,314.56%1,220.58%1,025.94%1,142.53%1,319.70%1,554.90%2,063.75%2,046.36%2,119.66%1,542.21%2,587.55%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.25%0.39%0.52%0.71%0.41%0.35%0.44%0.52%0.63%0.74%0.55%0.53%0.62%0.88%0.86%1.21%0.94%0.53%0.46%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.29%3.14%4.79%5.84%2.85%2.28%2.89%3.34%3.66%4.86%4.07%4.33%5.59%8.40%7.41%9.89%11%4.87%4.17%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)4.69%6.81%9.35%10.99%8.72%9.20%11.43%12.87%14.69%17.86%15.37%14%17.08%25.57%23.04%31.29%33.75%15.62%12.66%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%%1%1%%%%1%1%1%1%1%1%1%1%1%1%1%%
Tăng trưởng doanh thu8.17%-5.83%17.17%-8.54%-10.72%1.55%8.65%6.43%-1.15%-6.93%2.23%-2.80%3.65%18.45%24.14%-2.78%43.40%6.39%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-30.89%-28.85%-15.14%59.92%3.10%-18.57%-8.19%-11.65%-16.03%24.94%5.49%-15.71%-27.11%20.38%-11.54%25.62%154.79%23.23%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-10.50%20.12%7.43%-45.64%-26.04%3.78%7.17%-4.54%14.95%3.61%19.38%11.69%9.74%5.20%17.05%41.70%10.43%8.30%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.36%-2.25%-0.27%26.98%8.69%1.17%3.39%0.85%2.12%7.52%-3.90%2.83%9.10%8.48%20.14%35.48%17.91%-0.12%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-5.49%8.65%3.34%-21.93%-17.42%3.12%6.19%-3.20%11.46%4.65%12.19%8.79%9.53%6.26%18.03%39.68%12.76%5.53%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |