CTCP Thương nghiệp Cà Mau (cmv)

9.23
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.23
9.23
9.23
9.23
0
13.6k
0.9k
10.9 lần
3%
6%
0.8
168 tỷ
18 triệu
1,486
9.8 - 7.0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán lẻ
(Ngành nghề)
#Bán lẻ - ^BL     (22 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
MWG 59.10 (-0.20) 59.9%
VGC 53.30 (-0.10) 16.5%
FRT 162.50 (-1.50) 15.5%
CTF 30.50 (0.00) 1.9%
AST 62.40 (-0.60) 1.9%
SVC 25.75 (0.00) 1.2%
HAX 16.55 (0.60) 1.0%
BTT 32.70 (0.00) 0.3%
COM 31.30 (0.00) 0.3%
CCI 20.50 (0.30) 0.3%
HTC 19.20 (0.00) 0.2%
SFC 21.35 (0.00) 0.2%
CIA 10.00 (0.10) 0.1%
AMD 1.10 (0.00) 0.1%
CMV 9.23 (0.00) 0.1%
NAV 18.25 (-0.25) 0.1%
TMC 9.20 (0.00) 0.1%
PNC 8.98 (-0.01) 0.1%
SVN 3.60 (-0.30) 0.1%
TMX 7.30 (0.00) 0.0%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.82 100 9.70 100
8.81 100 9.80 1,000
8.80 3,000 9.87 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 4,050 (4.29) 0% 27 (0.02) 0%
2018 4,300 (4.66) 0% 25.60 (0.02) 0%
2019 0 (4.73) 0% 24 (0.02) 0%
2020 4,300 (4.22) 0% 16 (0.02) 0%
2021 3,800 (3.86) 0% 25.60 (0.03) 0%
2022 3,700 (4.52) 0% 23.50 (0.02) 0%
2023 4,212 (1.00) 0% 20 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,163,9031,128,3121,107,5571,023,9384,260,7734,524,4963,861,6224,222,1204,728,8144,656,8504,286,1644,027,2114,074,2384,377,385
Tổng lợi nhuận trước thuế4,2735,6004,8704,38420,17731,47935,83324,06226,22430,90630,58335,16741,25433,483
Lợi nhuận sau thuế 2,8884,1253,4813,12714,80123,97628,53718,47218,35022,31624,23827,00431,44025,522
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,4054,8463,6623,55416,66323,41827,59617,25616,73720,55422,38825,34030,17724,154
Tổng tài sản494,393530,672520,572447,825530,920488,643472,853605,653733,419711,252669,815691,932620,785593,218
Tổng nợ246,663285,726279,752210,486286,078238,168221,692407,851551,427531,366495,827519,405451,845436,094
Vốn chủ sở hữu247,730244,946240,820237,339244,842250,475251,161197,802181,992179,886173,987172,527168,941157,124


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc