CTCP Bất động sản Thế Kỷ (cre)

9.56
-0.06
(-0.62%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV384,017328,007333,182493,655337,9921,538,8611,026,2013,670,7195,739,6772,162,9122,325,2341,687,1841,115,461605,062
Giá vốn hàng bán294,962262,101271,891413,623278,3091,242,578750,8572,630,3404,486,3951,518,4251,560,3401,131,569670,645330,053
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV89,05465,90661,29180,03252,252296,284182,892845,3741,111,187599,070752,091555,615444,815275,009
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh21,78725,18117,44529,7834,85294,1963,829250,960577,204380,758493,140403,045316,746164,573
Tổng lợi nhuận trước thuế14,72221,26911,66310,6121,78758,2664,907245,953571,883374,011491,211400,683315,996168,104
Lợi nhuận sau thuế 10,85015,9947,9977,9961,22242,8372,055194,431450,456300,003392,745320,039253,261135,458
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ11,29114,2477,6957,75898440,9912,004190,887457,983293,765388,774315,301246,199135,458
Tổng tài sản ngắn hạn4,276,1824,961,5034,932,9984,829,8094,956,5464,276,1824,960,7605,105,8014,083,7062,076,8851,773,5131,678,372715,062256,197
Tiền mặt30,96697,965101,683119,401144,49230,966141,771101,303122,549191,287167,520322,78561,26874,224
Đầu tư tài chính ngắn hạn157,425174,686143,482110,982134,142157,425134,142283,8341,462,568220,000
Hàng tồn kho354,389384,345411,249467,564556,050354,389556,050424,204501,89231,840141,710459,8674,0254,688
Tài sản dài hạn2,911,2622,309,0422,183,4892,227,5932,151,9252,911,2622,140,5182,511,2722,187,1681,734,180908,057649,938339,136669,213
Tài sản cố định185,170184,714193,299204,051209,674185,170208,832213,945234,841225,682187,998141,15718,3358,878
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản7,187,4447,270,5457,116,4877,057,4027,108,4727,187,4447,101,2787,617,0726,270,8743,811,0652,681,5702,328,3101,054,198925,410
Tổng nợ1,526,3461,620,0001,480,5001,430,5871,488,9931,526,3461,480,7442,002,1792,832,5421,766,767783,550839,066475,858585,070
Vốn chủ sở hữu5,661,0995,650,5455,635,9875,626,8155,619,4785,661,0995,620,5355,614,8933,438,3322,044,2981,898,0201,489,244578,340340,340

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.09KK0.41K2.27K5.11K6.76K6.31K4.92K2.71K
Giá cuối kỳ7.80K8.60K10.30K24.15K9.65K6.63K7.02K50K50K
Giá / EPS (PE)88.23 (lần)1,989.84 (lần)25.02 (lần)10.63 (lần)1.89 (lần)0.98 (lần)1.11 (lần)10.15 (lần)18.46 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)2.35 (lần)3.89 (lần)1.30 (lần)0.85 (lần)0.26 (lần)0.16 (lần)0.21 (lần)2.24 (lần)4.13 (lần)
Giá sổ sách12.21K12.12K12.11K17.06K35.55K33.01K29.78K11.57K6.81K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.64 (lần)0.71 (lần)0.85 (lần)1.42 (lần)0.27 (lần)0.20 (lần)0.24 (lần)4.32 (lần)7.35 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ464 (Mi)464 (Mi)464 (Mi)202 (Mi)58 (Mi)58 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản59.50%69.86%67.03%65.12%54.50%66.14%72.09%67.83%27.68%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản40.50%30.14%32.97%34.88%45.50%33.86%27.91%32.17%72.32%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn21.24%20.85%26.29%45.17%46.36%29.22%36.04%45.14%63.22%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu26.96%26.35%35.66%82.38%86.42%41.28%56.34%82.28%171.91%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn78.76%79.15%73.71%54.83%53.64%70.78%63.96%54.86%36.78%
6/ Thanh toán hiện hành280.32%441.74%255.73%217.24%157.95%227.52%200.54%150.90%43.79%
7/ Thanh toán nhanh257.09%392.23%234.49%190.54%155.53%209.34%145.60%150.05%42.99%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn2.03%12.62%5.07%6.52%14.55%21.49%38.57%12.93%12.69%
9/ Vòng quay Tổng tài sản21.41%14.45%48.19%91.53%56.75%86.71%72.46%105.81%65.38%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn35.99%20.69%71.89%140.55%104.14%131.11%100.53%156%236.17%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu27.18%18.26%65.37%166.93%105.80%122.51%113.29%192.87%177.78%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho350.63%135.03%620.06%893.90%4,768.92%1,101.08%246.06%16,661.99%7,040.38%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.66%0.20%5.20%7.98%13.58%16.72%18.69%22.07%22.39%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.57%0.03%2.51%7.30%7.71%14.50%13.54%23.35%14.64%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.72%0.04%3.40%13.32%14.37%20.48%21.17%42.57%39.80%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)3%%7%10%19%25%28%37%41%
Tăng trưởng doanh thu49.96%-72.04%-36.05%165.37%-6.98%37.82%51.25%84.35%%
Tăng trưởng Lợi nhuận1,945.46%-98.95%-58.32%55.90%-24.44%23.30%28.07%81.75%%
Tăng trưởng Nợ phải trả3.08%-26.04%-29.32%60.32%125.48%-6.62%76.33%-18.67%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.72%0.10%63.30%68.19%7.71%27.45%157.50%69.93%%
Tăng trưởng Tổng tài sản1.21%-6.77%21.47%64.54%42.12%15.17%120.86%13.92%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |