CTCP Bất động sản Thế Kỷ (cre)

9.75
0.13
(1.35%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.62
9.60
9.76
9.53
438,600
12.2K
0.1K
80.7x
0.6x
1% # 1%
1.1
3,366 Bi
464 Mi
167,681
8.6 - 6.3
1,526 Bi
5,661 Bi
27.0%
78.76%
31 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.62 7,800 9.75 13,600
9.60 100 9.76 6,600
9.57 17,200 9.77 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
69,400 8,500

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VIC 142.60 (9.10) 32.2%
VHM 105.30 (0.10) 31.7%
VRE 33.85 (-0.55) 6.9%
BCM 65.60 (-0.70) 6.9%
KDH 34.15 (-0.30) 3.3%
NVL 14.95 (-0.05) 2.9%
KSF 75.00 (3.10) 2.3%
KBC 35.25 (-0.30) 2.2%
VPI 57.00 (0.00) 1.9%
PDR 22.20 (-0.40) 1.7%
DXG 18.80 (-0.35) 1.6%
TCH 20.40 (-0.35) 1.4%
HUT 16.70 (-0.20) 1.3%
NLG 35.80 (-0.30) 1.3%
SJS 58.60 (0.40) 1.2%
DIG 20.50 (-0.30) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 9.58 -0.11 11,600 11,600
09:22 9.57 -0.12 500 12,100
09:25 9.56 -0.13 400 12,500
09:27 9.56 -0.13 3,500 16,000
09:31 9.62 -0.07 20,000 36,000
09:38 9.60 -0.09 100 36,100
09:41 9.60 -0.09 400 36,500
09:44 9.60 -0.09 500 37,000
09:47 9.57 -0.12 500 37,500
09:58 9.57 -0.12 6,900 44,400
10:10 9.56 -0.13 1,200 45,600
10:15 9.55 -0.14 3,000 48,600
10:16 9.56 -0.13 5,000 53,600
10:17 9.57 -0.12 31,100 84,700
10:19 9.57 -0.12 100 84,800
10:21 9.57 -0.12 500 85,300
10:24 9.57 -0.12 200 85,500
10:25 9.57 -0.12 1,000 86,500
10:34 9.55 -0.14 1,300 87,800
10:36 9.55 -0.14 200 88,000
10:37 9.57 -0.12 4,800 92,800
10:40 9.59 -0.10 500 93,300
10:46 9.55 -0.14 1,200 94,500
10:47 9.55 -0.14 3,500 98,000
10:50 9.53 -0.16 1,300 99,300
10:56 9.53 -0.16 1,000 100,300
10:57 9.53 -0.16 200 100,500
10:58 9.55 -0.14 5,000 105,500
10:59 9.54 -0.15 41,800 147,300
11:10 9.69 0 193,900 341,200
11:11 9.70 0.01 6,600 347,800
11:14 9.69 0 300 348,100
11:16 9.69 0 200 348,300
11:17 9.70 0.01 1,000 349,300
11:19 9.70 0.01 500 349,800
11:20 9.69 0 400 350,200
11:22 9.69 0 900 351,100
11:23 9.76 0.07 60,300 411,400
11:24 9.75 0.06 20,100 431,500
11:25 9.75 0.06 3,200 434,700
11:26 9.76 0.07 500 435,200
11:27 9.75 0.06 3,000 438,200
11:28 9.75 0.06 200 438,400
11:29 9.75 0.06 200 438,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (1.69) 0% 320 (0.32) 0%
2019 0 (2.33) 0% 562.50 (0.39) 0%
2020 2,441 (2.16) 0% 400 (0.30) 0%
2021 4,000 (5.74) 0% 355 (0.45) 0%
2022 8,500 (3.60) 0% 0 (0.20) 0%
2023 3,050 (0.11) 0% 0 (-0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV384,017328,007333,182493,6551,538,8611,026,2013,670,7195,739,6772,162,9122,325,2341,687,1841,115,461605,062
Tổng lợi nhuận trước thuế14,72221,26911,66310,61258,2664,907245,953571,883374,011491,211400,683315,996168,104
Lợi nhuận sau thuế 10,85015,9947,9977,99642,8372,055194,431450,456300,003392,745320,039253,261135,458
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ11,29114,2477,6957,75840,9912,004190,887457,983293,765388,774315,301246,199135,458
Tổng tài sản7,187,4447,270,5457,116,4877,057,4027,187,4447,101,2787,617,0726,270,8743,811,0652,681,5702,328,3101,054,198925,410
Tổng nợ1,526,3461,620,0001,480,5001,430,5871,526,3461,480,7442,002,1792,832,5421,766,767783,550839,066475,858585,070
Vốn chủ sở hữu5,661,0995,650,5455,635,9875,626,8155,661,0995,620,5355,614,8933,438,3322,044,2981,898,0201,489,244578,340340,340


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |