CTCP Bất động sản Thế Kỷ (cre)

8.15
-0.12
(-1.45%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.27
8.27
8.30
8.10
175,300
12.1k
0.0k
203.8 lần
0%
0%
1.6
3,779 tỷ
464 triệu
752,544
12.6 - 6.3
1,431 tỷ
5,627 tỷ
25.4%
79.73%
119 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (80 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 40.90 (-0.15) 23.0%
VIC 45.40 (0.40) 22.0%
BCM 54.50 (-0.30) 7.3%
VRE 23.20 (-0.15) 7.0%
NVL 13.60 (-1.00) 3.7%
KDH 36.00 (-0.10) 3.7%
KBC 30.05 (-0.15) 3.0%
PDR 27.15 (-0.45) 2.7%
DIG 28.60 (0.75) 2.2%
NLG 41.00 (-0.20) 2.0%
HUT 17.10 (0.00) 2.0%
VPI 58.50 (-0.70) 1.8%
DXG 16.90 (-0.10) 1.6%
KSF 40.40 (-0.10) 1.6%
TCH 18.35 (0.30) 1.5%
CEO 18.50 (0.00) 1.2%
HDG 27.40 (0.50) 1.1%
KOS 37.80 (0.40) 1.1%
SJS 66.00 (-1.50) 1.0%
SZC 42.00 (-0.10) 0.6%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.14 3,100 8.15 1,100
8.13 600 8.17 4,500
8.12 5,200 8.20 6,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 3,200

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 8.30 0.03 2,700 2,700
09:15 8.27 0 1,100 3,800
09:16 8.25 -0.02 1,500 5,300
09:18 8.26 -0.01 200 5,500
09:21 8.10 -0.17 2,300 7,800
09:24 8.27 0 5,000 12,800
09:26 8.27 0 100 12,900
09:28 8.26 -0.01 100 13,000
09:30 8.27 0 4,000 17,000
09:32 8.27 0 100 17,100
09:34 8.27 0 2,900 20,000
09:35 8.26 -0.01 100 20,100
09:37 8.25 -0.02 100 20,200
09:38 8.24 -0.03 300 20,500
09:39 8.22 -0.05 200 20,700
09:40 8.21 -0.06 600 21,300
09:41 8.21 -0.06 3,500 24,800
09:42 8.21 -0.06 800 25,600
09:50 8.22 -0.05 1,000 26,600
09:57 8.24 -0.03 1,400 28,000
09:58 8.24 -0.03 2,600 30,600
10:10 8.22 -0.05 900 31,500
10:19 8.22 -0.05 600 32,100
10:20 8.21 -0.06 1,000 33,100
10:21 8.21 -0.06 1,700 34,800
10:22 8.20 -0.07 2,600 37,400
10:23 8.20 -0.07 1,000 38,400
10:26 8.23 -0.04 500 38,900
10:33 8.23 -0.04 100 39,000
10:34 8.24 -0.03 3,000 42,000
10:35 8.24 -0.03 500 42,500
10:38 8.24 -0.03 1,000 43,500
10:39 8.24 -0.03 500 44,000
10:43 8.22 -0.05 200 44,200
10:50 8.22 -0.05 500 44,700
10:53 8.20 -0.07 12,600 57,300
10:57 8.22 -0.05 100 57,400
11:10 8.22 -0.05 3,500 60,900
11:11 8.20 -0.07 10,100 71,000
11:15 8.19 -0.08 800 71,800
11:29 8.22 -0.05 100 71,900
12:59 8.22 -0.05 2,100 74,000
13:10 8.22 -0.05 7,700 81,700
13:15 8.21 -0.06 500 82,200
13:16 8.21 -0.06 500 82,700
13:17 8.20 -0.07 3,000 85,700
13:20 8.22 -0.05 600 86,300
13:22 8.22 -0.05 700 87,000
13:24 8.19 -0.08 1,300 88,300
13:25 8.22 -0.05 1,600 89,900
13:26 8.21 -0.06 1,000 90,900
13:30 8.21 -0.06 3,000 93,900
13:31 8.21 -0.06 1,900 95,800
13:32 8.20 -0.07 5,100 100,900
13:34 8.20 -0.07 500 101,400
13:35 8.18 -0.09 3,700 105,100
13:37 8.18 -0.09 800 105,900
13:39 8.18 -0.09 4,300 110,200
13:42 8.18 -0.09 100 110,300
13:43 8.18 -0.09 200 110,500
13:44 8.18 -0.09 5,100 115,600
13:45 8.18 -0.09 1,000 116,600
13:46 8.18 -0.09 1,000 117,600
13:47 8.18 -0.09 2,900 120,500
13:51 8.18 -0.09 7,100 127,600
13:57 8.18 -0.09 200 127,800
13:59 8.17 -0.10 1,300 129,100
14:10 8.17 -0.10 17,900 147,000
14:14 8.18 -0.09 4,000 151,000
14:15 8.18 -0.09 2,200 153,200
14:19 8.18 -0.09 300 153,500
14:21 8.18 -0.09 100 153,600
14:22 8.18 -0.09 200 153,800
14:25 8.18 -0.09 2,900 156,700
14:28 8.17 -0.10 5,500 162,200
14:29 8.15 -0.12 8,700 170,900
14:44 8.15 -0.12 4,400 175,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (1.69) 0% 320 (0.32) 0%
2019 0 (2.33) 0% 562.50 (0.39) 0%
2020 2,441 (2.16) 0% 400 (0.30) 0%
2021 4,000 (5.74) 0% 355 (0.45) 0%
2022 8,500 (3.60) 0% 0 (0.20) 0%
2023 3,050 (0.11) 0% 0 (-0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV493,655337,992164,879416,6041,026,2013,670,7195,739,6772,162,9122,325,2341,687,1841,115,461605,062
Tổng lợi nhuận trước thuế10,6121,78772811,6604,907245,953571,883374,011491,211400,683315,996168,104
Lợi nhuận sau thuế 7,9961,2225649,5512,055194,431450,456300,003392,745320,039253,261135,458
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7,758984819,6092,004190,887457,983293,765388,774315,301246,199135,458
Tổng tài sản7,057,4027,108,4727,221,2287,259,2727,101,2787,617,0726,270,8743,811,0652,681,5702,328,3101,054,198925,410
Tổng nợ1,430,5871,488,9931,611,3541,649,0721,480,7442,002,1792,832,5421,766,767783,550839,066475,858585,070
Vốn chủ sở hữu5,626,8155,619,4785,609,8745,610,2005,620,5355,614,8933,438,3322,044,2981,898,0201,489,244578,340340,340


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc