CTCP Bất động sản Thế Kỷ (cre)

7.06
-0.01
(-0.14%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.07
7.04
7.22
7.04
24,800
12.2K
0.1K
101x
0.6x
0% # 1%
1.4
3,278 Bi
464 Mi
295,972
9.4 - 6.7
1,620 Bi
5,651 Bi
28.7%
77.72%
98 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.06 700 7.14 1,500
7.03 6,200 7.15 7,900
7.02 800 7.16 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (19 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 39.95 (-0.15) 26.5%
VIC 40.35 (-0.10) 23.5%
BCM 68.80 (-0.40) 10.9%
VRE 16.55 (0.00) 5.9%
KDH 34.40 (0.00) 5.3%
KBC 29.55 (-0.30) 3.5%
VPI 59.50 (0.50) 2.9%
NVL 9.07 (-0.21) 2.7%
PDR 18.70 (-0.15) 2.5%
HUT 15.80 (-0.10) 2.2%
DXG 15.00 (0.00) 2.0%
NLG 33.05 (-0.05) 1.9%
KSF 40.60 (0.10) 1.8%
DIG 18.25 (-0.15) 1.7%
SJS 85.00 (-0.70) 1.5%
TCH 14.05 (-0.15) 1.4%
HDG 27.60 (0.00) 1.4%
KOS 39.00 (0.10) 1.3%
SZC 42.25 (0.25) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 7.22 0.16 2,100 2,100
09:18 7.15 0.09 100 2,200
09:27 7.15 0.09 3,000 5,200
09:52 7.13 0.07 100 5,300
09:59 7.13 0.07 300 5,600
10:10 7.13 0.07 4,500 10,100
10:24 7.14 0.08 100 10,200
10:33 7.12 0.06 200 10,400
10:37 7.07 0.01 10,000 20,400
11:22 7.08 0.02 1,000 21,400
11:30 7.06 0 3,400 24,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (1.69) 0% 320 (0.32) 0%
2019 0 (2.33) 0% 562.50 (0.39) 0%
2020 2,441 (2.16) 0% 400 (0.30) 0%
2021 4,000 (5.74) 0% 355 (0.45) 0%
2022 8,500 (3.60) 0% 0 (0.20) 0%
2023 3,050 (0.11) 0% 0 (-0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV328,007333,182493,655337,9921,026,2013,670,7195,739,6772,162,9122,325,2341,687,1841,115,461605,062
Tổng lợi nhuận trước thuế21,26911,66310,6121,7874,907245,953571,883374,011491,211400,683315,996168,104
Lợi nhuận sau thuế 15,9947,9977,9961,2222,055194,431450,456300,003392,745320,039253,261135,458
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ14,2477,6957,7589842,004190,887457,983293,765388,774315,301246,199135,458
Tổng tài sản7,270,5457,116,4877,057,4027,108,4727,101,2787,617,0726,270,8743,811,0652,681,5702,328,3101,054,198925,410
Tổng nợ1,620,0001,480,5001,430,5871,488,9931,480,7442,002,1792,832,5421,766,767783,550839,066475,858585,070
Vốn chủ sở hữu5,650,5455,635,9875,626,8155,619,4785,620,5355,614,8933,438,3322,044,2981,898,0201,489,244578,340340,340


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |