CTCP Hóa chất Cơ bản Miền Nam (csv)

64.20
0.90
(1.42%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV351,286431,326407,712357,787391,6171,588,4412,104,2861,576,7691,339,1771,566,2741,588,0271,465,8571,541,1321,546,3811,565,830
Giá vốn hàng bán255,164328,039314,967265,187271,0971,179,2901,444,0811,164,764975,3151,124,9011,164,5301,049,8851,141,6781,201,9551,185,360
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV96,083103,28792,74492,600120,520409,152660,171412,005363,595441,373423,496415,972399,454344,425365,549
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh62,48066,92463,95664,79589,113284,734510,173272,705226,001314,733308,132310,522234,576210,559205,761
Tổng lợi nhuận trước thuế62,27566,99263,99968,80689,106288,849510,731272,861225,576314,602318,538308,250221,482196,487207,804
Lợi nhuận sau thuế 49,70653,09451,08055,58770,901230,619407,914218,053180,266251,144254,255245,793174,474150,257158,272
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ46,66248,20648,22750,04062,709209,139354,439209,261178,721245,647252,391240,235170,407133,371140,303
Tổng tài sản ngắn hạn1,270,7001,303,3931,224,7381,240,6551,239,2981,303,6291,247,957935,733779,700741,644883,212986,052898,292808,401641,041
Tiền mặt72,219107,050119,882150,056161,069107,050190,337182,217115,181154,417169,936485,244483,084296,640261,019
Đầu tư tài chính ngắn hạn555,000540,000465,000440,000415,000540,000335,000125,000200,00080,000230,000100,000550
Hàng tồn kho398,681368,524345,641392,107376,194368,698391,786342,693235,113282,726296,309194,061225,670270,259228,002
Tài sản dài hạn403,083418,377434,456441,609454,296418,327470,462520,110519,357523,351244,581102,775111,383203,279330,347
Tài sản cố định67,04978,44293,26297,907107,97578,442122,893130,866126,065148,74961,98174,279100,838171,059269,768
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản1,673,7831,721,7701,659,1951,682,2651,693,5941,721,9551,718,4191,455,8421,299,0571,264,9951,127,7931,088,8271,009,6751,011,680971,388
Tổng nợ187,849285,500235,044221,753232,741285,728289,502296,132294,647329,247285,376269,956302,258388,235350,635
Vốn chủ sở hữu1,485,9331,436,2701,424,1501,460,5121,460,8531,436,2271,428,9171,159,7111,004,410935,747842,417818,871707,417623,445620,753

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)4.37K4.73K8.02K4.73K4.04K5.56K5.71K5.44K3.86K3.02K3.17K2.94K1.80K
Giá cuối kỳ64.80K41K26.67K36.30K23.93K16.26K18.69K22.37K15.45K11.10KKKK
Giá / EPS (PE)14.83 (lần)8.67 (lần)3.33 (lần)7.67 (lần)5.92 (lần)2.93 (lần)3.27 (lần)4.12 (lần)4.01 (lần)3.68 (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách33.62K32.49K32.33K26.24K22.72K21.17K19.06K18.53K16K14.11K14.04K13.36K8.51K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.93 (lần)1.26 (lần)0.82 (lần)1.38 (lần)1.05 (lần)0.77 (lần)0.98 (lần)1.21 (lần)0.97 (lần)0.79 (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ44 (Mi)44 (Mi)44 (Mi)44 (Mi)44 (Mi)44 (Mi)44 (Mi)44 (Mi)44 (Mi)44 (Mi)44 (Mi)44 (Mi)44 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản75.92%75.71%72.62%64.27%60.02%58.63%78.31%90.56%88.97%79.91%65.99%59.85%64.39%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản24.08%24.29%27.38%35.73%39.98%41.37%21.69%9.44%11.03%20.09%34.01%40.15%35.61%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn11.22%16.59%16.85%20.34%22.68%26.03%25.30%24.79%29.94%38.38%36.10%43.58%60.29%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu12.64%19.89%20.26%25.53%29.34%35.19%33.88%32.97%42.73%62.27%56.49%77.23%151.84%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn88.78%83.41%83.15%79.66%77.32%73.97%74.70%75.21%70.06%61.62%63.90%56.42%39.71%
6/ Thanh toán hiện hành676.45%456.25%431.07%315.99%321.51%341.32%370.70%373.60%299.61%209.35%188.50%140.57%114.84%
7/ Thanh toán nhanh464.21%327.21%295.74%200.26%224.56%211.20%246.33%300.07%224.34%139.36%121.45%72.84%50.76%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn38.45%37.47%65.75%61.53%47.50%71.07%71.32%183.85%161.12%76.82%76.75%32.54%26.39%
9/ Vòng quay Tổng tài sản92.49%92.25%122.45%108.31%103.09%123.82%140.81%134.63%152.64%152.85%161.20%146.24%163.29%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn121.83%121.85%168.62%168.51%171.76%211.19%179.80%148.66%171.56%191.29%244.26%244.32%253.59%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu104.18%110.60%147.26%135.96%133.33%167.38%188.51%179.01%217.85%248.04%252.25%259.18%411.23%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho291.80%319.85%368.59%339.89%414.83%397.88%393.01%541.01%505.91%444.74%519.89%398.91%369.09%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần12.48%13.17%16.84%13.27%13.35%15.68%15.89%16.39%11.06%8.62%8.96%8.49%5.14%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)11.54%12.15%20.63%14.37%13.76%19.42%22.38%22.06%16.88%13.18%14.44%12.42%8.39%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)13%14.56%24.80%18.04%17.79%26.25%29.96%29.34%24.09%21.39%22.60%22.01%21.13%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)17%18%25%18%18%22%22%23%15%11%12%11%6%
Tăng trưởng doanh thu-23.11%-24.51%33.46%17.74%-14.50%-1.37%8.33%-4.88%-0.34%-1.24%2.34%-1.03%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-39.92%-40.99%69.38%17.09%-27.24%-2.67%5.06%40.98%27.77%-4.94%7.98%63.55%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-19.29%-1.30%-2.24%0.50%-10.51%15.37%5.71%-10.69%-22.15%10.72%-23.09%-20.13%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.72%0.51%23.21%15.46%7.34%11.08%2.88%15.76%13.47%0.43%5.16%57.03%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-1.17%0.21%18.04%12.07%2.69%12.17%3.58%7.84%-0.20%4.15%-7.15%10.51%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc