CTCP Hóa chất Cơ bản Miền Nam (csv)

30.55
-0.35
(-1.13%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,855,6181,588,4412,104,2861,576,7691,339,1771,566,2741,588,0271,465,8571,541,1321,546,3811,565,8301,529,9661,545,930
2. Các khoản giảm trừ doanh thu393426714,92114,1677,901
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,855,5791,588,4412,104,2521,576,7691,338,9101,566,2741,588,0271,465,8571,541,1321,546,3811,550,9091,515,8001,538,029
4. Giá vốn hàng bán1,350,7211,179,2901,444,0811,164,764975,3151,124,9011,164,5301,049,8851,141,6781,201,9551,185,3601,203,5901,255,512
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)504,857409,152660,171412,005363,595441,373423,496415,972399,454344,425365,549312,210282,517
6. Doanh thu hoạt động tài chính30,11640,49421,46812,39012,99317,89927,01624,29219,38311,6246,8926,3344,148
7. Chi phí tài chính2,8624,8308,0446,35613,05112,6455,8974,3568,81010,59616,10826,82447,803
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,3774,2482,9275,10912,54011,4765,4873,8608,0867,35015,28025,71547,450
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng111,45082,66484,80279,10870,76970,19371,40473,65676,74468,25756,98743,55041,267
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp93,42777,41878,61966,22666,76761,70065,07951,73198,70866,63793,58647,83558,396
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)327,233284,734510,173272,705226,001314,733308,132310,522234,576210,559205,761200,334139,199
12. Thu nhập khác1,5644,2806392149501,57913,2028536443272,1292,2964,200
13. Chi phí khác50416582591,3761,7102,7963,12513,73814,4008618810,527
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1,0604,115557155-426-13110,405-2,272-13,094-14,0732,0432,108-6,327
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)328,293288,849510,731272,861225,576314,602318,538308,250221,482196,487207,804202,442132,872
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành69,60362,307106,73557,53147,44863,45964,28262,45746,99046,16149,61650,89030,589
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại355-4,077-3,919-2,723-2,138-11869-84173400
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)69,95858,230102,81654,80845,30963,45864,28262,45747,00846,23049,53251,06330,989
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)258,335230,619407,914218,053180,266251,144254,255245,793174,474150,257158,272151,379101,883
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát19,69921,48153,4758,7921,5465,4971,8645,5584,06716,88617,96821,43922,434
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)238,636209,139354,439209,261178,721245,647252,391240,235170,407133,371140,303129,94079,449

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,464,0371,303,6291,247,957935,733779,700741,644883,212986,052898,292808,401641,041626,202609,624
I. Tiền và các khoản tương đương tiền172,611107,050190,337182,217115,181154,417169,936485,244483,084296,640261,019144,942140,079
1. Tiền84,61167,05056,33782,21754,68179,41755,93685,24461,084106,64051,08477,20779,344
2. Các khoản tương đương tiền88,00040,000134,000100,00060,50075,000114,000400,000422,000190,000209,93567,73560,735
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn605,000540,000335,000125,000200,00080,000230,000100,000550
1. Chứng khoán kinh doanh605,000230,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn540,000335,000125,000200,00080,000100,000550
III. Các khoản phải thu ngắn hạn296,328236,129287,824224,830176,040184,062158,601197,611197,829223,819138,575156,771109,472
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng266,521222,013275,923212,263171,727180,332152,185193,905202,221210,484123,910143,96296,736
2. Trả trước cho người bán9,8104,3734,6809,56711,7189,43716,57012,16118,6958,1463,3724,3509,564
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác23,01412,59910,87311,7924,7536,5337,9378,5604,2195,98311,5489,1544,021
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-3,017-2,856-3,652-8,792-12,159-12,240-18,090-17,016-27,306-794-255-695-849
IV. Tổng hàng tồn kho340,626365,525381,683342,693235,113282,726296,309193,630207,672257,415227,002301,716340,167
1. Hàng tồn kho340,626368,698391,786342,693235,113282,726296,309194,061225,670270,259228,002301,716340,167
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-3,173-10,103-431-17,998-12,844-1,000
V. Tài sản ngắn hạn khác49,47254,92453,11360,99253,36640,43928,3679,5679,70729,97714,44522,77319,906
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,8821,8683,0981,6954,3841,8621,2091,1572,094946323112
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ44,45249,71248,05658,15148,34338,24626,9187,4983,56028,28813,84621,3179,507
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước3,1383,3451,9591,1466393312409124,0537448,932
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác2761,3451,466
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn394,961418,327470,462520,110519,357523,351244,581102,775111,383203,279330,347420,016337,096
I. Các khoản phải thu dài hạn4275261,2059819812,2122,47317,6822,3681,806
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác4275261,2059819812,2122,47317,6822,3681,806
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định62,68278,442122,893130,866126,065148,74961,98174,279100,838171,059269,768354,646300,438
1. Tài sản cố định hữu hình60,92676,686120,790128,060122,499145,91160,22572,421100,596170,676269,384354,041299,496
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình1,7561,7562,1022,8063,5662,8381,7561,858242383383605942
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn3,1151,37140634,01633,6666,87990,2026,4734,7924,3066,76134317,862
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang3,1151,37140634,01633,6666,87990,2026,4734,7924,306
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,931
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn1,931
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác328,737337,988345,959354,247358,645365,51189,9254,3413,38426,10853,81963,09718,797
1. Chi phí trả trước dài hạn316,233325,130337,178349,385356,506365,51089,9254,3413,38426,09051,14160,97117,068
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại12,50312,8588,7814,8622,139118873176
3. Tài sản dài hạn khác2,5912,1231,553
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,858,9981,721,9551,718,4191,455,8421,299,0571,264,9951,127,7931,088,8271,009,6751,011,680971,3881,046,219946,720
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả304,982285,728289,502296,132294,647329,247285,376269,956302,258388,235350,635455,902570,792
I. Nợ ngắn hạn304,982285,728289,502296,132242,510217,287238,257263,935299,820386,143340,083445,469530,848
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn122,196100,916126,38070,27572,82092,26850,078118,705154,528208,235163,895290,621313,627
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn33,44432,28823,10096,83578,91217,80885,25231,48343,31775,85352,80445,95455,336
4. Người mua trả tiền trước1,2483342,4672,7582,3241,3382,3816985241,0713402041,881
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước42,26356,07317,58143,47617,99524,2229,58020,74614,63125,14337,41427,25115,914
6. Phải trả người lao động37,44236,58645,57143,11830,08828,95941,05748,42754,44850,97964,47962,62977,198
7. Chi phí phải trả ngắn hạn22,49813,23712,01310,4398345,5113,3013,6055,0677,0651,9155,0424,737
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác1,6957,59547,9591,6001,8595,2521,9689,2801,2741,7921,5522,14938,859
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn4,0894,0899,7159,6178,64712,7717,345
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi44,19638,69910,34323,54227,96532,31335,99218,21918,68716,00617,68411,61823,296
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn52,137111,96047,1196,0222,4382,09110,55110,43339,944
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn52,137111,96047,1196,0222,4382,09110,55110,43339,944
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,554,0161,436,2271,428,9171,159,7111,004,410935,747842,417818,871707,417623,445620,753590,316375,928
I. Vốn chủ sở hữu1,554,0161,436,2271,428,9171,159,7111,004,410935,747842,417818,871707,417623,445620,753590,316375,928
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,104,999442,000442,000442,000442,000442,000442,000442,000442,000442,000442,000245,361245,361
2. Thặng dư vốn cổ phần10101010101010101010
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu22,95222,95222,95222,95222,95222,95222,95222,95222,95222,952
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản-25,413-25,413-25,413-25,413-25,413-25,413-25,413-25,413-25,413-25,413138,775
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển78,880645,888564,868468,419386,634268,925192,208116,92664,10011,34216,19043,405
9. Quỹ dự phòng tài chính35,90535,867
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu11,94911,94911,94911,94911,94911,94911,94911,9495,272
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối312,968292,366333,758205,113140,156187,100175,706225,476161,095128,688137,704128,85219,046
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản2,7582,758
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát59,63146,47678,79434,68126,12328,22623,00624,97230,72538,59541,03922,47529,491
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,858,9981,721,9551,718,4191,455,8421,299,0571,264,9951,127,7931,088,8271,009,6751,011,680971,3881,046,219946,720
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |