CTCP Chế tạo Máy - Vinacomin (ctt)

27.20
2.40
(9.68%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV609,486548,802574,287560,139612,5992,292,7152,276,8302,260,3572,069,2841,492,2491,500,8001,484,8121,122,8861,091,816952,504
Giá vốn hàng bán554,640517,316526,267535,283569,7312,133,5052,156,1662,133,0191,961,7901,386,8551,364,8071,373,9311,030,631980,997859,288
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV54,84631,48747,98624,85642,869159,176120,665127,338107,494105,394135,993110,88192,255110,82093,216
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh2,8446,6394,0773,8633,91417,42315,02815,64811,98810,22931,0799,5907,86710,7767,844
Tổng lợi nhuận trước thuế2,8325,7854,3023,8754,05916,79415,32813,98412,72112,14314,2199,8988,5848,0047,905
Lợi nhuận sau thuế 2,2004,4333,4413,1003,05313,17412,05110,60910,1469,6997,0127,9026,8635,5696,042
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,2004,4333,4413,1003,05313,17412,05110,60910,1469,6997,0127,9026,8635,5696,042
Tổng tài sản ngắn hạn615,467573,159611,672585,582538,355615,467538,525515,441371,057354,529294,947415,500443,416424,333466,841
Tiền mặt7,62110,2414,5722,6136,1647,6216,1642,6341,6012,2152,8762,4081,6962,5123,647
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho239,149229,972249,809255,047247,683239,149246,889129,201103,131142,75094,037115,254135,266125,588149,620
Tài sản dài hạn122,536116,149136,601142,509147,781122,536147,743152,158176,289192,919201,278199,373211,599226,751243,302
Tài sản cố định98,02599,808116,801122,202128,27498,025128,248137,056157,842173,141188,686189,801203,717220,493240,497
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản738,003689,308748,274728,091686,136738,003686,269667,599547,345547,448496,225614,872655,014651,084710,143
Tổng nợ669,536622,597686,301658,611619,690669,536619,694602,851482,784485,442437,589555,971592,748590,988655,553
Vốn chủ sở hữu68,46766,71061,97369,48066,44668,46766,57564,74864,56162,00758,63658,90162,26660,09654,590

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.80K2.57K2.26K2.16K2.06K1.49K1.68K1.46K1.19K1.29K1.40K1.12K1.54K1.96K1.48K1.35K
Giá cuối kỳ15K15.94K13.47K11.35K7.69K5.54K5.10K8.11K3.71K3.57K13.60K13.60K13.60K13.60K13.60K13.60K
Giá / EPS (PE)5.35 (lần)6.21 (lần)5.96 (lần)5.25 (lần)3.72 (lần)3.71 (lần)3.03 (lần)5.55 (lần)3.13 (lần)2.78 (lần)9.69 (lần)12.19 (lần)8.85 (lần)6.93 (lần)9.17 (lần)10.07 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.03 (lần)0.03 (lần)0.03 (lần)0.03 (lần)0.02 (lần)0.02 (lần)0.02 (lần)0.03 (lần)0.02 (lần)0.02 (lần)0.05 (lần)0.06 (lần)0.05 (lần)0.04 (lần)0.06 (lần)0.08 (lần)
Giá sổ sách14.58K14.17K13.78K13.74K13.20K12.48K12.54K13.26K12.79K11.62K13.21K11.79K11.93K11.35K10.98K11.41K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.03 (lần)1.12 (lần)0.98 (lần)0.83 (lần)0.58 (lần)0.44 (lần)0.41 (lần)0.61 (lần)0.29 (lần)0.31 (lần)1.03 (lần)1.15 (lần)1.14 (lần)1.20 (lần)1.24 (lần)1.19 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản83.40%78.47%77.21%67.79%64.76%59.44%67.58%67.70%65.17%65.74%52.94%59.72%51.78%68.91%67.22%71.22%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản16.60%21.53%22.79%32.21%35.24%40.56%32.43%32.30%34.83%34.26%47.06%40.28%48.22%31.09%32.78%28.78%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn90.72%90.30%90.30%88.20%88.67%88.18%90.42%90.49%90.77%92.31%89.67%91.75%89.62%93.64%91.95%88.53%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu977.90%930.82%931.07%747.80%782.88%746.28%943.91%951.96%983.41%1,200.87%868.28%1,112.50%863.46%1,472.91%1,142.10%772.02%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn9.28%9.70%9.70%11.80%11.33%11.82%9.58%9.51%9.23%7.69%10.33%8.25%10.38%6.36%8.05%11.47%
6/ Thanh toán hiện hành94.35%90.60%88.23%80.71%77.37%71.30%77.85%79.62%79.86%84.38%95.22%87.98%89.18%94.02%88.48%96.15%
7/ Thanh toán nhanh57.69%49.06%66.11%58.28%46.22%48.57%56.25%55.33%56.23%57.33%59.47%32.18%40.28%37.70%49.99%54.76%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn1.17%1.04%0.45%0.35%0.48%0.70%0.45%0.30%0.47%0.66%1.39%1.07%1.13%2.96%1.16%7.17%
9/ Vòng quay Tổng tài sản310.66%331.77%338.58%378.06%272.58%302.44%241.48%171.43%167.69%134.13%193.56%147%230.54%169.30%163.83%164.67%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn372.52%422.79%438.53%557.67%420.91%508.84%357.36%253.24%257.30%204.03%365.59%246.15%445.27%245.68%243.73%231.21%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu3,348.64%3,419.95%3,491.01%3,205.16%2,406.58%2,559.52%2,520.86%1,803.37%1,816.79%1,744.83%1,874.18%1,782.42%2,221.19%2,662.87%2,034.93%1,435.91%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho892.12%873.33%1,650.93%1,902.23%971.53%1,451.35%1,192.09%761.93%781.12%574.31%892.13%354.30%749.90%388.56%522.34%493.37%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.57%0.53%0.47%0.49%0.65%0.47%0.53%0.61%0.51%0.63%0.57%0.53%0.58%0.65%0.66%0.82%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.79%1.76%1.59%1.85%1.77%1.41%1.29%1.05%0.86%0.85%1.10%0.78%1.34%1.10%1.09%1.36%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)19.24%18.10%16.39%15.72%15.64%11.96%13.42%11.02%9.27%11.07%10.62%9.46%12.88%17.29%13.52%11.85%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%1%%1%1%1%1%1%1%1%1%1%1%1%1%1%
Tăng trưởng doanh thu0.70%0.73%9.23%38.67%-0.57%1.08%32.23%2.85%14.63%-5.84%17.85%-20.71%-12.33%35.35%36.39%%
Tăng trưởng Lợi nhuận9.32%13.59%4.56%4.61%38.32%-11.26%15.14%23.24%-7.83%5.41%25.76%-27.41%-21.70%32.30%9.82%%
Tăng trưởng Nợ phải trả8.04%2.79%24.87%-0.55%10.94%-21.29%-6.20%0.30%-9.85%39.88%-12.53%27.31%-38.39%33.39%42.37%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu2.84%2.82%0.29%4.12%5.75%-0.45%-5.40%3.61%10.09%1.14%12.08%-1.19%5.10%3.43%-3.76%%
Tăng trưởng Tổng tài sản7.54%2.80%21.97%-0.02%10.32%-19.30%-6.13%0.60%-8.32%35.87%-10.50%24.35%-35.62%30.98%37.08%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |