CTCP Vinam (cvn)

1.30
0.10
(8.33%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV53,56915,0868,66618,41028,84595,730106,222108,48876,89760,110211,65559,57782,35411,264
Giá vốn hàng bán45,53813,6567,70815,57524,68382,47784,63088,93847,10028,214156,72634,64677,84310,312
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV8,0311,4309582,8354,16213,25321,59218,99129,79731,89754,92924,9314,510952
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh3,368-102-4785061,2143,29312,7538,35923,73522,49347,10825,3643,909-204316
Tổng lợi nhuận trước thuế3,264-127-4824789943,13312,1478,26323,61632,34247,08925,3893,860-247332
Lợi nhuận sau thuế 2,986-177-4824739122,79911,5306,94722,72930,16746,79325,3893,860-247332
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,969-157-4564809372,83611,5286,99121,55830,07746,79325,3893,860-247332
Tổng tài sản ngắn hạn76,61394,674329,569445,638451,30676,613451,306355,403262,026151,744152,735102,53687,07528,7793,780
Tiền mặt3,4822,73012,23943,8056,9323,4826,93290,2818,64716,0964,7763,96610,6822,5518
Đầu tư tài chính ngắn hạn92,38820,00020,00010,00172,29623,7251,7843,694
Hàng tồn kho12,98154,98149,34038,82242,92212,98142,92235,77169,04223,03840,42143,3832,055
Tài sản dài hạn400,605365,362109,47227,10227,707400,60527,70745,74230,25010,1882,75533,73133,67922,206
Tài sản cố định8,1908,65511,16112,62913,1988,19013,19819,65910,782307
Đầu tư tài chính dài hạn381,599345,87184,000381,59933,67933,67914,679
Tổng tài sản477,219460,037439,041472,740479,013477,219479,013401,146292,275161,932155,491102,536120,80662,45825,986
Tổng nợ67,98056,11034,75867,63473,87467,98073,8748,6796,7087,17214,4871,50645,08040,5913,208
Vốn chủ sở hữu409,238403,927404,283405,106405,139409,238405,139392,467285,567154,760141,004101,02975,72621,86722,778

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.10K0.39K0.24K1.09K2.60K5.67K3.08K1.19KK0.10KKK0.09K0.06K5.13K3.15K0.28K
Giá cuối kỳ1.90K3.30K3K12.20K10.80K7.46K11.29K4.78K1.79K1.47K1.91K1.66K3.95K17.16K11.01K34.50K34.50K
Giá / EPS (PE)19.90 (lần)8.50 (lần)12.74 (lần)11.21 (lần)4.15 (lần)1.32 (lần)3.67 (lần)4.02 (lần) (lần)14.39 (lần) (lần) (lần)43.08 (lần)286 (lần)2.15 (lần)10.94 (lần)122.78 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.59 (lần)0.92 (lần)0.82 (lần)3.14 (lần)2.08 (lần)0.29 (lần)1.56 (lần)0.19 (lần)0.52 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)6.13 (lần)2.32 (lần)4.71 (lần)0.44 (lần)1.73 (lần)1,000 (lần)
Giá sổ sách13.78K13.64K13.21K14.42K13.40K17.09K12.25K23.30K6.73K7.01K6.91K7.64K12.12K12.03K16.31K11.18K2.26K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.14 (lần)0.24 (lần)0.23 (lần)0.85 (lần)0.81 (lần)0.44 (lần)0.92 (lần)0.21 (lần)0.27 (lần)0.21 (lần)0.28 (lần)0.22 (lần)0.33 (lần)1.43 (lần)0.68 (lần)3.09 (lần)15.27 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)20 (Mi)12 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản16.05%94.22%88.60%89.65%93.71%98.23%100%72.08%46.08%14.55%19.20%35.31%33.32%28.19%40.81%34.80%84.69%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản83.95%5.78%11.40%10.35%6.29%1.77%%27.92%53.92%85.45%80.80%64.69%66.68%71.81%59.19%65.19%15.31%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn14.25%15.42%2.16%2.30%4.43%9.32%1.47%37.32%64.99%12.35%17.54%19.50%24.41%23.56%59.19%31.57%53.06%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu16.61%18.23%2.21%2.35%4.63%10.27%1.49%59.53%185.63%14.08%21.27%24.23%32.29%30.82%145.03%46.13%113.06%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn85.75%84.58%97.84%97.70%95.57%90.68%98.53%62.68%35.01%87.65%82.46%80.50%75.59%76.44%40.81%68.43%46.94%
6/ Thanh toán hiện hành139.21%611.09%4,179.25%3,906.17%3,749.54%10,569.90%6,808.50%193.27%70.90%117.83%109.42%181.06%145.90%226.07%68.95%110.26%159.59%
7/ Thanh toán nhanh115.63%552.97%3,758.61%2,876.92%3,180.28%7,772.60%3,927.82%188.71%70.90%117.83%109.42%172.44%141.54%216.48%63.07%110.26%159.59%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn6.33%9.39%1,061.63%128.91%397.73%330.52%263.35%23.71%6.28%0.25%0.15%1.51%0.64%0.28%2.37%3.86%1.25%
9/ Vòng quay Tổng tài sản20.06%22.18%27.04%26.31%37.12%136.12%58.10%68.17%18.03%%%2.85%10.61%23.13%62.11%121.97%%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn124.95%23.54%30.53%29.35%39.61%138.58%58.10%94.58%39.14%%%8.07%31.84%82.07%152.18%350.44%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu23.39%26.22%27.64%26.93%38.84%150.11%58.97%108.75%51.51%%%3.54%14.04%30.26%152.19%178.25%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho635.37%197.17%248.63%68.22%122.47%387.73%79.86%3,787.98%%%%141.43%739.31%1,681.86%1,191.95%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.96%10.85%6.44%28.03%50.04%22.11%42.62%4.69%-2.19%%%-1,653.98%5.39%1.65%20.68%15.83%%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.59%2.41%1.74%7.38%18.57%30.09%24.76%3.20%%1.28%%%0.57%0.38%12.84%19.31%5.84%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.69%2.85%1.78%7.55%19.43%33.19%25.13%5.10%%1.46%%%0.76%0.50%31.47%28.22%12.44%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)3%14%8%46%107%30%73%5%-2%%462%-1,983%8%2%31%23%%
Tăng trưởng doanh thu-9.88%-2.09%41.08%27.93%-71.60%255.26%-27.66%631.13%-100%-100%-100%-84.09%-53.27%-52.32%24.58%-100%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-75.40%64.90%-67.57%-28.32%-35.72%84.30%557.75%-1,662.75%-174.40%-113.83%-83.51%-4,984.23%52.82%-96.20%62.68%1,022.42%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-7.98%751.18%29.38%-6.47%-50.49%861.95%-96.66%11.06%1,165.31%-32.82%-20.67%-52.68%5.57%-49.05%358.76%101.84%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.01%3.23%37.43%84.52%9.76%39.57%33.41%246.30%-4%1.48%-9.66%-36.94%0.76%139.80%45.91%394.69%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-0.37%19.41%37.25%80.49%4.14%51.65%-15.12%93.42%140.35%-4.53%-11.81%-40.78%1.89%28.02%144.66%239.31%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |