CTCP Vinam (cvn)

1.40
0.10
(7.69%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1.30
1.40
1.40
1.40
298,900
13.8K
0.1K
19x
0.1x
1% # 1%
0.7
56 Bi
30 Mi
57,520
3.1 - 1.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
1.40 3,566,200 ATC 0
1.30 2,089,400 0.00 0
1.20 2,016,100 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (10 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 33.70 (-0.70) 65.6%
DGW 39.20 (-2.05) 10.9%
HHS 13.05 (-0.75) 6.1%
VFG 51.40 (-0.60) 4.4%
SGT 16.85 (0.70) 4.0%
PET 30.35 (-2.25) 3.1%
GMA 44.00 (3.00) 1.7%
VPG 5.58 (-0.42) 1.6%
CLM 69.00 (0.00) 1.4%
SHN 4.90 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 1.40 0.10 27,300 27,300
09:11 1.40 0.10 25,000 52,300
09:20 1.40 0.10 22,000 74,300
09:42 1.40 0.10 100 74,400
09:44 1.40 0.10 200 74,600
09:45 1.40 0.10 100 74,700
09:46 1.40 0.10 300 75,000
10:40 1.40 0.10 60,000 135,000
10:48 1.40 0.10 900 135,900
10:56 1.40 0.10 30,000 165,900
11:10 1.40 0.10 2,000 167,900
13:10 1.40 0.10 700 168,600
13:19 1.40 0.10 3,800 172,400
13:24 1.40 0.10 20,000 192,400
13:31 1.40 0.10 600 193,000
13:32 1.40 0.10 1,000 194,000
13:44 1.40 0.10 5,000 199,000
14:10 1.40 0.10 2,000 201,000
14:29 1.40 0.10 26,000 227,000
14:30 1.40 0.10 21,500 248,500
14:37 1.40 0.10 3,000 251,500
14:43 1.40 0.10 42,400 293,900
14:44 1.40 0.10 5,000 298,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 31 (0.08) 0% 2.90 (0.00) 0%
2018 85 (0.06) 0% 8 (0.03) 0%
2019 150 (0.21) 0% 25.50 (0.05) 0%
2020 550 (0.06) 0% 91.80 (0.03) 0%
2021 550 (0.08) 0% 80.56 (0.02) 0%
2022 250 (0.11) 0% 60 (0.01) 0%
2023 250 (0.01) 0% 40 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV53,56915,0868,66618,41095,730106,222108,48876,89760,110211,65559,57782,35411,264
Tổng lợi nhuận trước thuế3,264-127-4824783,13312,1478,26323,61632,34247,08925,3893,860-247332
Lợi nhuận sau thuế 2,986-177-4824732,79911,5306,94722,72930,16746,79325,3893,860-247332
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,969-157-4564802,83611,5286,99121,55830,07746,79325,3893,860-247332
Tổng tài sản477,219460,037439,041472,740477,219479,013401,146292,275161,932155,491102,536120,80662,45825,986
Tổng nợ67,98056,11034,75867,63467,98073,8748,6796,7087,17214,4871,50645,08040,5913,208
Vốn chủ sở hữu409,238403,927404,283405,106409,238405,139392,467285,567154,760141,004101,02975,72621,86722,778


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |