CTCP Xây dựng DIC Holdings (dc4)

11.35
-0.15
(-1.30%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV203,285283,802495,751111,874320,7271,094,712577,972264,514614,226466,063404,950320,900254,893219,093253,774
Giá vốn hàng bán150,516222,018390,75890,316129,348853,609357,750213,211513,990390,202358,939296,207230,219198,459225,172
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV52,76961,784104,99321,558191,380241,103220,22150,662100,23675,86146,01124,69323,51020,63428,601
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh26,54639,81376,4509,244125,435152,053142,254-12357,07437,94330,23211,4139,7759,1756,827
Tổng lợi nhuận trước thuế32,45438,67774,2896,694125,988152,114144,6031,63255,43437,76632,19017,6708,8938,7646,310
Lợi nhuận sau thuế 25,25834,47058,1024,506100,263122,336107,067-2,05442,46632,21725,63413,8137,0286,8264,630
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ25,30134,53658,1824,551100,271122,571107,359-1,85341,91531,57625,63413,8137,0286,8264,630
Tổng tài sản ngắn hạn1,971,3671,888,5661,582,1231,382,4591,295,0251,971,3671,308,697858,240885,273511,578533,982314,080326,468261,639223,346
Tiền mặt127,47672,1178,55939,14622,474127,47622,46631,496195,22445,60731,03815,07913,0168,4298,503
Đầu tư tài chính ngắn hạn4,4104,41054,4104,4104,4104,4104,41091210,00010,000
Hàng tồn kho351,480307,190391,986943,797923,090351,480931,008518,580306,992233,972308,600204,077193,305154,396101,177
Tài sản dài hạn452,051431,076406,985368,194369,099452,051369,177319,36796,421110,755125,22434,89918,46514,48711,386
Tài sản cố định28,64129,43430,63730,03131,26728,64131,26725,66630,91836,67641,40920,76514,02810,0429,434
Đầu tư tài chính dài hạn1,0001,0004810211398
Tổng tài sản2,423,4182,319,6421,989,1081,750,6521,664,1242,423,4181,677,8741,177,607981,693622,333659,207348,978344,933276,126234,733
Tổng nợ1,615,1541,536,6371,240,5731,044,115967,1861,615,154975,843582,643379,732252,843321,463204,589256,257193,024152,508
Vốn chủ sở hữu808,264783,006748,535706,537696,938808,264702,032594,964601,961369,490337,743144,38988,67683,10282,224

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.12K2.04KK1.25K0.99K0.88K1.26K1.28K1.24K0.84K0.80K1.49K1.55K1.75K2.84K3.70K5.08K1.69K0.92K
Giá cuối kỳ12.48K8.80K5.71K18.83K7.91K9.35K6.54K6.18K4.70K5.12K4.07K3.13K2.67K1.82K3.90K5.93K2.69KKK
Giá / EPS (PE)5.88 (lần)4.30 (lần) (lần)15.09 (lần)8.02 (lần)10.58 (lần)5.21 (lần)4.85 (lần)3.80 (lần)6.10 (lần)5.09 (lần)2.10 (lần)1.72 (lần)1.04 (lần)1.37 (lần)1.60 (lần)0.53 (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.66 (lần)0.80 (lần)1.13 (lần)1.03 (lần)0.54 (lần)0.67 (lần)0.22 (lần)0.13 (lần)0.12 (lần)0.11 (lần)0.08 (lần)0.06 (lần)0.06 (lần)0.04 (lần)0.08 (lần)0.12 (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách14K13.37K11.33K17.92K11.55K11.65K13.13K16.09K15.08K14.92K15.44K16.24K15.98K15.97K21.29K17.68K14.48K12.88KK
Giá / Giá sổ sách (PB)0.89 (lần)0.66 (lần)0.50 (lần)1.05 (lần)0.69 (lần)0.80 (lần)0.50 (lần)0.38 (lần)0.31 (lần)0.34 (lần)0.26 (lần)0.19 (lần)0.17 (lần)0.11 (lần)0.18 (lần)0.34 (lần)0.19 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ58 (Mi)52 (Mi)52 (Mi)34 (Mi)32 (Mi)29 (Mi)11 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)4 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản81.35%78%72.88%90.18%82.20%81%90%94.65%94.75%95.15%94.92%92.77%88.86%83.06%79.71%86.93%62.29%77.86%%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản18.65%22%27.12%9.82%17.80%19%10%5.35%5.25%4.85%5.08%7.23%11.14%16.94%20.29%13.06%37.71%22.14%%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn66.65%58.16%49.48%38.68%40.63%48.77%58.63%74.29%69.90%64.97%62%72.68%64.63%67.65%63.62%77.77%60.32%66.44%%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu199.83%139%97.93%63.08%68.43%95.18%141.69%288.98%232.27%185.48%163.13%265.99%182.74%209.12%174.87%349.94%152.02%198%%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn33.35%41.84%50.52%61.32%59.37%51.23%41.37%25.71%30.10%35.03%38%27.32%35.37%32.35%36.38%22.23%39.68%33.56%%
6/ Thanh toán hiện hành161.41%135.87%149.40%240.64%208.87%174.83%166.89%141.75%139.87%152.40%153.11%127.65%137.49%122.98%125.47%111.81%103.39%118.82%%
7/ Thanh toán nhanh132.63%39.21%59.13%157.19%113.35%73.79%58.45%57.82%57.33%83.36%72.14%49.47%58.26%55.02%71.51%74.08%46.72%67.46%%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn10.44%2.33%5.48%53.07%18.62%10.16%8.01%5.65%4.51%5.80%4.98%6.72%7.65%21.43%34.03%38.59%4.96%7.31%%
9/ Vòng quay Tổng tài sản45.17%34.45%22.46%62.57%74.89%61.43%91.95%73.90%79.35%108.11%122.61%88.27%90.93%81.95%80.22%62.48%90.73%75.58%%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn55.53%44.16%30.82%69.38%91.10%75.84%102.17%78.08%83.74%113.62%129.17%95.15%102.33%98.66%100.64%71.87%145.64%97.07%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu135.44%82.33%44.46%102.04%126.14%119.90%222.25%287.44%263.64%308.64%322.61%323.05%257.11%253.31%220.50%281.12%228.65%225.23%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho242.86%38.43%41.11%167.43%166.77%116.31%145.14%119.10%128.54%222.55%221.83%140.75%161.18%166.98%211.64%185.29%197.52%201.26%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần11.20%18.58%-0.70%6.82%6.78%6.33%4.30%2.76%3.12%1.82%1.61%2.85%3.78%4.34%6.05%7.43%15.35%5.84%%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)5.06%6.40%%4.27%5.07%3.89%3.96%2.04%2.47%1.97%1.97%2.51%3.44%3.55%4.85%4.65%13.93%4.41%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)15.16%15.29%%6.96%8.55%7.59%9.57%7.93%8.21%5.63%5.18%9.19%9.72%10.99%13.34%20.90%35.09%13.14%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)14%30%-1%8%8%7%5%3%3%2%2%3%4%5%7%9%21%7%4%
Tăng trưởng doanh thu89.41%118.50%-56.94%31.79%15.09%26.19%25.90%16.34%-13.67%-2.93%1.66%27.70%1.58%12.76%65.30%%14.12%-100%%
Tăng trưởng Lợi nhuận14.17%-5,893.79%-104.42%32.74%23.18%85.58%96.54%2.96%47.43%10.24%-42.62%-3.87%-11.47%-19.15%34.49%%200.18%84.87%%
Tăng trưởng Nợ phải trả65.51%67.49%53.44%50.18%-21.35%57.13%-20.16%32.76%26.57%15.37%-37.57%47.93%-12.55%17.37%5.31%%-13.69%21.42%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu15.13%18%-1.16%62.92%9.40%133.91%62.83%6.71%1.07%1.46%1.80%1.63%0.08%-1.85%110.74%%12.41%-100%%
Tăng trưởng Tổng tài sản44.43%42.48%19.96%57.74%-5.59%88.90%1.17%24.92%17.63%10.08%-26.81%31.55%-8.46%10.38%28.74%%-4.93%-100%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |