CTCP Xây dựng DIC Holdings (dc4)

10.85
0.20
(1.88%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.65
10.65
10.85
10.55
78,800
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
13.5
2.0k
0 lần
6%
15%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
2.1
467 tỷ
52 triệu
31,976
14.2 - 5.7
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
0 tỷ
0 tỷ
0%
0%
0 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (95 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 65.30 (-0.60) 19.2%
THD 35.50 (0.10) 10.4%
VCG 22.90 (0.15) 9.4%
LGC 57.30 (0.00) 9.3%
PC1 26.65 (0.40) 5.9%
SCG 67.10 (0.30) 4.7%
CTD 67.20 (1.20) 4.4%
CII 17.10 (0.45) 4.0%
BCG 8.44 (0.21) 3.7%
HHV 13.20 (0.40) 3.3%
DPG 45.50 (2.05) 2.3%
FCN 15.40 (0.40) 2.0%
LCG 11.85 (0.35) 1.8%
HBC 7.50 (0.00) 1.8%
TCD 7.07 (0.21) 1.4%
L18 39.00 (1.40) 1.2%
HTN 13.30 (0.50) 1.0%
DTD 26.00 (0.50) 0.9%
CTI 15.80 (0.30) 0.8%
S99 11.30 (0.20) 0.8%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.80 7,300 10.85 23,000
10.75 5,700 10.90 16,500
10.70 8,500 10.95 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
9,100 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 10.65 0.10 600 600
09:15 10.65 0.10 200 800
09:19 10.65 0.10 700 1,500
09:21 10.65 0.10 600 2,100
09:30 10.70 0.15 100 2,200
09:41 10.70 0.15 100 2,300
09:59 10.70 0.15 100 2,400
10:10 10.55 0 4,300 6,700
10:33 10.60 0.05 1,400 8,100
10:43 10.60 0.05 3,900 12,000
10:58 10.70 0.15 600 12,600
10:59 10.75 0.20 400 13,000
11:10 10.75 0.20 2,000 15,000
11:22 10.75 0.20 5,000 20,000
13:10 10.70 0.15 1,300 21,300
13:13 10.70 0.15 100 21,400
13:17 10.70 0.15 1,300 22,700
13:29 10.70 0.15 20,900 43,600
13:56 10.70 0.15 4,200 47,800
13:59 10.70 0.15 100 47,900
14:10 10.75 0.20 21,200 69,100
14:26 10.80 0.25 8,200 77,300
14:28 10.80 0.25 400 77,700
14:44 10.85 0.30 1,100 78,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 310 (0.25) 0% 8.50 (0.01) 0%
2018 400 (0.32) 0% 12.50 (0.01) 0%
2019 550 (0.40) 0% 28 (0.03) 0%
2020 650 (0.47) 0% 26.20 (0.03) 0%
2021 700 (0.61) 0% 40 (0.04) 0%
2022 800 (0.26) 0% 50 (0.00) 0%
2023 510 (0.04) 0% 2.40 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV111,874320,727138,37784,437577,972264,514614,226466,063404,950320,900254,893219,093253,774261,438
Tổng lợi nhuận trước thuế6,694125,9885,328-1,587144,6031,63255,43437,76632,19017,6708,8938,7646,3105,306
Lợi nhuận sau thuế 4,506100,2633,954-2,721107,067-2,05442,46632,21725,63413,8137,0286,8264,6304,200
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,551100,2714,017-2,671107,359-1,85341,91531,57625,63413,8137,0286,8264,6304,200
Tổng tài sản1,750,6521,664,1241,438,4541,354,4741,677,8741,177,607981,693622,333659,207348,978344,933276,126234,733213,235
Tổng nợ1,044,115967,186841,779761,753975,843582,643379,732252,843321,463204,589256,257193,024152,508132,196
Vốn chủ sở hữu706,537696,938596,674592,721702,032594,964601,961369,490337,743144,38988,67683,10282,22481,039


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc