CTCP Xây dựng DIC Holdings (dc4)

11.10
0.10
(0.91%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11
11.10
11.10
10.95
160,700
13.3K / 12.1K
3.3K / 3.0K
3.4x / 3.7x
0.8x / 0.9x
9% # 24%
2.1
577 Bi
52 Mi / 58Mi
255,151
12.9 - 7.3
1,292 Bi
700 Bi
184.7%
35.13%
9 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.10 5,600 11.15 6,100
11.05 7,500 11.20 7,600
11.00 14,400 11.25 1,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 1,000

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 64.90 (0.20) 27.3%
THD 35.80 (-0.10) 12.4%
LGC 60.00 (0.00) 10.4%
VCG 18.80 (0.60) 8.7%
PC1 28.80 (0.25) 8.0%
CTD 60.30 (1.30) 5.5%
SCG 65.70 (0.30) 5.0%
BCG 6.44 (0.08) 4.6%
HHV 12.00 (0.40) 4.3%
CII 15.20 (0.35) 4.2%
DPG 56.80 (2.80) 3.1%
LCG 10.75 (0.20) 1.8%
FCN 12.80 (0.25) 1.8%
TCD 5.66 (-0.34) 1.6%
HBC 5.45 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 11.10 0.10 100 100
09:20 11.05 0.05 1,100 1,200
09:24 11.05 0.05 600 1,800
09:26 11 0 5,100 6,900
09:27 11 0 200 7,100
09:28 10.95 -0.05 100 7,200
09:29 11 0 100 7,300
09:57 10.95 -0.05 300 7,600
09:58 10.95 -0.05 200 7,800
10:10 10.95 -0.05 5,500 13,300
10:13 11 0 5,000 18,300
10:16 11 0 7,000 25,300
10:18 11 0 4,200 29,500
10:30 11 0 3,000 32,500
10:31 11 0 400 32,900
10:39 11 0 500 33,400
10:43 11 0 300 33,700
10:51 10.95 -0.05 500 34,200
11:10 10.95 -0.05 1,200 35,400
11:17 10.95 -0.05 100 35,500
13:10 10.95 -0.05 200 35,700
13:12 10.95 -0.05 100 35,800
13:13 11 0 600 36,400
13:15 11 0 2,400 38,800
13:24 11 0 4,700 43,500
13:25 11 0 700 44,200
13:26 11 0 900 45,100
13:27 11 0 2,000 47,100
13:28 11 0 3,000 50,100
13:29 11 0 200 50,300
13:30 11 0 2,400 52,700
13:32 11 0 9,800 62,500
13:33 11 0 200 62,700
13:34 11 0 100 62,800
13:37 10.95 -0.05 7,300 70,100
13:42 11 0 5,000 75,100
13:46 11 0 3,000 78,100
13:49 11 0 800 78,900
13:51 11 0 5,100 84,000
13:53 11 0 100 84,100
13:55 11 0 500 84,600
13:58 11 0 900 85,500
14:10 11 0 18,000 103,500
14:13 11 0 300 103,800
14:16 10.95 -0.05 11,400 115,200
14:17 10.95 -0.05 5,300 120,500
14:25 11.10 0.10 7,100 127,600
14:27 11.10 0.10 900 128,500
14:29 11.05 0.05 800 129,300
14:46 11.10 0.10 31,400 160,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 310 (0.25) 0% 8.50 (0.01) 0%
2018 400 (0.32) 0% 12.50 (0.01) 0%
2019 550 (0.40) 0% 28 (0.03) 0%
2020 650 (0.47) 0% 26.20 (0.03) 0%
2021 700 (0.61) 0% 40 (0.04) 0%
2022 800 (0.26) 0% 50 (0.00) 0%
2023 510 (0.04) 0% 2.40 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV489,951111,874320,727138,377577,972264,514614,226466,063404,950320,900254,893219,093253,774261,438
Tổng lợi nhuận trước thuế78,7566,694125,9885,328144,6031,63255,43437,76632,19017,6708,8938,7646,3105,306
Lợi nhuận sau thuế 61,7694,506100,2633,954107,067-2,05442,46632,21725,63413,8137,0286,8264,6304,200
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ61,8344,551100,2714,017107,359-1,85341,91531,57625,63413,8137,0286,8264,6304,200
Tổng tài sản1,991,7081,750,6521,664,1241,438,4541,677,8741,177,607981,693622,333659,207348,978344,933276,126234,733213,235
Tổng nợ1,292,0061,044,115967,186841,779975,843582,643379,732252,843321,463204,589256,257193,024152,508132,196
Vốn chủ sở hữu699,703706,537696,938596,674702,032594,964601,961369,490337,743144,38988,67683,10282,22481,039


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |