CTCP Xây dựng DIC Holdings (dc4)

11.15
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh577,972264,514614,226466,063404,950320,900254,893219,093253,774261,438257,176201,394198,271175,842106,379
2. Các khoản giảm trừ doanh thu6411,164462
3. Doanh thu thuần (1)-(2)577,972263,873614,226466,063404,950320,900253,729219,093253,774261,438256,714201,394198,271175,842106,379
4. Giá vốn hàng bán357,750213,211513,990390,202358,939296,207230,219198,459225,172237,421232,984182,785185,446159,02592,562
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)220,22150,662100,23675,86146,01124,69323,51020,63428,60124,01823,73018,61012,82516,81713,816
6. Doanh thu hoạt động tài chính9912,3051,1949041,350990255519371,8984391,9828,6615,0141,483
7. Chi phí tài chính16,28910,1743,4294,7393,3674,0343,4623,7533,9293,6531,2176802,2962,3571,394
-Trong đó: Chi phí lãi vay16,0224,0913,4294,7393,4563,9723,4453,7503,9183,6111,3456366381,311873
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng1,4938,5846,8325,3671,6304273172811,9991,6651661,0891,776740645
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp61,17734,33134,09728,71612,1319,81010,2117,94515,88413,99913,2829,7666,6494,8543,997
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)142,254-12357,07437,94330,23211,4139,7759,1756,8276,5999,5059,05610,76513,8809,263
12. Thu nhập khác2,6982,1464607682,0466,338611925011641362949091
13. Chi phí khác3493912,10094488819434305191,794538364229344122
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)2,3491,755-1,640-1771,9586,257-883-411-517-1,293-374-22865-254-31
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)144,6031,63255,43437,76632,19017,6708,8938,7646,3105,3069,1318,82910,83013,6269,232
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành38,9744,74213,0124,3086,5924,2891,9861,9381,6801,1061,8111,2142,2312,9891,323
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-1,439-1,056-451,241-36-432-121
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)37,5353,68712,9675,5496,5563,8571,8651,9381,6801,1061,8111,2142,2312,9891,323
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)107,067-2,05442,46632,21725,63413,8137,0286,8264,6304,2007,3197,6148,60010,6377,909
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-292-201552641
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)107,359-1,85341,91531,57625,63413,8137,0286,8264,6304,2007,3197,6148,60010,6377,909

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,308,697858,240885,273511,578533,982314,080326,468261,639223,346202,399270,289196,803200,964174,721148,015
I. Tiền và các khoản tương đương tiền22,46631,496195,22445,60731,03815,07913,0168,4298,5036,57914,22110,94935,02147,39051,085
1. Tiền16,36624,968187,22430,60723,03815,0799,0168,4298,5036,57910,6487,4493,3834,3906,285
2. Các khoản tương đương tiền6,1006,5288,00015,0008,0004,0003,5733,50031,63843,00044,800
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn4,41091210,00010,0007477442,4693,335
1. Chứng khoán kinh doanh1,2893,2583,2583,3833,765
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-377-2,511-2,514-913-430
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn4,41010,00010,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn343,570298,532381,949231,887183,94584,444115,01191,781113,64987,09584,26768,99052,79049,05843,261
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng244,870186,154250,078204,961182,49278,644115,08194,216120,43286,93379,07242,62040,07028,99429,453
2. Trả trước cho người bán39,49579,18998,63525,2973,8478,1933,4902,4961,7393,1012,53419,29611,86718,93812,744
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn464
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác110,01054,15852,01819,37717,06612,76414,63712,81412,54612,15511,6189,8878531,125600
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-50,805-20,970-18,782-17,747-19,460-15,156-18,196-17,745-21,069-15,094-8,958-2,812
IV. Tổng hàng tồn kho930,533518,287306,804233,813308,406204,077193,305154,396101,177107,027165,527113,402111,06275,13849,955
1. Hàng tồn kho931,008518,580306,992233,972308,600204,077193,305154,396101,177107,027165,527113,402111,06275,13849,955
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-476-294-188-159-194
V. Tài sản ngắn hạn khác7,7199,0141,2952715944795,1367,032171,6976,2742,7151,348665379
1. Chi phí trả trước ngắn hạn7247620524963345719117181715
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ6,9158,1151,091211221345,0566,9415,36925654
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước731423409109
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác1,6708892,4441,294665379
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn369,177319,36796,421110,755125,22434,89918,46514,48711,38610,83621,06724,67140,98844,47822,244
I. Các khoản phải thu dài hạn3,4573,4572,5362,4612,391192947
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác3,4573,4572,5362,4612,391192947
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định31,26725,66630,91836,67641,40920,76514,02810,0429,4349,39912,62116,28521,79117,41512,627
1. Tài sản cố định hữu hình31,25425,62630,84935,61939,19620,76512,8408,8558,2468,21211,43315,09720,60316,22811,440
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình1341691,0572,2131,1881,1881,1881,1881,1881,1881,1881,1881,188
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn228,130226,3345225872,0131842062031,5761,313223
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn226,978225,250
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,1511,0845225872,013184206203
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,0001,00048102113981,1098,1408,20217,27625,4979,276
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn2022022022021,2028,2028,20217,27625,4979,276
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-154-100-89-104-93-62
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,0001,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác65,89316,7408,5379,38411,52313,9024,3164,0981,604327306185345253118
1. Chi phí trả trước dài hạn61,81514,6127,7968,68910,93413,3494,1954,0981,604308306149310218118
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại4,0782,128741696589553121
3. Tài sản dài hạn khác19353535
VII. Lợi thế thương mại40,43147,17053,90860,64766,888
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,677,8741,177,607981,693622,333659,207348,978344,933276,126234,733213,235291,356221,475241,952219,199170,260
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả975,843582,643379,732252,843321,463204,589256,257193,024152,508132,196211,748143,143163,681139,452132,419
I. Nợ ngắn hạn963,190574,473367,888244,921305,428188,197230,311187,065146,549132,196211,748143,143163,407139,258132,378
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn312,405175,213148,12540,40570,97022,46567,30056,37160,06456,26790,44126,8444,70030,233
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn184,737196,60562,67570,80287,18567,836107,37398,17564,13440,38674,72744,73344,95627,76024,004
4. Người mua trả tiền trước19,86513,91737,80624,80942,03024,21329,72513,7316,19818,65629,48153,302100,57388,61066,547
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước40,3313,9074,87114,82110,4444,5343,4861,9986,6723,3672,8264,0054,9326,0032,617
6. Phải trả người lao động5,7044,8575,6282,2879262,6774,9762,0271,8372,0952,0462,2821,040754300
7. Chi phí phải trả ngắn hạn5,0922,28330,0894,1848,5644,2751,5594,1172,3988,4179,2918,8128,0969,4576,585
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn369,870166,54473,57383,54780,35258,38212,0946,8022,752
11. Phải trả ngắn hạn khác20,3675,1151,9161,8173,6972,3732,5872,9572,0222,7042,5462,7453,4451,5271,896
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi4,8206,0333,2052,2491,2601,4411,212886471304390419365447196
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn12,6538,17011,8447,92216,03616,39225,9465,9605,96027519440
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn3,7683,7683,7683,7683,8295,9605,960
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác4127927977977974405,9605,960
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn4,060
7. Trái phiếu chuyển đổi9,9989,99219,986
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả8433311,348
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm1147740
10. Dự phòng phải trả dài hạn2,6222,5362,5362,0091,412
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn9497434,743161117
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu702,032594,964601,961369,490337,743144,38988,67683,10282,22481,03979,60878,33178,27179,74737,841
I. Vốn chủ sở hữu702,032594,964601,961369,490337,743144,38988,67683,10282,22481,03979,60878,33178,27179,74737,841
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu524,997524,997500,000319,998290,000110,00060,62855,12155,12152,49850,00050,00050,00050,00021,400
2. Thặng dư vốn cổ phần31,10131,10131,1001,7146,8066,9577,0239,8659,86512,48712,92112,92112,92112,9214,177
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-1,262-1,262-1,262-133
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển15,59915,59913,95113,48412,43711,74711,39511,05410,5917,7587,0546,0445,5474,4832,318
9. Quỹ dự phòng tài chính2,4132,0471,6661,236704784
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối128,75021,36954,81132,73027,56015,6869,6307,0626,6485,8828,8488,9639,82911,7729,161
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát1,5851,8982,0991,564940
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,677,8741,177,607981,693622,333659,207348,978344,933276,126234,733213,235291,356221,475241,952219,199170,260
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc