CTCP Xây dựng và Thiết kế Số 1 (dcf)

47
6
(14.63%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV204,481267,519128,797140,75474,159611,228379,00863,10870,646105,653156,93099,730350,717311,924269,582
Giá vốn hàng bán186,093242,458110,542127,26963,798544,067342,25251,61553,91887,336145,94687,390308,601275,729233,780
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV18,38825,06118,25513,48410,36067,16136,75611,49216,72818,31710,98412,34042,11536,19535,801
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh3,3963,042-10,3771,361189-5,7469,0583,8292,5812,292-9,193-7,6557,4544,5548,556
Tổng lợi nhuận trước thuế3,78728,382-9,9521,63334520,4368,8233,4642,921-567-6,9613859,6627,9218,910
Lợi nhuận sau thuế 2,73318,861-9,20178912710,5987,0453,1892,901-603-7,0682127,6856,1236,932
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,73318,861-9,20178912710,5987,0453,1892,901-603-7,0682127,6856,1236,932
Tổng tài sản ngắn hạn689,954507,677951,449937,663375,772507,747422,613128,92677,01573,73672,587105,608133,132151,014127,529
Tiền mặt47,80626,3994,54014,5255,95826,3997,5097,94014,0622,81725,7964,35229,02411,06012,513
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho106,86948,24569,90769,14463,70048,24566,38464,89919,4009,8624,51337,59917,11737,56329,523
Tài sản dài hạn215,645218,546218,15077,00276,794218,54664,305248,28231,72026,15030,87435,36137,55940,11638,540
Tài sản cố định49,18249,94050,57952,18553,48149,94054,79630,05631,59026,11530,83935,32637,52440,08138,505
Đầu tư tài chính dài hạn146,995147,837145,4725,6656,314147,837
Tổng tài sản905,599726,2231,169,5991,014,665452,566726,293486,919377,208108,73599,886103,461140,969170,690191,130166,069
Tổng nợ455,989279,366741,328727,194165,025279,415199,50596,83933,62327,67530,64855,95380,040102,36577,411
Vốn chủ sở hữu449,611446,856428,271287,474287,541446,878287,414280,36975,11272,21172,81385,01690,65088,76588,658

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.44K0.71K0.47K0.21K0.59KKK0.04K1.57K1.25K1.42K0.59K0.63K1.51K1.23K1.32K
Giá cuối kỳ50.40K90.80K53.10K20K10.20K8.50K7.50K8.17KK17K17K17K17K17K17K17K
Giá / EPS (PE)114.70 (lần)128.51 (lần)113.06 (lần)94.07 (lần)17.16 (lần) (lần) (lần)188.08 (lần) (lần)13.55 (lần)11.97 (lần)28.65 (lần)26.95 (lần)11.24 (lần)13.84 (lần)12.91 (lần)
Giá sổ sách14.99K29.79K19.16K18.69K15.39K14.80K14.92K17.42K18.57K18.19K18.17K16.79K16.76K17.05K16.72K16.58K
Giá / Giá sổ sách (PB)3.36 (lần)3.05 (lần)2.77 (lần)1.07 (lần)0.66 (lần)0.57 (lần)0.50 (lần)0.47 (lần) (lần)0.93 (lần)0.94 (lần)1.01 (lần)1.01 (lần)1 (lần)1.02 (lần)1.03 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ30 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản76.19%69.91%86.79%34.18%70.83%73.82%70.16%74.92%78%79.01%76.79%68.86%64.56%65.45%74.70%63.34%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản23.81%30.09%13.21%65.82%29.17%26.18%29.84%25.08%22%20.99%23.21%31.14%35.44%34.55%25.30%36.66%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn50.35%38.47%40.97%25.67%30.92%27.71%29.62%39.69%46.89%53.56%46.61%36.14%31.89%31.68%54.09%37.77%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu101.42%62.53%69.41%34.54%44.76%38.33%42.09%65.81%88.30%115.32%87.31%56.59%46.83%46.36%117.83%60.70%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn49.65%61.53%59.03%74.33%69.08%72.29%70.38%60.31%53.11%46.44%53.39%63.86%68.11%68.32%45.91%62.23%
6/ Thanh toán hiện hành152.97%185.38%222.64%148.45%258.67%309.49%236.84%189.35%166.49%147.95%164.74%190.56%202.42%206.74%138.12%168.32%
7/ Thanh toán nhanh129.28%167.76%187.67%73.72%193.51%268.10%222.12%121.94%145.08%111.15%126.60%152.27%163.24%188.05%102.38%132.90%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn10.60%9.64%3.96%9.14%47.23%11.82%84.17%7.80%36.30%10.84%16.16%34.63%55.66%64.47%28.72%3.72%
9/ Vòng quay Tổng tài sản81.89%84.16%77.84%16.73%64.97%105.77%151.68%70.75%205.47%163.20%162.33%111.49%68.97%157.99%108.08%78.70%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn107.48%120.38%89.68%48.95%91.73%143.29%216.20%94.43%263.44%206.55%211.39%161.91%106.84%241.37%144.68%124.25%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu164.93%136.78%131.87%22.51%94.05%146.31%215.52%117.31%386.89%351.40%304.07%174.59%101.28%231.23%235.42%126.47%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho623.53%1,127.72%515.56%79.53%277.93%885.58%3,233.90%232.43%1,802.89%734.04%791.86%737.03%531.15%2,489.46%495.82%534.34%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.78%1.73%1.86%5.05%4.11%-0.57%-4.50%0.21%2.19%1.96%2.57%2.02%3.72%3.83%3.12%6.28%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.46%1.46%1.45%0.85%2.67%%%0.15%4.50%3.20%4.17%2.26%2.56%6.06%3.37%4.94%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)2.93%2.37%2.45%1.14%3.86%%%0.25%8.48%6.90%7.82%3.53%3.76%8.87%7.35%7.94%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%2%2%6%5%-1%-5%%2%2%3%2%4%4%4%7%
Tăng trưởng doanh thu%61.27%500.57%-10.67%-33.13%-32.68%57.35%-71.56%12.44%15.71%88.39%72.77%-56.97%0.21%87.71%%
Tăng trưởng Lợi nhuận%50.43%120.92%9.93%-581.09%-91.47%-3,433.96%-97.24%25.51%-11.67%139.36%-5.94%-58.27%23.11%-6.72%%
Tăng trưởng Nợ phải trả%40.05%106.02%188.01%21.49%-9.70%-45.23%-30.09%-21.81%32.24%66.90%21.10%-0.75%-59.86%95.73%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu%55.48%2.51%273.27%4.02%-0.83%-14.35%-6.22%2.12%0.12%8.17%0.22%-1.74%2.02%0.83%%
Tăng trưởng Tổng tài sản%49.16%29.09%246.91%8.86%-3.46%-26.61%-17.41%-10.69%15.09%29.39%6.88%-1.43%-31.45%36.68%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc