CTCP Xây dựng và Thiết kế Số 1 (dcf)

38.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
38.50
38.50
38.50
38.50
1,100
16.2K
1.3K
40.3x
3.3x
4% # 8%
1.4
1,584 Bi
43 Mi
226
72.2 - 40
556 Bi
485 Bi
114.8%
46.55%
10 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
33.10 100 38.50 1,000
33.00 100 42.00 2,500
0.00 0 43.00 1,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.20 (-0.70) 23.2%
ACV 53.90 (-0.80) 22.1%
MCH 217.00 (-3.90) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.20 (-0.25) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.40 (0.30) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.65 (0.30) 2.3%
MSR 25.90 (0.70) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.20 (0.10) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
11:10 38.50 0 300 300
13:10 38.50 0 500 800
13:28 38.50 0 300 1,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 300 (0.10) 0% 0 (0.00) 0%
2018 300 (0.16) 0% 0 (-0.01) 0%
2019 200 (0.11) 0% 0 (-0.00) 0%
2020 100 (0.07) 0% 0 (0.00) 0%
2021 262 (0.06) 0% 0.01 (0.00) 64%
2022 251.40 (0.38) 0% 0 (0.01) 0%
2023 850 (0.07) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV377,099335,819409,006204,4811,326,405611,228379,00863,10870,646105,653156,93099,730350,717311,924
Tổng lợi nhuận trước thuế13,9549,16523,1133,78750,02020,4368,8233,4642,921-567-6,9613859,6627,921
Lợi nhuận sau thuế 11,1487,31918,1852,73339,38410,5987,0453,1892,901-603-7,0682127,6856,123
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ11,1487,31918,1852,73339,38410,5987,0453,1892,901-603-7,0682127,6856,123
Tổng tài sản1,041,108831,299824,542905,5991,041,108726,293486,919377,208108,73599,886103,461140,969170,690191,130
Tổng nợ556,436357,775358,336455,989556,436279,415199,50596,83933,62327,67530,64855,95380,040102,365
Vốn chủ sở hữu484,672473,525466,206449,611484,672446,878287,414280,36975,11272,21172,81385,01690,65088,765


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |