CTCP Xây dựng và Thiết kế Số 1 (dcf)

34
-2.90
(-7.86%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
36.90
36.80
36.80
33.30
8,500
16.2K
1.3K
40.3x
3.3x
4% # 8%
1.4
1,584 Bi
43 Mi
226
72.2 - 40
556 Bi
485 Bi
114.8%
46.55%
10 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
34.00 500 36.70 800
33.20 3,000 37.00 500
32.20 200 37.50 700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 69.00 (-2.10) 23.2%
ACV 52.80 (-2.70) 22.1%
MCH 213.00 (-3.20) 13.6%
MVN 44.00 (-1.00) 7.6%
BSR 13.50 (-0.75) 5.6%
VEA 34.00 (-0.20) 5.5%
FOX 61.20 (-0.90) 4.9%
VEF 131.10 (-0.90) 3.8%
SSH 68.70 (0.00) 3.6%
PGV 19.45 (-0.05) 2.3%
MSR 26.00 (-0.40) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 44.80 (-0.30) 1.8%
VSF 25.40 (-0.30) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 36.70 -0.20 4,000 4,000
13:10 33.30 -3.60 3,500 7,500
13:18 35 -1.90 500 8,000
14:11 34 -2.90 500 8,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 300 (0.10) 0% 0 (0.00) 0%
2018 300 (0.16) 0% 0 (-0.01) 0%
2019 200 (0.11) 0% 0 (-0.00) 0%
2020 100 (0.07) 0% 0 (0.00) 0%
2021 262 (0.06) 0% 0.01 (0.00) 64%
2022 251.40 (0.38) 0% 0 (0.01) 0%
2023 850 (0.07) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV377,099335,819409,006204,4811,326,405611,228379,00863,10870,646105,653156,93099,730350,717311,924
Tổng lợi nhuận trước thuế13,9549,16523,1133,78750,02020,4368,8233,4642,921-567-6,9613859,6627,921
Lợi nhuận sau thuế 11,1487,31918,1852,73339,38410,5987,0453,1892,901-603-7,0682127,6856,123
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ11,1487,31918,1852,73339,38410,5987,0453,1892,901-603-7,0682127,6856,123
Tổng tài sản1,041,108831,299824,542905,5991,041,108726,293486,919377,208108,73599,886103,461140,969170,690191,130
Tổng nợ556,436357,775358,336455,989556,436279,415199,50596,83933,62327,67530,64855,95380,040102,365
Vốn chủ sở hữu484,672473,525466,206449,611484,672446,878287,414280,36975,11272,21172,81385,01690,65088,765


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |