CTCP Tổng Công ty May Đáp Cầu (dcg)

18.70
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV105,792554,880735,167674,662590,862635,579659,879758,694856,128933,562
Giá vốn hàng bán85,308430,939579,485508,671465,203494,229509,713623,311744,317803,978
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV20,484123,940155,682165,990125,659141,350150,166135,383106,978129,584
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh4,45618,15248,24850,24835,92139,83856,72744,73721,28938,890
Tổng lợi nhuận trước thuế4,49417,97548,74050,64636,82746,90557,48445,26223,67441,544
Lợi nhuận sau thuế 4,49412,16339,16242,61531,48240,51847,95938,52016,72029,457
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,49412,33621,30521,97116,18822,03929,84213,61819,21631,469
Tổng tài sản ngắn hạn284,808274,690276,135164,645231,035284,808274,690276,135231,035234,525193,689194,733189,224175,575
Tiền mặt51,05459,66457,11210,86855,14351,05459,66457,11255,14359,68642,47842,41927,99017,923
Đầu tư tài chính ngắn hạn173,667168,983128,15889,73590,272173,667168,983128,15890,27297,41780,24691,54789,02585,726
Hàng tồn kho13,8268,11825,0786,70011,37513,8268,11825,07811,3759,63114,89113,9798,27410,548
Tài sản dài hạn136,580157,393174,919129,024186,928136,580157,393174,919186,928150,244135,724116,377121,692128,047
Tài sản cố định124,754143,952155,828108,379153,161124,754143,952155,828153,16198,718110,415103,922116,648122,975
Đầu tư tài chính dài hạn2,0002,00013,4002,0002,0002,93816,6321,1061,1641,200
Tổng tài sản421,388432,083451,054293,670417,963421,388432,083451,054417,963384,769329,413311,110310,917303,622
Tổng nợ256,509248,073277,981201,926269,394256,509248,073277,981269,394243,814199,052199,034205,415194,808
Vốn chủ sở hữu164,879184,010173,07491,743148,569164,879184,010173,074148,569140,955130,361112,077105,502108,813

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.81K3.12K3.22K2.37K3.23K5.68K2.59K3.66K5.99K6.23K3.54K
Giá cuối kỳ18.70K28.18K10.89K11.92K14.35K11.58K25.50K25.50K25.50KKK
Giá / EPS (PE)10.35 (lần)9.03 (lần)3.38 (lần)5.03 (lần)4.44 (lần)2.04 (lần)9.83 (lần)6.97 (lần)4.25 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách24.16K26.96K25.36K21.77K20.65K24.83K21.35K20.10K20.73K13.97K9.81K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.77 (lần)1.05 (lần)0.43 (lần)0.55 (lần)0.69 (lần)0.47 (lần)1.19 (lần)1.27 (lần)1.23 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản67.59%63.57%61.22%55.28%60.95%58.80%62.59%60.86%57.83%74.38%72.70%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản32.41%36.43%38.78%44.72%39.05%41.20%37.41%39.14%42.17%25.62%27.30%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn60.87%57.41%61.63%64.45%63.37%60.43%63.98%66.07%64.16%70.08%75.71%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu155.57%134.81%160.61%181.33%172.97%152.69%177.59%194.70%179.03%234.27%311.64%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn39.13%42.59%38.37%35.55%36.63%39.57%36.02%33.93%35.84%29.92%24.29%
6/ Thanh toán hiện hành111.27%110.73%99.53%88.90%101.92%97.78%98.16%92.41%95.13%117.82%104.42%
7/ Thanh toán nhanh105.87%107.46%90.49%84.52%97.74%90.26%91.12%88.37%89.41%102.11%94.42%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn19.95%24.05%20.59%21.22%25.94%21.44%21.38%13.67%9.71%14.82%29.33%
9/ Vòng quay Tổng tài sản131.68%170.14%149.57%141.37%165.18%200.32%243.87%275.36%307.48%360.63%418.09%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn194.83%267.64%244.32%255.75%271.01%340.69%389.61%452.44%531.72%484.83%575.09%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu336.54%399.53%389.81%397.70%450.91%506.19%676.94%811.48%857.95%1,205.47%1,721.01%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho3,116.87%7,138.27%2,028.36%4,089.70%5,131.65%3,422.96%4,458.91%8,995.85%7,622.09%3,221.50%5,496.18%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.22%2.90%3.26%2.74%3.47%4.52%1.79%2.24%3.37%3.70%2.10%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.93%4.93%4.87%3.87%5.73%9.06%4.38%6.18%10.36%13.34%8.77%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)7.48%11.58%12.69%10.90%15.64%22.89%12.15%18.21%28.92%44.58%36.10%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)3%4%4%3%4%6%2%3%4%4%2%
Tăng trưởng doanh thu-24.52%8.97%14.18%-7.04%-3.68%-13.02%-11.38%-8.29%%-0.22%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-42.10%-3.03%35.72%-26.55%-26.15%119.14%-29.13%-38.94%%75.90%%
Tăng trưởng Nợ phải trả3.40%-10.76%3.19%10.49%22.49%0.01%-3.11%5.44%%7.08%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-10.40%6.32%16.49%5.40%8.13%16.31%6.23%-3.04%%42.45%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-2.48%-4.21%7.92%8.63%16.80%5.88%0.06%2.40%%15.67%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc