CTCP Tổng Công ty May Đáp Cầu (dcg)

22.50
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh731,875554,880735,167674,662590,862635,579659,879758,694856,128933,562
4. Giá vốn hàng bán555,727430,939579,485508,671465,203494,229509,713623,311744,317803,978
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)176,149123,940155,682165,990125,659141,350150,166135,383106,978129,584
6. Doanh thu hoạt động tài chính13,51813,66912,4076,1539,5867,7377,1446,8906,9926,700
7. Chi phí tài chính4,1935,1883,3433,4622,5731,5742,4982,5872,6498,288
-Trong đó: Chi phí lãi vay4,1934,9653,0793,0212,6201,1761,1451,3131,1871,257
9. Chi phí bán hàng42,41840,35339,25044,34726,60433,79728,17529,22630,22329,524
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp91,36673,91677,24874,08770,14673,87869,91065,72459,81059,582
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)51,69018,15248,24850,24835,92139,83856,72744,73721,28938,890
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)51,11217,97548,74050,64636,82746,90557,48445,26223,67441,544
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)41,95212,16339,16242,61531,48240,51847,95938,52016,72029,457
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)20,22812,33621,30521,97116,18822,03929,84213,61819,21631,469

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn336,718284,808274,690276,135231,035234,525193,689194,733189,224175,575
I. Tiền và các khoản tương đương tiền75,59651,05459,66457,11255,14359,68642,47842,41927,99017,923
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn180,256173,667168,983128,15890,27297,41780,24691,54789,02585,726
III. Các khoản phải thu ngắn hạn60,65439,47925,86548,61864,39652,23142,87637,38153,19950,061
IV. Tổng hàng tồn kho11,60013,8268,11825,07811,3759,63114,89113,9798,27410,548
V. Tài sản ngắn hạn khác8,6116,78312,06017,1699,84815,55913,1979,40710,73711,316
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn141,405136,580157,393174,919186,928150,244135,724116,377121,692128,047
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định117,742124,754143,952155,828153,16198,718110,415103,922116,648122,975
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn14,3274,0704,0706,14918,33043,6033,5556,0893,8803,872
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,0002,0002,93816,6321,1061,1641,200
VI. Tổng tài sản dài hạn khác9,3377,7567,37110,94215,4374,9845,1225,259
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN478,124421,388432,083451,054417,963384,769329,413311,110310,917303,622
A. Nợ phải trả273,901256,509248,073277,981269,394243,814199,052199,034205,415194,808
I. Nợ ngắn hạn273,616255,960248,073277,436259,885230,101198,087198,379204,756184,572
II. Nợ dài hạn2855495459,50913,71396465565910,236
B. Nguồn vốn chủ sở hữu204,223164,879184,010173,074148,569140,955130,361112,077105,502108,813
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN478,124421,388432,083451,054417,963384,769329,413311,110310,917303,622
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |