| Chỉ tiêu | Qúy 1 2021 | Qúy 1 2020 |
| 1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 105,792 | 103,925 |
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||
| 3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 105,792 | 103,925 |
| 4. Giá vốn hàng bán | 85,308 | 84,215 |
| 5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 20,484 | 19,710 |
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính | 1,070 | 2,020 |
| 7. Chi phí tài chính | 875 | 799 |
| -Trong đó: Chi phí lãi vay | ||
| 8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||
| 9. Chi phí bán hàng | 5,244 | 6,229 |
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 10,979 | 10,555 |
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 4,456 | 4,148 |
| 12. Thu nhập khác | 38 | 146 |
| 13. Chi phí khác | 204 | |
| 14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 38 | -57 |
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 4,494 | 4,091 |
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | ||
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||
| 18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | ||
| 19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 4,494 | 4,091 |
| 20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||
| 21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 4,494 | 4,091 |
| Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 |
| TÀI SẢN | |||||
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 284,808 | 274,690 | 276,135 | 164,645 | 231,035 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 51,054 | 59,664 | 57,112 | 10,868 | 55,143 |
| 1. Tiền | 41,054 | 49,664 | 22,199 | 10,868 | 23,085 |
| 2. Các khoản tương đương tiền | 10,000 | 10,000 | 34,913 | 32,058 | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 173,667 | 168,983 | 128,158 | 89,735 | 90,272 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh | |||||
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | |||||
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 173,667 | 168,983 | 128,158 | 89,735 | 90,272 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 39,479 | 25,865 | 48,618 | 55,324 | 64,396 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 37,982 | 23,792 | 46,046 | 33,691 | 58,812 |
| 2. Trả trước cho người bán | 863 | 1,073 | 1,491 | 19,834 | 4,482 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | |||||
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | |||||
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | |||||
| 6. Phải thu ngắn hạn khác | 763 | 1,129 | 1,282 | 1,799 | 1,303 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -129 | -129 | -201 | -201 | |
| IV. Tổng hàng tồn kho | 13,826 | 8,118 | 25,078 | 6,700 | 11,375 |
| 1. Hàng tồn kho | 13,826 | 8,118 | 25,078 | 6,700 | 11,375 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | |||||
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 6,783 | 12,060 | 17,169 | 2,019 | 9,848 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 544 | 959 | 1,174 | 69 | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 5,478 | 11,101 | 15,599 | 1,981 | 9,741 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 761 | 397 | 38 | 38 | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||
| 5. Tài sản ngắn hạn khác | |||||
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 136,580 | 157,393 | 174,919 | 129,024 | 186,928 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | |||||
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng | |||||
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | |||||
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ | |||||
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn | |||||
| 5. Phải thu dài hạn khác | |||||
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | |||||
| II. Tài sản cố định | 124,754 | 143,952 | 155,828 | 108,379 | 153,161 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình | 124,754 | 143,952 | 155,828 | 108,379 | 153,161 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính | |||||
| 3. Tài sản cố định vô hình | |||||
| III. Bất động sản đầu tư | |||||
| - Nguyên giá | |||||
| - Giá trị hao mòn lũy kế | |||||
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | 4,070 | 4,070 | 6,149 | 18,330 | |
| 1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | |||||
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 4,070 | 4,070 | 6,149 | 18,330 | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 2,000 | 2,000 | 13,400 | ||
| 1. Đầu tư vào công ty con | 18,300 | ||||
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | |||||
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | |||||
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -4,900 | ||||
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 2,000 | 2,000 | |||
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 7,756 | 7,371 | 10,942 | 7,245 | 15,437 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn | 7,756 | 7,371 | 10,942 | 15,437 | |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | |||||
| 3. Tài sản dài hạn khác | 7,245 | ||||
| VII. Lợi thế thương mại | |||||
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 421,388 | 432,083 | 451,054 | 293,670 | 417,963 |
| NGUỒN VỐN | |||||
| A. Nợ phải trả | 256,509 | 248,073 | 277,981 | 201,926 | 269,394 |
| I. Nợ ngắn hạn | 255,960 | 248,073 | 277,436 | 193,381 | 259,885 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 91,806 | 49,999 | 93,887 | 77,644 | 56,911 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | |||||
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn | 9,391 | 10,397 | 17,524 | 30,611 | 36,471 |
| 4. Người mua trả tiền trước | 24,481 | 12,500 | 10,704 | 17,399 | 14,730 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 3,392 | 10,245 | 4,266 | 3,437 | |
| 6. Phải trả người lao động | 84,113 | 106,916 | 88,485 | 26,510 | 82,578 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 201 | 8 | 141 | 19 | 112 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | |||||
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | |||||
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | |||||
| 11. Phải trả ngắn hạn khác | 7,167 | 6,551 | 7,433 | 4,667 | 10,046 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 20,323 | 39,202 | 39,502 | 22,724 | 36,584 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 15,085 | 12,257 | 15,494 | 13,808 | 19,017 |
| 14. Quỹ bình ổn giá | |||||
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||
| II. Nợ dài hạn | 549 | 545 | 8,545 | 9,509 | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn | |||||
| 2. Chi phí phải trả dài hạn | |||||
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | |||||
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn | |||||
| 5. Phải trả dài hạn khác | |||||
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 8,545 | 8,545 | |||
| 7. Trái phiếu chuyển đổi | |||||
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 549 | 545 | 964 | ||
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn | |||||
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | |||||
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | |||||
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 164,879 | 184,010 | 173,074 | 91,743 | 148,569 |
| I. Vốn chủ sở hữu | 164,879 | 184,010 | 173,074 | 91,743 | 148,569 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 68,250 | 68,250 | 68,250 | 68,250 | 68,250 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần | |||||
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | |||||
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu | |||||
| 5. Cổ phiếu quỹ | |||||
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |||||
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | |||||
| 8. Quỹ đầu tư phát triển | 18,408 | 14,435 | 10,444 | 6,300 | 7,507 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính | |||||
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | |||||
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 20,084 | 29,092 | 26,503 | 17,194 | 17,342 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | |||||
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | |||||
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 58,137 | 72,233 | 67,877 | 55,470 | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | |||||
| 1. Nguồn kinh phí | |||||
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | |||||
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 421,388 | 432,083 | 451,054 | 293,670 | 417,963 |