CTCP Tập đoàn Đua Fat (dff)

1.80
0.10
(5.88%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV184,34925,82633,45548,017149,803291,647743,4221,597,6341,306,518887,155853,5691,293,301
Giá vốn hàng bán184,22623,74946,28142,435120,703296,690662,0211,382,5861,172,990785,524763,9391,188,526
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV1232,078-12,8255,58229,100-5,04381,401215,048133,528101,63289,630104,774
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-209,464-52,764-113,869-20,539-85,678-396,636-203,99322,81031,38224,8665,58015,722
Tổng lợi nhuận trước thuế-214,198-52,971-113,887-21,248-83,433-402,304-198,61714,65632,32329,01925,21015,496
Lợi nhuận sau thuế -214,198-52,971-113,894-21,248-82,370-402,311-198,6631,96525,11623,21120,14211,862
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-214,198-52,971-113,894-21,244-83,432-402,307-198,6562,05225,15323,21120,17511,862
Tổng tài sản ngắn hạn2,357,6252,607,3552,605,6302,626,0872,681,1782,357,6252,628,3362,652,0471,484,5331,189,885937,071923,443
Tiền mặt5,2095,19722,66320,48424,6395,20924,63952,76899,51026,80718,7483,214
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho763,078858,642826,588806,018811,583763,078791,693875,160488,325365,026344,271323,109
Tài sản dài hạn980,3481,206,1971,242,5301,297,1431,316,080980,3481,326,3371,709,7501,167,048698,065597,458649,145
Tài sản cố định774,897998,9801,024,6931,057,9281,082,353774,8971,082,3531,496,5851,040,974497,584560,187551,308
Đầu tư tài chính dài hạn10,000550
Tổng tài sản3,337,9723,813,5523,848,1593,923,2303,997,2583,337,9723,954,6734,361,7972,651,5811,887,9501,534,5301,572,588
Tổng nợ3,039,8113,301,1933,282,8273,244,0153,218,0763,039,8113,254,1993,464,8412,156,7421,417,0211,085,3441,345,344
Vốn chủ sở hữu298,161512,359565,333679,215779,182298,161700,474896,956494,839470,929449,185227,243

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KK0.03K0.63K0.58K0.50K0.30K
Giá cuối kỳ1.70K9.50K15.50K23.70K14.90K14.90K14.90K
Giá / EPS (PE) (lần) (lần)604.29 (lần)37.69 (lần)25.68 (lần)29.54 (lần)50.24 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.47 (lần)1.02 (lần)0.78 (lần)0.73 (lần)0.67 (lần)0.70 (lần)0.46 (lần)
Giá sổ sách3.73K8.76K11.21K12.37K11.77K11.23K5.68K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.46 (lần)1.08 (lần)1.38 (lần)1.92 (lần)1.27 (lần)1.33 (lần)2.62 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ80 (Mi)80 (Mi)80 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản70.63%66.46%60.80%55.99%63.03%61.07%58.72%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản29.37%33.54%39.20%44.01%36.97%38.93%41.28%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn91.07%82.29%79.44%81.34%75.06%70.73%85.55%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu1,019.52%464.57%386.29%435.85%300.90%241.63%592.03%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn8.93%17.71%20.56%18.66%24.94%29.27%14.45%
6/ Thanh toán hiện hành96.58%134.61%140.65%115.23%107.60%130.79%101.28%
7/ Thanh toán nhanh65.32%94.07%94.23%77.33%74.59%82.74%65.84%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.21%1.26%2.80%7.72%2.42%2.62%0.35%
9/ Vòng quay Tổng tài sản8.74%18.80%36.63%49.27%46.99%55.62%82.24%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn12.37%28.28%60.24%88.01%74.56%91.09%140.05%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu97.82%106.13%178.12%264.03%188.38%190.03%569.13%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho38.88%83.62%157.98%240.21%215.20%221.90%367.84%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-137.94%-26.72%0.13%1.93%2.62%2.36%0.92%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%0.05%0.95%1.23%1.31%0.75%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%0.23%5.08%4.93%4.49%5.22%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-136%-30%%2%3%3%1%
Tăng trưởng doanh thu-60.77%-53.47%22.28%47.27%3.93%-34%%
Tăng trưởng Lợi nhuận102.51%-9,781.09%-91.84%8.37%15.05%70.08%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-6.59%-6.08%60.65%52.20%30.56%-19.33%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-57.43%-21.91%81.26%5.08%4.84%97.67%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-15.59%-9.33%64.50%40.45%23.03%-2.42%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |