CTCP Thế Giới Số (dgw)

43.55
-0.45
(-1.02%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV6,138,0856,379,7195,063,7055,001,9874,977,45322,583,49618,867,24122,107,36521,302,66212,709,2568,603,2035,998,2673,865,3853,843,9094,246,390
Giá vốn hàng bán5,251,6915,623,9034,543,6854,596,8674,328,03120,016,14617,257,98020,365,03919,414,81911,732,8567,939,9425,568,4643,546,1933,559,3123,938,889
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV607,591602,063464,324388,129520,9452,062,1061,559,4961,663,0961,507,994802,782548,126368,906274,750240,762264,466
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh173,584155,279112,816121,079119,805562,758469,338868,058821,392331,959209,917137,31393,44480,043128,620
Tổng lợi nhuận trước thuế188,948148,060112,687119,015118,314568,710470,569862,368819,839333,758210,354139,63699,56684,283133,355
Lợi nhuận sau thuế 146,484121,04287,59993,18190,245448,306362,591683,602654,899267,337163,179109,52578,44466,727103,571
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ140,356121,75089,06292,46989,568443,636354,392683,783654,373267,172164,457110,93179,18466,727103,571
Tổng tài sản ngắn hạn7,773,9597,186,4926,753,3456,287,2056,841,8837,773,9596,802,4595,782,3506,255,4962,862,0042,287,5542,118,3331,501,8891,218,4761,171,265
Tiền mặt1,406,6641,177,423833,575833,0611,450,3691,406,6641,450,369827,7841,494,332878,056131,05771,26434,09732,82331,669
Đầu tư tài chính ngắn hạn4,9004,900
Hàng tồn kho3,628,4833,002,6093,051,6803,071,8333,129,6693,628,4833,143,4853,444,6972,909,836843,4241,468,8951,321,416886,674715,840669,576
Tài sản dài hạn726,425684,375601,750615,174659,133726,425656,574573,071289,326206,743117,501105,00492,06087,73684,243
Tài sản cố định172,007161,177124,885128,012131,009172,007131,00995,63494,48488,27181,41584,39583,69384,78681,295
Đầu tư tài chính dài hạn13,76612,27212,49218,62419,11213,76618,83370,62765,27059,9046,1264,143
Tổng tài sản8,500,3857,870,8687,355,0956,902,3797,501,0168,500,3857,459,0336,355,4216,544,8233,068,7472,405,0552,223,3361,593,9491,306,2121,255,508
Tổng nợ5,488,4075,030,2474,546,8564,182,9834,873,9135,488,4074,832,1833,932,1394,763,5381,910,1611,480,2071,456,857904,514676,633646,964
Vốn chủ sở hữu3,011,9782,840,6212,808,2392,719,3952,627,1023,011,9782,626,8502,423,2821,781,2851,158,586924,848766,479689,435629,579608,544

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.04K2.12K4.19K7.39K6.19K3.92K2.72K1.99K2.18K3.38K5.42K2.18K2.70K
Giá cuối kỳ40.20K39.90K28.32K51.20K17.60K4.61K4.51K4.04K2.94K4.43K52K52K52K
Giá / EPS (PE)19.70 (lần)18.83 (lần)6.76 (lần)6.93 (lần)2.84 (lần)1.18 (lần)1.66 (lần)2.03 (lần)1.35 (lần)1.31 (lần)9.59 (lần)23.86 (lần)19.25 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.39 (lần)0.35 (lần)0.21 (lần)0.21 (lần)0.06 (lần)0.02 (lần)0.03 (lần)0.04 (lần)0.02 (lần)0.03 (lần)0.25 (lần)0.39 (lần)0.55 (lần)
Giá sổ sách13.86K15.71K14.85K20.12K26.85K22.05K18.81K17.34K20.57K19.88K14.19K10.60K12.57K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.90 (lần)2.54 (lần)1.91 (lần)2.55 (lần)0.66 (lần)0.21 (lần)0.24 (lần)0.23 (lần)0.14 (lần)0.22 (lần)3.66 (lần)4.90 (lần)4.14 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ217 (Mi)167 (Mi)163 (Mi)89 (Mi)43 (Mi)42 (Mi)41 (Mi)40 (Mi)31 (Mi)31 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)24 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản91.45%91.20%90.98%95.58%93.26%95.11%95.28%94.22%93.28%93.29%93.38%91.10%90.13%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản8.55%8.80%9.02%4.42%6.74%4.89%4.72%5.78%6.72%6.71%6.62%8.90%9.87%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn64.57%64.78%61.87%72.78%62.25%61.55%65.53%56.75%51.80%51.53%74.10%74.39%65.36%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu182.22%183.95%162.27%267.42%164.87%160.05%190.07%131.20%107.47%106.31%286.16%290.54%188.71%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn35.43%35.22%38.13%27.22%37.75%38.45%34.47%43.25%48.20%48.47%25.90%25.61%34.64%
6/ Thanh toán hiện hành141.78%141.25%148.94%131.60%150.19%155.01%145.90%166.52%181.16%189.14%130.08%128.54%148.45%
7/ Thanh toán nhanh75.61%75.98%60.21%70.39%105.93%55.47%54.89%68.21%74.73%81.01%51.21%72.79%59.38%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn25.66%30.12%21.32%31.44%46.08%8.88%4.91%3.78%4.88%5.11%7.36%21.89%4%
9/ Vòng quay Tổng tài sản265.68%252.94%347.85%325.49%414.15%357.71%269.79%242.50%294.28%338.22%383.38%322.70%262.87%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn290.50%277.36%382.32%340.54%444.07%376.09%283.16%257.37%315.47%362.55%410.56%354.24%291.64%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu749.79%718.25%912.29%1,195.92%1,096.96%930.23%782.57%560.66%610.55%697.80%1,480.49%1,260.26%758.92%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho551.64%549.01%591.20%667.21%1,391.10%540.54%421.40%399.94%497.22%588.27%626.99%751.81%429.48%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.96%1.88%3.09%3.07%2.10%1.91%1.85%2.05%1.74%2.44%2.58%1.63%2.83%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)5.22%4.75%10.76%10%8.71%6.84%4.99%4.97%5.11%8.25%9.90%5.26%7.44%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)14.73%13.49%28.22%36.74%23.06%17.78%14.47%11.49%10.60%17.02%38.22%20.56%21.48%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%2%3%3%2%2%2%2%2%3%3%2%3%
Tăng trưởng doanh thu19.70%-14.66%3.78%67.62%47.73%43.43%55.18%0.56%-9.48%-14.32%57.27%40.05%%
Tăng trưởng Lợi nhuận25.18%-48.17%4.49%144.93%62.46%48.25%40.09%18.67%-35.57%-19.05%148.90%-19.30%%
Tăng trưởng Nợ phải trả13.58%22.89%-17.45%149.38%29.05%1.60%61.07%33.68%4.59%-32.46%31.86%29.85%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu14.66%8.40%36.04%53.75%25.27%20.66%11.17%9.51%3.46%81.79%33.88%-15.66%%
Tăng trưởng Tổng tài sản13.96%17.36%-2.89%113.27%27.60%8.17%39.49%22.03%4.04%-2.88%32.38%14.08%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |