CTCP Thương mại và Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu (dhm)

7.82
-0.20
(-2.49%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV537,4161,094,874977,042634,7331,000,1342,732,1741,436,1231,396,170908,1871,112,419898,619898,344903,046476,064511,257
Giá vốn hàng bán533,2961,091,237964,457621,334993,2422,701,3261,410,4041,354,053877,4111,062,596848,653840,870864,107453,721456,779
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV3,8633,63712,58513,3996,89330,83625,37842,11730,77649,82349,87556,43238,26822,00428,411
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh3321,0533,4446,5531,4629,5961,05370,528-62,33611,05710,2735,37715,4216,4893,711
Tổng lợi nhuận trước thuế2781,0083,4445,9241,1208,3801,26068,649-79,3957,0777,9534,52016,0597,0344,246
Lợi nhuận sau thuế 2226612,7553,5591,1205,9781,26067,739-79,3954,6746,3113,32512,7485,2443,128
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2226612,7553,5591,1205,9781,26067,739-79,3954,6746,3113,32512,7485,2443,128
Tổng tài sản ngắn hạn563,531761,645857,781725,380691,317725,305315,754280,595237,465273,842300,770277,977374,680145,718152,815
Tiền mặt21,25620,73414,75715,18912,11015,64517,95332,83325,40937,8679,1744,8959,59310,7428,047
Đầu tư tài chính ngắn hạn140,059129,142107,321103,06144,532103,06157,51958,442
Hàng tồn kho66,750122,265113,736141,02988,641146,48879,19076,431119,435123,84378,18184,02783,33376,46541,139
Tài sản dài hạn263,910207,435206,543206,981207,960207,057227,665255,850281,078295,446310,219270,891228,724201,852201,750
Tài sản cố định78,02378,73379,47380,19980,60180,19982,584180,62288,87692,66795,851100,08244,939100,265100,029
Đầu tư tài chính dài hạn61616161616118,41149,867131,233173,000183,000145,404108,059100,164100,505
Tổng tài sản827,440969,0791,064,324932,360899,277932,363543,419536,445518,543569,287610,989548,868603,405347,569354,565
Tổng nợ471,331613,192709,097579,871550,188579,891196,768191,054240,691211,357257,102263,432313,08368,42880,355
Vốn chủ sở hữu356,109355,887355,227352,489349,089352,471346,651345,391277,853357,930353,887285,435290,322279,141274,210

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.23K0.19K0.04K2.16KK0.15K0.20K0.13K0.51K0.22K0.13K0.79K2.93K0.11K0.08K0.21K
Giá cuối kỳ8.70K7.55K9.55K12K9.46K3.79K5.20K3.75K7.76K5.42K4.95K7.29K23.18K25K25K25K
Giá / EPS (PE)37.95 (lần)39.65 (lần)237.96 (lần)5.56 (lần) (lần)25.46 (lần)25.87 (lần)28.36 (lần)15.31 (lần)24.29 (lần)37.19 (lần)9.17 (lần)7.90 (lần)237.11 (lần)298.28 (lần)117.61 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.08 (lần)0.09 (lần)0.21 (lần)0.27 (lần)0.33 (lần)0.11 (lần)0.18 (lần)0.10 (lần)0.22 (lần)0.27 (lần)0.23 (lần)0.28 (lần)0.49 (lần)3.19 (lần)7.16 (lần)7.07 (lần)
Giá sổ sách11.34K11.23K11.04K11K8.85K11.40K11.27K11.35K11.55K11.88K11.67K11.59K11.35K10.21K0.73K0.84K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.77 (lần)0.67 (lần)0.86 (lần)1.09 (lần)1.07 (lần)0.33 (lần)0.46 (lần)0.33 (lần)0.67 (lần)0.46 (lần)0.42 (lần)0.63 (lần)2.04 (lần)2.45 (lần)34.16 (lần)29.88 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ31 (Mi)31 (Mi)31 (Mi)31 (Mi)31 (Mi)31 (Mi)31 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản68.11%77.79%58.11%52.31%45.79%48.10%49.23%50.65%62.09%41.92%43.10%50.39%54.83%74.72%78.25%91.97%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản31.89%22.21%41.89%47.69%54.21%51.90%50.77%49.35%37.91%58.08%56.90%49.61%45.17%25.28%21.75%8.03%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn56.96%62.20%36.21%35.61%46.42%37.13%42.08%48%51.89%19.69%22.66%20.95%27.19%41.61%66.53%56.78%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu132.36%164.52%56.76%55.32%86.63%59.05%72.65%92.29%107.84%24.51%29.30%26.50%37.34%71.25%198.82%131.39%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn43.04%37.80%63.79%64.39%53.58%62.87%57.92%52%48.11%80.31%77.34%79.05%72.81%58.39%33.46%43.22%
6/ Thanh toán hiện hành119.56%125.29%161.29%146.87%100.33%129.66%117.26%105.76%119.73%213.77%191.32%243.29%201.68%179.62%117.65%161.96%
7/ Thanh toán nhanh105.40%99.99%120.84%106.86%49.87%71.02%86.78%73.79%93.10%101.60%139.81%138.53%67.30%35.64%68.64%87.23%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn4.51%2.70%9.17%17.19%10.74%17.93%3.58%1.86%3.07%15.76%10.07%8.21%3%2.95%33.70%28.33%
9/ Vòng quay Tổng tài sản392.06%293.04%264.28%260.26%175.14%195.41%147.08%163.67%149.66%136.97%144.19%175.31%304.36%44.80%159.66%182.66%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn575.67%376.69%454.82%497.57%382.45%406.23%298.77%323.17%241.02%326.70%334.56%347.91%555.11%59.95%204.04%198.62%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu910.98%775.15%414.28%404.23%326.86%310.79%253.93%314.73%311.05%170.55%186.45%221.77%418%76.72%477.12%422.67%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho4,809.47%1,844.06%1,781.04%1,771.60%734.63%858.02%1,085.50%1,000.71%1,036.93%593.37%1,110.33%750.82%755.63%66.27%356.10%326.64%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.22%0.22%0.09%4.85%-8.74%0.42%0.70%0.37%1.41%1.10%0.61%3.09%6.18%1.35%2.40%6.01%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.87%0.64%0.23%12.63%%0.82%1.03%0.61%2.11%1.51%0.88%5.42%18.82%0.60%3.83%10.98%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)2.02%1.70%0.36%19.61%%1.31%1.78%1.16%4.39%1.88%1.14%6.86%25.84%1.03%11.45%25.41%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%%%5%-9%%1%%1%1%1%3%7%2%3%8%
Tăng trưởng doanh thu37.08%90.25%2.86%53.73%-18.36%23.79%0.03%-0.52%89.69%-6.88%-15.36%-20.44%505.73%124.38%-1.26%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-506.61%374.44%-98.14%-185.32%-1,798.65%-25.94%89.80%-73.92%143.10%67.65%-83.26%-60.21%2,682.69%25.80%-60.57%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-14.33%194.71%2.99%-20.62%13.88%-17.79%-2.40%-15.86%357.54%-14.84%11.33%6.41%-41.74%400.07%32.36%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu2.01%1.68%0.36%24.31%-22.37%1.14%23.98%-1.68%4.01%1.80%0.67%49.95%11.17%1,295.47%-12.53%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-7.99%71.57%1.30%3.45%-8.91%-6.83%11.32%-9.04%73.61%-1.97%2.90%38.11%-10.84%699.69%12.97%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |