CTCP Thương mại và Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu (dhm)

10.20
0.20
(2%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10
9.51
10.25
9.51
10,600
11.3k
0.3k
39.2 lần
1%
2%
0.9
320 tỷ
31 triệu
382,226
12.2 - 7.4
709 tỷ
355 tỷ
199.6%
33.38%
15 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Khai khoáng
(Ngành nghề)
#Khai khoáng - ^KK     (30 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PVS 43.00 (2.20) 39.1%
PVD 31.60 (1.05) 34.3%
KSB 22.60 (0.80) 5.0%
MVB 20.70 (0.00) 4.4%
PVC 15.10 (0.70) 2.4%
TMB 73.00 (1.00) 2.1%
HGM 50.00 (0.00) 1.4%
DHA 44.95 (1.55) 1.3%
TVD 13.80 (0.30) 1.2%
PVB 28.00 (2.50) 1.1%
TDN 14.30 (0.50) 0.8%
NNC 16.90 (0.00) 0.7%
HLC 13.00 (0.10) 0.7%
THT 13.50 (0.30) 0.7%
TC6 10.30 (0.30) 0.7%
DHM 10.20 (0.20) 0.7%
TNT 5.33 (-0.03) 0.6%
C32 17.40 (0.00) 0.5%
MDC 11.50 (0.20) 0.5%
BMC 18.00 (0.35) 0.4%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.00 200 10.15 1,000
9.95 500 10.20 2,600
9.60 2,000 10.25 7,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 9.51 -0.49 7,100 7,100
09:16 10 0 600 7,700
09:20 10 0 1,200 8,900
09:21 10 0 200 9,100
09:29 10 0 100 9,200
09:32 10.25 0.25 200 9,400
10:52 9.54 -0.46 100 9,500
10:53 9.54 -0.46 1,000 10,500
10:54 10.20 0.20 100 10,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.90) 0% 0 (0.00) 0%
2018 700 (0.90) 0% 30 (0.01) 0%
2019 850 (1.11) 0% 30 (0.00) 0%
2020 1,618.41 (0.91) 0% 0 (-0.08) 0%
2021 1,146.40 (1.40) 0% 18.76 (0.07) 0%
2022 2,505 (1.44) 0% 70 (-0.00) -0%
2023 1,658.80 (1.10) 0% 7.98 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV977,042634,7331,000,134647,3122,732,1741,436,1231,396,170908,1871,112,419898,619898,344903,046476,064511,257
Tổng lợi nhuận trước thuế3,4445,9241,1208068,3801,26068,649-79,3957,0777,9534,52016,0597,0344,246
Lợi nhuận sau thuế 2,7553,5591,1208065,9781,26067,739-79,3954,6746,3113,32512,7485,2443,128
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,7553,5591,1208065,9781,26067,739-79,3954,6746,3113,32512,7485,2443,128
Tổng tài sản1,064,324932,360899,277546,949932,363543,419536,445518,543569,287610,989548,868603,405347,569354,565
Tổng nợ709,097579,871550,188198,980579,891196,768191,054240,691211,357257,102263,432313,08368,42880,355
Vốn chủ sở hữu355,227352,489349,089347,969352,471346,651345,391277,853357,930353,887285,435290,322279,141274,210


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc