CTCP Thương mại và Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu (dhm)

6.17
-0.02
(-0.32%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh3,426,4712,732,1741,436,1231,396,170908,1871,112,419898,619898,344903,046476,064511,257604,054759,289125,35255,86656,578
4. Giá vốn hàng bán3,399,9002,701,3261,410,4041,354,053877,4111,062,596848,653840,870864,107453,721456,779561,318688,693111,06940,61342,933
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)26,31430,83625,37842,11730,77649,82349,87556,43238,26822,00428,41141,69370,53113,87315,23413,645
6. Doanh thu hoạt động tài chính17,5824,03811,10919,86220978421391,04915894,8451022474
7. Chi phí tài chính26,80619,88634,528-19,53678,18514,12510,3776,9184,2603,6977,2781,9323,4952,9832,8721,917
-Trong đó: Chi phí lãi vay29,48018,0098,5717,13510,24410,05110,3157,2444,0773,1705,0351,6003,3122,5161,616873
9. Chi phí bán hàng1,6029161,2294,9975,3758,3708,2255,1452,4732,7157,5407,0095,829
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp11,8944,475-3245,9929,57216,36921,08439,01416,15310,1519,8998,2369,2439,25511,3738,194
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)3,5949,5961,05370,528-62,33611,05710,2735,37715,4216,4893,71124,60656,8091,7391,0123,608
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)3,6308,3801,26068,649-79,3957,0777,9534,52016,0597,0344,24624,92656,9552,0451,7914,123
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,5465,9781,26067,739-79,3954,6746,3113,32512,7485,2443,12818,68046,9441,6871,3413,401
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,5465,9781,26067,739-79,3954,6746,3113,32512,7485,2443,12818,68146,9441,6871,3413,401

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn765,579725,305315,754280,595237,465273,842300,770277,977374,680145,718152,815173,626136,782209,08927,38028,486
I. Tiền và các khoản tương đương tiền25,22515,64517,95332,83325,40937,8679,1744,8959,59310,7428,0475,8562,0373,4387,8424,983
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn154,785103,06157,51958,442
III. Các khoản phải thu ngắn hạn546,086455,448160,751110,58992,019111,861211,895187,158280,31460,037100,36384,56941,16622,3927,9699,227
IV. Tổng hàng tồn kho38,533146,48879,19076,431119,000121,91578,18184,02783,33374,42241,13974,76191,142167,60311,18512,844
V. Tài sản ngắn hạn khác9504,6643412,3001,0382,1991,5201,8961,4405163,2658,4402,43715,6553841,431
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn213,834207,057227,665255,850281,078295,446310,219270,891228,724201,852201,750170,934112,69270,7247,6102,488
I. Các khoản phải thu dài hạn44202035,4153,1869,05418,13319,68956821
II. Tài sản cố định77,46180,19982,584180,62288,87692,66795,851100,08244,939100,265100,029104,7544,1732,0956,9862,464
III. Bất động sản đầu tư30,00130,62931,24054,270
IV. Tài sản dở dang dài hạn105,16495,13995,03124,91424,91424,91418,02974261835631111,90059,84052,50012
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn616118,41149,867131,233173,000183,000145,404108,059100,164100,50552,09147,39115,705
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,1479873794276401,6784,2856,5291,1491,0119052,18946642362311
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN979,414932,363543,419536,445518,543569,287610,989548,868603,405347,569354,565344,560249,474279,81234,99030,974
A. Nợ phải trả624,396579,891196,768191,054240,691211,357257,102263,432313,08368,42880,35572,17967,828116,41623,28017,588
I. Nợ ngắn hạn624,396578,891195,768191,054236,679211,201256,497262,828312,93768,16579,87671,36567,820116,40923,27317,588
II. Nợ dài hạn1,0001,0004,011157605605146263479814877
B. Nguồn vốn chủ sở hữu355,017352,471346,651345,391277,853357,930353,887285,435290,322279,141274,210272,381181,646163,39611,70913,386
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN979,414932,363543,419536,445518,543569,287610,989548,868603,405347,569354,565344,560249,474279,81234,99030,974
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |