Chỉ tiêu | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 3 2019 | Qúy 2 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 36,719 | 130,210 | 26,402 | 31,471 | 39,333 | 119,981 | 97,770 | 78,161 | 56,815 | 66,713 | 43,755 | 81,662 | 53,140 | 57,737 | 64,690 | 69,231 | 55,738 | 63,267 | 58,904 | 77,332 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 13 | |||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 36,719 | 130,210 | 26,402 | 31,471 | 39,333 | 119,981 | 97,770 | 78,161 | 56,815 | 66,713 | 43,755 | 81,662 | 53,140 | 57,737 | 64,690 | 69,218 | 55,738 | 63,267 | 58,904 | 77,332 |
4. Giá vốn hàng bán | 33,288 | 122,885 | 23,363 | 27,891 | 36,851 | 110,314 | 91,904 | 73,666 | 52,039 | 58,612 | 40,536 | 75,987 | 48,433 | 50,919 | 59,704 | 63,522 | 50,706 | 53,891 | 54,572 | 69,402 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 3,431 | 7,325 | 3,039 | 3,581 | 2,482 | 9,667 | 5,866 | 4,495 | 4,776 | 8,101 | 3,219 | 5,675 | 4,707 | 6,818 | 4,986 | 5,696 | 5,032 | 9,376 | 4,332 | 7,930 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 8 | 11 | 14 | 2,523 | 18 | 2 | 2 | 3 | 3 | 3 | 2 | 2 | 2 | 3 | 3 | 2 | 2 | 5 | 2 | 2 |
7. Chi phí tài chính | 1,376 | 1,621 | 1,721 | 1,843 | 1,882 | 1,733 | 1,789 | 1,608 | 1,491 | 1,516 | 1,567 | 1,628 | 1,312 | 1,455 | 1,554 | 1,570 | 1,617 | 1,620 | 1,658 | 1,554 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 1,376 | 1,621 | 1,721 | 1,843 | 1,882 | 1,733 | 1,789 | 1,608 | 1,491 | 1,516 | 1,567 | 1,628 | 1,312 | 1,455 | 1,554 | 1,570 | 1,617 | 1,620 | 1,658 | 2,554 |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 32 | 69 | 47 | 258 | 563 | 1,999 | 1,071 | 978 | 716 | 1,499 | 47 | 845 | 950 | 973 | 661 | 461 | 827 | 1,003 | 676 | 742 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 1,997 | 5,536 | 1,171 | 1,393 | 2,557 | 4,087 | 3,002 | 2,030 | 2,129 | 2,771 | 1,570 | 1,965 | 2,014 | 3,174 | 2,091 | 1,909 | 2,509 | 2,982 | 2,213 | 4,908 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 35 | 111 | 113 | 2,610 | -2,501 | 1,850 | 5 | -117 | 443 | 2,318 | 37 | 1,239 | 433 | 1,219 | 684 | 1,758 | 81 | 3,776 | -213 | 729 |
12. Thu nhập khác | 98 | 67 | -2,500 | 2,634 | 45 | 78 | 64 | 143 | 52 | 28 | 138 | 33 | 7 | 33 | 82 | 668 | 1,696 | 82 | ||
13. Chi phí khác | -41 | 47 | 31 | 53 | 661 | 14 | -122 | 351 | 1,147 | 19 | 85 | 189 | 16 | 265 | 48 | 33 | 232 | 45 | 56 | |
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 98 | 108 | -47 | -2,531 | 2,581 | -617 | 64 | 186 | -208 | -1,095 | 10 | 53 | -156 | -8 | -232 | -48 | 49 | 437 | 1,651 | 26 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 133 | 219 | 66 | 79 | 79 | 1,234 | 69 | 68 | 234 | 1,223 | 47 | 1,292 | 276 | 1,211 | 451 | 1,710 | 130 | 4,213 | 1,437 | 755 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 27 | 57 | 29 | 26 | 16 | 377 | 16 | 23 | 47 | 246 | 9 | 275 | 93 | 244 | 143 | 355 | 26 | 859 | 287 | 170 |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 27 | 57 | 29 | 26 | 16 | 377 | 16 | 23 | 47 | 246 | 9 | 275 | 93 | 244 | 143 | 355 | 26 | 859 | 287 | 170 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 107 | 162 | 37 | 53 | 64 | 857 | 53 | 45 | 187 | 977 | 37 | 1,017 | 184 | 967 | 308 | 1,356 | 104 | 3,354 | 1,150 | 585 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 107 | 162 | 37 | 53 | 64 | 857 | 53 | 45 | 187 | 977 | 37 | 1,017 | 184 | 967 | 308 | 1,356 | 104 | 3,354 | 1,150 | 585 |
Chỉ tiêu | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 |
TÀI SẢN | ||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 73,903 | 75,140 | 300,256 | 228,773 | 243,887 | 214,240 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 1,911 | 3,348 | 2,945 | 1,742 | 5,631 | 4,049 |
1. Tiền | 811 | 2,248 | 1,845 | 642 | 4,531 | 4,049 |
2. Các khoản tương đương tiền | 1,100 | 1,100 | 1,100 | 1,100 | 1,100 | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 1,100 | |||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 1,100 | |||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 46,318 | 52,976 | 225,436 | 167,029 | 180,343 | 167,337 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 56,646 | 62,247 | 131,550 | 161,899 | 176,041 | 164,130 |
2. Trả trước cho người bán | 1,575 | 1,642 | 101,017 | 11,575 | 11,307 | 11,985 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 2,769 | 2,792 | 2,592 | 3,279 | 2,719 | 1,183 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -14,673 | -13,706 | -9,723 | -9,723 | -9,723 | -9,961 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 22,222 | 17,450 | 70,457 | 57,932 | 54,710 | 38,804 |
1. Hàng tồn kho | 22,222 | 17,450 | 70,457 | 57,932 | 54,710 | 38,804 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 3,452 | 1,367 | 1,418 | 2,070 | 3,203 | 2,949 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 1,886 | 104 | 1,059 | 2,070 | 3,038 | 2,080 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 1,565 | 1,263 | 358 | 165 | 809 | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 1 | 60 | ||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 261,801 | 261,000 | 174,734 | 164,694 | 169,744 | 174,499 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||
II. Tài sản cố định | 131,149 | 136,856 | 127,525 | 132,653 | 137,330 | 142,771 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 131,149 | 136,856 | 127,525 | 132,653 | 137,330 | 142,771 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||
3. Tài sản cố định vô hình | ||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||
- Nguyên giá | ||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 130,439 | 123,890 | 46,909 | 31,698 | 32,021 | 31,268 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | 41,033 | 41,033 | 31,273 | 31,273 | 31,273 | 31,268 |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 89,405 | 82,856 | 15,635 | 425 | 747 | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 152 | 152 | 152 | 152 | 152 | 152 |
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 152 | 152 | 152 | 152 | 152 | 152 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 62 | 103 | 149 | 191 | 241 | 308 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 62 | 103 | 149 | 191 | 241 | 308 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 335,703 | 336,140 | 474,990 | 393,467 | 413,631 | 388,739 |
NGUỒN VỐN | ||||||
A. Nợ phải trả | 152,160 | 152,801 | 291,813 | 210,323 | 230,403 | 205,995 |
I. Nợ ngắn hạn | 123,060 | 123,701 | 278,335 | 196,845 | 216,925 | 192,517 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 49,814 | 67,838 | 68,661 | 68,797 | 71,211 | 74,043 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 26,318 | 35,920 | 18,698 | 102,668 | 118,554 | 111,087 |
4. Người mua trả tiền trước | 44,470 | 17,483 | 167,799 | 1,767 | 1,847 | 1,047 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 291 | 398 | 325 | 670 | 245 | 250 |
6. Phải trả người lao động | 380 | 291 | 240 | 229 | 1,985 | 4,310 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | ||||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 1,732 | 1,716 | 22,557 | 22,659 | 23,028 | 1,724 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 55 | 55 | 55 | 55 | 55 | 55 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||
II. Nợ dài hạn | 29,100 | 29,100 | 13,478 | 13,478 | 13,478 | 13,478 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 21,000 | 21,000 | ||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 8,100 | 8,100 | 13,478 | 13,478 | 13,478 | 13,478 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 183,544 | 183,339 | 183,177 | 183,144 | 182,214 | 182,743 |
I. Vốn chủ sở hữu | 183,544 | 183,339 | 183,177 | 183,144 | 182,214 | 182,743 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 156,226 | 156,226 | 156,226 | 156,226 | 156,226 | 156,226 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 7,176 | 7,176 | 7,176 | 7,176 | 7,176 | 7,176 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 1,127 | 1,127 | 1,127 | 1,127 | 113 | 1,127 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 19,016 | 18,811 | 18,649 | 18,616 | 18,700 | 18,215 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 335,703 | 336,140 | 474,990 | 393,467 | 412,617 | 388,739 |