CTCP Tập đoàn Năng lượng Tái tạo Việt Nam (dl1)

6.60
0.10
(1.54%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV305,77575,84783,58282,75668,480547,959281,273279,285100,694188,611201,027184,438233,291199,35120,596
Giá vốn hàng bán240,59636,48240,97037,22741,982355,275143,362154,40694,707184,305194,037172,715215,700180,07610,443
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV65,17939,36542,61245,53026,498192,685137,911124,8805,9874,3066,99011,72317,59119,27510,152
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-47,35828,15931,64927,6683,22440,11870,48369,05149,80541,28129,04747,42220,75414,6625,549
Tổng lợi nhuận trước thuế-49,24828,28231,60527,6574,49338,29771,78168,26649,63641,24618,72925,34020,45314,8215,522
Lợi nhuận sau thuế -52,24127,41130,67827,2865,09833,13570,57066,87245,41735,42516,00518,67215,00411,5914,236
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-52,03118,12719,02916,2705291,39642,18845,30245,25235,39915,89318,11414,79511,5814,236
Tổng tài sản ngắn hạn1,061,1791,064,545773,844707,955612,9531,061,179681,950715,883725,588245,139557,8641,769,8801,993,565211,66530,729
Tiền mặt151,07616,22477,14177,7654,214151,0764,21415,512202,9754789426,536100,5963,4841,174
Đầu tư tài chính ngắn hạn151,520444,520151,52089,52051,520151,52089,520300,000
Hàng tồn kho118,27627,47316,35021,91818,365118,27618,44622,29226,7181,1221,122515,037450,94743,619
Tài sản dài hạn1,541,1541,754,1401,795,7181,806,7201,783,4911,541,1541,745,2562,220,7011,285,1111,085,143771,228618,533351,13935,78724,245
Tài sản cố định840,802704,800757,175799,630741,666840,802741,666782,89057,77235,57115,26920,02622,64933,66223,862
Đầu tư tài chính dài hạn274,647695,761688,895683,771715,672274,647677,784666,019881,412658,233448,119
Tổng tài sản2,602,3332,818,6852,569,5622,514,6752,396,4442,602,3332,427,2062,936,5842,010,6991,330,2821,329,0922,388,4132,344,704247,45254,974
Tổng nợ1,213,9501,335,7711,114,0591,089,851998,2461,213,9501,029,6671,609,616859,114221,019255,2541,315,4091,287,92757,8836,068
Vốn chủ sở hữu1,388,3821,482,9141,455,5031,424,8251,398,1981,388,3821,397,5381,326,9691,151,5861,109,2621,073,8381,073,0041,056,777189,56948,906

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.01K0.40K0.43K0.45K0.35K0.16K0.18K0.15K0.69K1.35K1.08K0.96K1.76K3.45K5K2.94K1.35K
Giá cuối kỳ5.10K4.20K3K13.90K29.05K28.38K32.19K64.48K6.43K5.92K3.85K2.73K2.80K4.60K3.85K1.10K24K
Giá / EPS (PE)388.11 (lần)10.58 (lần)7.04 (lần)31.08 (lần)83.03 (lần)180.67 (lần)179.80 (lần)440.95 (lần)9.38 (lần)4.39 (lần)3.57 (lần)2.83 (lần)1.59 (lần)1.34 (lần)0.77 (lần)0.37 (lần)17.82 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.99 (lần)1.59 (lần)1.14 (lần)13.97 (lần)15.58 (lần)14.28 (lần)17.66 (lần)27.96 (lần)0.54 (lần)0.90 (lần)0.54 (lần)0.41 (lần)0.36 (lần)0.40 (lần)0.30 (lần)0.11 (lần)2.40 (lần)
Giá sổ sách13.07K13.16K12.49K11.38K10.96K10.61K10.61K10.44K11.22K15.57K14.22K14.64K15.73K19.45K19.55K14.22K7.68K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.39 (lần)0.32 (lần)0.24 (lần)1.22 (lần)2.65 (lần)2.67 (lần)3.04 (lần)6.17 (lần)0.57 (lần)0.38 (lần)0.27 (lần)0.19 (lần)0.18 (lần)0.24 (lần)0.20 (lần)0.08 (lần)3.12 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ106 (Mi)106 (Mi)106 (Mi)101 (Mi)101 (Mi)101 (Mi)101 (Mi)101 (Mi)17 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản40.78%28.10%24.38%36.09%18.43%41.97%74.10%85.02%85.54%55.90%52.99%48.69%44.50%44.31%39.13%37.58%24.95%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản59.22%71.90%75.62%63.91%81.57%58.03%25.90%14.98%14.46%44.10%47.02%51.31%55.50%55.69%60.87%62.42%75.05%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn46.65%42.42%54.81%42.73%16.61%19.21%55.07%54.93%23.39%11.04%17.12%7.70%10.72%13.17%23.83%32.94%51.40%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu87.44%73.68%121.30%74.60%19.92%23.77%122.59%121.87%30.53%12.41%20.65%8.34%12%15.17%31.28%49.11%105.78%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn53.35%57.58%45.19%57.27%83.39%80.79%44.93%45.07%76.61%88.96%82.88%92.30%89.28%86.83%76.17%67.06%48.60%
6/ Thanh toán hiện hành218.58%201.01%119.53%145.43%112.31%501.64%234.63%448.14%480.36%915.10%537.78%781.72%439.35%364.25%231.72%220.19%238.99%
7/ Thanh toán nhanh194.21%195.57%115.81%140.08%111.80%500.63%166.35%346.77%381.37%915.10%537.78%781.72%438.94%361.87%231.07%220.19%217.37%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn31.12%1.24%2.59%40.68%0.22%0.85%0.87%22.61%7.91%34.96%5.07%17.61%5.26%7.24%9.28%47.05%17.21%
9/ Vòng quay Tổng tài sản21.06%11.59%9.51%5.01%14.18%15.13%7.72%9.95%80.56%37.46%41.59%42.15%43.97%50.80%49.24%48.36%63.34%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn51.64%41.25%39.01%13.88%76.94%36.04%10.42%11.70%94.18%67.02%78.50%86.56%98.81%114.65%125.84%128.68%253.86%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu39.47%20.13%21.05%8.74%17%18.72%17.19%22.08%105.16%42.11%50.18%45.66%49.25%58.51%64.64%72.11%130.35%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho300.38%777.20%692.65%354.47%16,426.47%17,293.85%33.53%47.83%412.84%%%%59,100%7,760.68%14,609.52%%1,590.84%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.25%15%16.22%44.94%18.77%7.91%9.82%6.34%5.81%20.57%15.14%14.42%22.72%30.28%39.56%28.68%13.45%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.05%1.74%1.54%2.25%2.66%1.20%0.76%0.63%4.68%7.71%6.30%6.08%9.99%15.38%19.48%13.87%8.52%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.10%3.02%3.41%3.93%3.19%1.48%1.69%1.40%6.11%8.66%7.60%6.59%11.19%17.72%25.57%20.68%17.53%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%29%29%48%19%8%10%7%6%41%23%22%41%68%122%74%24%
Tăng trưởng doanh thu94.81%0.71%177.36%-46.61%-6.18%8.99%-20.94%17.03%867.91%-8.12%17.39%-0.75%-6.05%8.03%23.26%2.42%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-96.69%-6.87%0.11%27.83%122.73%-12.26%22.43%27.75%173.39%24.85%23.20%-37.01%-29.51%-17.31%70.03%118.37%%
Tăng trưởng Nợ phải trả17.90%-36.03%87.36%288.71%-13.41%-80.60%2.13%2,125.05%853.91%-34.22%164.48%-25.61%-11.68%-42.13%-12.42%-14.04%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-0.66%5.32%15.23%3.82%3.30%0.08%1.54%457.46%287.62%9.48%6.82%7.05%11.60%19.36%37.50%85.15%%
Tăng trưởng Tổng tài sản7.22%-17.35%46.05%51.15%0.09%-44.35%1.86%847.54%350.13%2%18.95%3.55%8.54%4.71%21.06%34.16%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |