CTCP Tập đoàn Năng lượng Tái tạo Việt Nam (dl1)

5.60
-0.20
(-3.45%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.80
5.90
5.90
5.50
203,400
13.1K
0.0K
740x
0.6x
0% # 0%
2
786 Bi
106 Mi
1,029,854
7.8 - 4.5
1,214 Bi
1,388 Bi
87.4%
53.35%
151 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.50 52,600 5.60 5,900
5.40 174,600 5.70 20,200
5.30 75,100 5.80 16,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
1,000 24,700

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HVN 26.40 (-1.65) 35.7%
VJC 185.00 (-3.00) 23.2%
GMD 57.40 (-0.60) 10.6%
PHP 31.90 (-0.20) 5.6%
HAH 56.00 (-2.60) 3.7%
PVT 17.40 (-0.60) 3.7%
TMS 40.90 (1.00) 3.4%
VSC 19.75 (-1.45) 3.2%
SCS 54.00 (-0.90) 2.8%
PDN 98.90 (1.90) 2.2%
STG 31.55 (-2.35) 1.7%
DVP 67.60 (-0.40) 1.5%
CDN 32.40 (-0.10) 1.5%
NCT 93.30 (-0.30) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 5.80 0 1,100 1,100
09:17 5.80 0 200 1,300
09:19 5.70 -0.10 500 1,800
09:20 5.70 -0.10 100 1,900
09:23 5.70 -0.10 200 2,100
09:34 5.80 0 2,100 4,200
09:35 5.80 0 2,900 7,100
09:43 5.80 0 100 7,200
09:47 5.80 0 2,100 9,300
09:48 5.80 0 700 10,000
09:50 5.80 0 500 10,500
09:57 5.80 0 300 10,800
10:10 5.80 0 6,800 17,600
10:21 5.80 0 2,000 19,600
10:23 5.80 0 500 20,100
10:30 5.80 0 3,900 24,000
10:36 5.80 0 400 24,400
10:52 5.80 0 2,500 26,900
11:10 5.70 -0.10 30,900 57,800
11:12 5.70 -0.10 500 58,300
11:24 5.70 -0.10 200 58,500
11:26 5.80 0 100 58,600
13:10 5.70 -0.10 15,300 73,900
13:21 5.70 -0.10 1,000 74,900
13:26 5.70 -0.10 17,500 92,400
13:27 5.70 -0.10 100 92,500
13:29 5.70 -0.10 2,500 95,000
13:30 5.70 -0.10 3,000 98,000
13:35 5.70 -0.10 500 98,500
13:37 5.60 -0.20 3,000 101,500
13:38 5.70 -0.10 500 102,000
13:40 5.60 -0.20 200 102,200
13:42 5.60 -0.20 200 102,400
13:43 5.70 -0.10 500 102,900
13:44 5.70 -0.10 500 103,400
13:47 5.70 -0.10 1,000 104,400
13:48 5.70 -0.10 8,900 113,300
13:50 5.70 -0.10 3,600 116,900
13:51 5.70 -0.10 200 117,100
13:52 5.70 -0.10 500 117,600
13:57 5.70 -0.10 100 117,700
14:10 5.80 0 3,300 121,000
14:11 5.70 -0.10 10,800 131,800
14:12 5.60 -0.20 100 131,900
14:14 5.60 -0.20 400 132,300
14:15 5.60 -0.20 100 132,400
14:19 5.70 -0.10 200 132,600
14:21 5.70 -0.10 6,600 139,200
14:22 5.70 -0.10 700 139,900
14:24 5.70 -0.10 1,000 140,900
14:26 5.60 -0.20 41,700 182,600
14:27 5.60 -0.20 2,500 185,100
14:28 5.50 -0.30 3,400 188,500
14:30 5.50 -0.30 1,500 190,000
14:45 5.60 -0.20 13,400 203,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (0.18) 0% 50 (0.02) 0%
2020 200 (0.19) 0% 20 (0.04) 0%
2021 450 (0.10) 0% 40 (0.05) 0%
2022 600 (0.28) 0% 52 (0.07) 0%
2023 400 (0.07) 0% 75 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV305,77575,84783,58282,756547,959281,273279,285100,694188,611201,027184,438233,291199,35120,596
Tổng lợi nhuận trước thuế-49,24828,28231,60527,65738,29771,78168,26649,63641,24618,72925,34020,45314,8215,522
Lợi nhuận sau thuế -52,24127,41130,67827,28633,13570,57066,87245,41735,42516,00518,67215,00411,5914,236
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-52,03118,12719,02916,2701,39642,18845,30245,25235,39915,89318,11414,79511,5814,236
Tổng tài sản2,602,3332,818,6852,569,5622,514,6752,602,3332,427,2062,936,5842,010,6991,330,2821,329,0922,388,4132,344,704247,45254,974
Tổng nợ1,213,9501,335,7711,114,0591,089,8511,213,9501,029,6671,609,616859,114221,019255,2541,315,4091,287,92757,8836,068
Vốn chủ sở hữu1,388,3821,482,9141,455,5031,424,8251,388,3821,397,5381,326,9691,151,5861,109,2621,073,8381,073,0041,056,777189,56948,906


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |