CTCP Tập đoàn Năng lượng Tái tạo Việt Nam (dl1)

4.90
0.10
(2.08%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.80
4.90
4.90
4.80
24,200
14.0K
0.5K
9.4x
0.3x
2% # 4%
2.1
510 Bi
106 Mi
783,511
7.8 - 3.8
1,336 Bi
1,483 Bi
90.1%
52.61%
16 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.80 122,000 4.90 149,000
4.70 108,700 5.00 209,700
4.60 172,700 5.10 152,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HVN 27.00 (0.00) 28.3%
VJC 99.30 (0.50) 25.4%
GMD 61.50 (0.10) 12.0%
PHP 48.30 (-0.30) 7.6%
PVT 26.20 (0.10) 4.4%
SCS 82.50 (0.00) 3.7%
TMS 42.00 (0.00) 3.4%
HAH 49.30 (-0.20) 2.8%
VSC 16.95 (0.25) 2.3%
STG 42.20 (0.00) 2.0%
PDN 108.10 (-0.90) 1.9%
CDN 36.50 (0.20) 1.7%
DVP 84.00 (-1.00) 1.6%
NCT 114.10 (-1.40) 1.4%
SGN 90.00 (2.40) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 4.90 0 500 500
09:20 4.80 -0.10 15,200 15,700
09:21 4.90 0 100 15,800
09:22 4.80 -0.10 500 16,300
09:24 4.80 -0.10 5,300 21,600
09:29 4.90 0 200 21,800
09:36 4.90 0 1,000 22,800
09:44 4.90 0 100 22,900
09:59 4.90 0 1,300 24,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (0.18) 0% 50 (0.02) 0%
2020 200 (0.19) 0% 20 (0.04) 0%
2021 450 (0.10) 0% 40 (0.05) 0%
2022 600 (0.28) 0% 52 (0.07) 0%
2023 400 (0.07) 0% 75 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV75,84783,58282,75668,480281,273279,285100,694188,611201,027184,438233,291199,35120,59622,416
Tổng lợi nhuận trước thuế28,28231,60527,6574,49371,78168,26649,63641,24618,72925,34020,45314,8215,5224,326
Lợi nhuận sau thuế 27,41130,67827,2865,09870,57066,87245,41735,42516,00518,67215,00411,5914,2363,393
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ18,12719,02916,27052942,18845,30245,25235,39915,89318,11414,79511,5814,2363,393
Tổng tài sản2,818,6852,569,5622,514,6752,396,4442,427,2062,936,5842,010,6991,330,2821,329,0922,388,4132,344,704247,45254,97453,894
Tổng nợ1,335,7711,114,0591,089,851998,2461,029,6671,609,616859,114221,019255,2541,315,4091,287,92757,8836,0689,225
Vốn chủ sở hữu1,482,9141,455,5031,424,8251,398,1981,397,5381,326,9691,151,5861,109,2621,073,8381,073,0041,056,777189,56948,90644,670


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |