CTCP Tập đoàn Đức Long Gia Lai (dlg)

1.94
0.02
(1.04%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV220,309328,310266,425343,322289,1381,122,3371,347,8731,549,2082,039,1442,873,2722,916,8422,913,8452,490,6221,645,0851,005,809
Giá vốn hàng bán135,527243,853197,182267,032200,257899,4841,020,5971,255,6431,670,1792,343,5802,483,9692,409,6182,004,4651,481,049900,027
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV84,78284,45769,24276,29088,881222,850327,275288,799364,312529,683430,323487,891472,817156,666105,783
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh64,41649,76842,497-146,25920,825-558,790-1,164,03414,713-828,80681,79828,27676,103101,04123,20247,429
Tổng lợi nhuận trước thuế62,00942,18740,374-148,55018,848-561,817-1,183,7294,711-861,26338,42036,54988,75295,72182,80952,609
Lợi nhuận sau thuế 64,55625,53735,505-149,87815,709-578,740-1,197,17711,793-929,778-7,45914,35359,36265,72781,06154,267
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ52,48019,55927,678-152,8319,001-594,601-1,219,41316,673-906,602-6,1508,17057,30760,21982,68152,797
Tổng tài sản ngắn hạn2,276,3512,022,428866,3431,618,0491,578,4551,131,7101,647,3932,333,9192,611,4183,591,2964,061,6763,297,9823,084,4623,135,3861,901,481
Tiền mặt116,999170,918159,050194,566190,198194,659117,985122,636138,061168,00979,632373,76696,809220,108106,621
Đầu tư tài chính ngắn hạn50,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,000245,808264,000297,462580,095837,265793,657
Hàng tồn kho197,256265,917260,241251,499249,323261,461279,103396,263435,443451,617766,309561,279430,989555,758381,765
Tài sản dài hạn2,583,3873,082,6304,153,4793,898,1234,161,1843,920,2393,964,4524,736,4305,619,1515,023,2174,650,5825,014,5093,926,5063,680,2222,210,170
Tài sản cố định2,231,6452,311,2972,363,8092,417,3872,463,5612,417,4472,609,4482,854,8423,222,4762,934,1812,992,4472,664,9472,589,8352,536,677222,422
Đầu tư tài chính dài hạn7,04135,31431,23021,91722,70321,97416,1826,9547,2837,17728,44929,04056,46641,337306,863
Tổng tài sản4,859,7385,105,0585,019,8225,516,1725,739,6395,051,9495,611,8467,070,3498,230,5698,614,5138,712,2588,312,4917,010,9686,815,6074,111,652
Tổng nợ4,216,3914,507,0884,455,3204,515,4774,584,8314,524,4344,502,8254,751,5145,724,0145,184,4595,230,1034,960,7324,352,2854,659,1672,444,547
Vốn chủ sở hữu643,347597,971564,5021,000,6951,154,807527,5151,109,0212,318,8352,506,5553,430,0543,482,1553,351,7602,658,6832,156,4401,667,105

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KKK0.06KKK0.03K0.24K0.26K0.49K0.71K0.03K0.02K0.78K2.26K0.75K0.01K0.58K
Giá cuối kỳ1.88K2.45K2.18K9.36K1.56K1.91K1.52K3.54K2.75K6.67K9.43K4.58K5.04K17.75K22.39K25K25K25K
Giá / EPS (PE) (lần) (lần) (lần)168.03 (lần) (lần) (lần)55.69 (lần)14.93 (lần)10.51 (lần)13.65 (lần)13.20 (lần)149.90 (lần)235.62 (lần)22.85 (lần)9.92 (lần)33.26 (lần)3,352.53 (lần)42.89 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.49 (lần)0.65 (lần)0.48 (lần)1.81 (lần)0.23 (lần)0.20 (lần)0.16 (lần)0.29 (lần)0.25 (lần)0.69 (lần)0.69 (lần)0.40 (lần)0.47 (lần)0.66 (lần)0.62 (lần)1.28 (lần)3.75 (lần)12.96 (lần)
Giá sổ sách2.15K1.76K3.71K7.75K8.37K11.46K11.63K13.87K11.55K12.75K22.55K13.07K13.18K14.96K17.08K12.04K10.80K7.99K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.87 (lần)1.39 (lần)0.59 (lần)1.21 (lần)0.19 (lần)0.17 (lần)0.13 (lần)0.26 (lần)0.24 (lần)0.52 (lần)0.42 (lần)0.35 (lần)0.38 (lần)1.19 (lần)1.31 (lần)2.08 (lần)2.31 (lần)3.13 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ299 (Mi)299 (Mi)299 (Mi)299 (Mi)299 (Mi)299 (Mi)299 (Mi)242 (Mi)230 (Mi)169 (Mi)74 (Mi)70 (Mi)67 (Mi)35 (Mi)29 (Mi)29 (Mi)29 (Mi)29 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản46.84%22.40%29.36%33.01%31.73%41.69%46.62%39.68%43.99%46%46.25%50.34%53.73%61.10%66.99%60.78%44.15%56.23%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản53.16%77.60%70.64%66.99%68.27%58.31%53.38%60.32%56.01%54%53.75%49.66%46.27%38.90%33.01%39.22%55.85%43.77%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn86.76%89.56%80.24%67.20%69.55%60.18%60.03%59.68%62.08%68.36%59.45%62.34%59.76%72.66%65.46%59.96%46.65%49.18%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu655.38%857.69%406.02%204.91%228.36%151.15%150.20%148%163.70%216.06%146.63%165.53%148.52%265.74%189.48%149.73%87.43%96.78%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn13.24%10.44%19.76%32.80%30.45%39.82%39.97%40.32%37.92%31.64%40.55%37.66%40.24%27.34%34.54%40.04%53.35%50.82%
6/ Thanh toán hiện hành86.95%40.86%63.55%85.36%86.08%130.06%160.42%187.43%209.76%261%293.37%264.28%146.49%120.85%116.76%113.77%101.53%125.21%
7/ Thanh toán nhanh79.41%31.42%52.79%70.86%71.73%113.70%130.15%155.53%180.45%214.74%234.47%191.91%99.22%81.23%76.39%62.54%49.81%75.53%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn4.47%7.03%4.55%4.49%4.55%6.08%3.15%21.24%6.58%18.32%16.45%17.80%0.78%0.89%2.07%2.88%10.16%20.94%
9/ Vòng quay Tổng tài sản23.84%22.22%24.02%21.91%24.78%33.35%33.48%35.05%35.52%24.14%24.46%33.13%32.52%49.24%73.33%64.91%32.92%12.26%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn50.89%99.17%81.82%66.38%78.09%80.01%71.81%88.35%80.75%52.47%52.90%65.80%60.52%80.59%109.47%106.79%74.57%21.80%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu180.05%212.76%121.54%66.81%81.35%83.77%83.77%86.93%93.68%76.29%60.33%87.96%80.81%180.09%212.28%162.09%61.71%24.12%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho427.66%344.02%365.67%316.87%383.56%518.93%324.15%429.31%465.08%266.49%235.75%214.70%162.78%215.17%277.25%205.54%128.56%38.83%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-4.59%-52.98%-90.47%1.08%-44.46%-0.21%0.28%1.97%2.42%5.03%5.25%0.27%0.20%2.88%6.23%3.85%0.11%30.23%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%%0.24%%%0.09%0.69%0.86%1.21%1.28%0.09%0.07%1.42%4.57%2.50%0.04%3.71%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%%0.72%%%0.23%1.71%2.26%3.83%3.17%0.23%0.16%5.19%13.22%6.24%0.07%7.29%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-6%-66%-119%1%-54%%%2%3%6%6%%%3%7%4%%43%
Tăng trưởng doanh thu5.54%-16.73%-13%-24.03%-29.03%-1.49%0.10%16.99%51.40%63.56%25.45%12.24%-24.68%-10.13%85.83%192.67%245.74%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-88.54%-51.24%-7,413.70%-101.84%14,641.50%-175.28%-85.74%-4.84%-27.17%56.60%2,377.57%48.50%-94.75%-58.38%200.40%9,980.65%-98.72%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-8.04%0.48%-5.23%-16.99%10.41%-0.87%5.43%13.98%-6.59%90.59%62.02%14.93%-6.18%48.57%79.57%90.82%22.09%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-44.29%-52.43%-52.17%-7.49%-26.92%-1.50%3.89%26.07%23.29%29.35%82.90%3.12%67.86%5.94%41.90%11.43%35.15%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-15.33%-9.98%-20.63%-14.10%-4.46%-1.12%4.81%18.56%2.87%65.76%69.88%10.17%14.07%33.84%64.48%48.46%28.73%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |