CTCP Tập đoàn Đức Long Gia Lai (dlg)

2.75
0.03
(1.10%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV216,938220,309328,310266,425343,3221,031,9821,122,3371,347,8731,549,2082,039,1442,873,2722,916,8422,913,8452,490,6221,645,085
Giá vốn hàng bán156,589135,527243,853197,182267,032733,150899,4841,020,5971,255,6431,670,1792,343,5802,483,9692,409,6182,004,4651,481,049
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV60,34984,78284,45769,24276,290298,831222,850327,275288,799364,312529,683430,323487,891472,817156,666
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-193,47364,41649,76842,497-146,259-36,791-558,790-1,164,03414,713-828,80681,79828,27676,103101,04123,202
Tổng lợi nhuận trước thuế113,38062,00942,18740,374-148,550257,950-561,817-1,183,7294,711-861,26338,42036,54988,75295,72182,809
Lợi nhuận sau thuế 124,60464,55625,53735,505-149,878250,203-578,740-1,197,17711,793-929,778-7,45914,35359,36265,72781,061
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ111,36252,48019,55927,678-152,831211,078-594,601-1,219,41316,673-906,602-6,1508,17057,30760,21982,681
Tổng tài sản ngắn hạn1,820,0292,276,3512,022,428866,3431,618,0491,820,0291,131,7101,647,3932,333,9192,611,4183,591,2964,061,6763,297,9823,084,4623,135,386
Tiền mặt95,037116,999170,918159,050194,56695,037194,659117,985122,636138,061168,00979,632373,76696,809220,108
Đầu tư tài chính ngắn hạn50,00050,00050,00050,00050,00050,00050,000245,808264,000297,462580,095837,265
Hàng tồn kho197,803197,256265,917260,241251,499197,803261,461279,103396,263435,443451,617766,309561,279430,989555,758
Tài sản dài hạn2,528,5982,583,3873,082,6304,153,4793,898,1232,528,5983,920,2393,964,4524,736,4305,619,1515,023,2174,650,5825,014,5093,926,5063,680,222
Tài sản cố định2,180,2082,231,6452,311,2972,363,8092,417,3872,180,2082,417,4472,609,4482,854,8423,222,4762,934,1812,992,4472,664,9472,589,8352,536,677
Đầu tư tài chính dài hạn7,1617,04135,31431,23021,9177,16121,97416,1826,9547,2837,17728,44929,04056,46641,337
Tổng tài sản4,348,6274,859,7385,105,0585,019,8225,516,1724,348,6275,051,9495,611,8467,070,3498,230,5698,614,5138,712,2588,312,4917,010,9686,815,607
Tổng nợ3,590,4884,216,3914,507,0884,455,3204,515,4773,590,4884,524,4344,502,8254,751,5145,724,0145,184,4595,230,1034,960,7324,352,2854,659,167
Vốn chủ sở hữu758,139643,347597,971564,5021,000,695758,139527,5151,109,0212,318,8352,506,5553,430,0543,482,1553,351,7602,658,6832,156,440

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.71KKK0.06KKK0.03K0.24K0.26K0.49K0.35K0.03K0.02K0.78K2.26K0.75K0.01K0.58K
Giá cuối kỳ2.08K2.45K2.18K9.36K1.56K1.91K1.52K3.54K2.75K6.67K9.43K4.58K5.04K17.75K22.39K25K25K25K
Giá / EPS (PE)2.95 (lần) (lần) (lần)168.03 (lần) (lần) (lần)55.69 (lần)14.93 (lần)10.51 (lần)13.65 (lần)26.66 (lần)149.90 (lần)235.62 (lần)22.85 (lần)9.92 (lần)33.26 (lần)3,352.53 (lần)42.89 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.60 (lần)0.65 (lần)0.48 (lần)1.81 (lần)0.23 (lần)0.20 (lần)0.16 (lần)0.29 (lần)0.25 (lần)0.69 (lần)1.40 (lần)0.40 (lần)0.47 (lần)0.66 (lần)0.62 (lần)1.28 (lần)3.75 (lần)12.96 (lần)
Giá sổ sách2.53K1.76K3.71K7.75K8.37K11.46K11.63K13.87K11.55K12.75K11.17K13.07K13.18K14.96K17.08K12.04K10.80K7.99K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.82 (lần)1.39 (lần)0.59 (lần)1.21 (lần)0.19 (lần)0.17 (lần)0.13 (lần)0.26 (lần)0.24 (lần)0.52 (lần)0.84 (lần)0.35 (lần)0.38 (lần)1.19 (lần)1.31 (lần)2.08 (lần)2.31 (lần)3.13 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ299 (Mi)299 (Mi)299 (Mi)299 (Mi)299 (Mi)299 (Mi)299 (Mi)242 (Mi)230 (Mi)169 (Mi)149 (Mi)70 (Mi)67 (Mi)35 (Mi)29 (Mi)29 (Mi)29 (Mi)29 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản41.85%22.40%29.36%33.01%31.73%41.69%46.62%39.68%43.99%46%46.25%50.34%53.73%61.10%66.99%60.78%44.15%56.23%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản58.15%77.60%70.64%66.99%68.27%58.31%53.38%60.32%56.01%54%53.75%49.66%46.27%38.90%33.01%39.22%55.85%43.77%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn82.57%89.56%80.24%67.20%69.55%60.18%60.03%59.68%62.08%68.36%59.45%62.34%59.76%72.66%65.46%59.96%46.65%49.18%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu473.59%857.69%406.02%204.91%228.36%151.15%150.20%148%163.70%216.06%146.63%165.53%148.52%265.74%189.48%149.73%87.43%96.78%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn17.43%10.44%19.76%32.80%30.45%39.82%39.97%40.32%37.92%31.64%40.55%37.66%40.24%27.34%34.54%40.04%53.35%50.82%
6/ Thanh toán hiện hành86.97%40.86%63.55%85.36%86.08%130.06%160.42%187.43%209.76%261%293.37%264.28%146.49%120.85%116.76%113.77%101.53%125.21%
7/ Thanh toán nhanh77.52%31.42%52.79%70.86%71.73%113.70%130.15%155.53%180.45%214.74%234.47%191.91%99.22%81.23%76.39%62.54%49.81%75.53%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn4.54%7.03%4.55%4.49%4.55%6.08%3.15%21.24%6.58%18.32%16.45%17.80%0.78%0.89%2.07%2.88%10.16%20.94%
9/ Vòng quay Tổng tài sản23.73%22.22%24.02%21.91%24.78%33.35%33.48%35.05%35.52%24.14%24.46%33.13%32.52%49.24%73.33%64.91%32.92%12.26%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn56.70%99.17%81.82%66.38%78.09%80.01%71.81%88.35%80.75%52.47%52.90%65.80%60.52%80.59%109.47%106.79%74.57%21.80%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu136.12%212.76%121.54%66.81%81.35%83.77%83.77%86.93%93.68%76.29%60.33%87.96%80.81%180.09%212.28%162.09%61.71%24.12%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho370.65%344.02%365.67%316.87%383.56%518.93%324.15%429.31%465.08%266.49%235.75%214.70%162.78%215.17%277.25%205.54%128.56%38.83%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần20.45%-52.98%-90.47%1.08%-44.46%-0.21%0.28%1.97%2.42%5.03%5.25%0.27%0.20%2.88%6.23%3.85%0.11%30.23%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.85%%%0.24%%%0.09%0.69%0.86%1.21%1.28%0.09%0.07%1.42%4.57%2.50%0.04%3.71%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)27.84%%%0.72%%%0.23%1.71%2.26%3.83%3.17%0.23%0.16%5.19%13.22%6.24%0.07%7.29%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)29%-66%-119%1%-54%%%2%3%6%6%%%3%7%4%%43%
Tăng trưởng doanh thu-8.05%-16.73%-13%-24.03%-29.03%-1.49%0.10%16.99%51.40%63.56%25.45%12.24%-24.68%-10.13%85.83%192.67%245.74%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-135.50%-51.24%-7,413.70%-101.84%14,641.50%-175.28%-85.74%-4.84%-27.17%56.60%2,377.57%48.50%-94.75%-58.38%200.40%9,980.65%-98.72%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-20.64%0.48%-5.23%-16.99%10.41%-0.87%5.43%13.98%-6.59%90.59%62.02%14.93%-6.18%48.57%79.57%90.82%22.09%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu43.72%-52.43%-52.17%-7.49%-26.92%-1.50%3.89%26.07%23.29%29.35%82.90%3.12%67.86%5.94%41.90%11.43%35.15%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-13.92%-9.98%-20.63%-14.10%-4.46%-1.12%4.81%18.56%2.87%65.76%69.88%10.17%14.07%33.84%64.48%48.46%28.73%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |