CTCP Tập đoàn Đức Long Gia Lai (dlg)

2.06
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV266,425343,322289,138288,886222,7201,122,3371,347,8731,549,2082,039,1442,873,2722,916,8422,913,8452,490,6221,645,0851,005,809
Giá vốn hàng bán197,182267,032200,257256,457143,148899,4841,020,5971,255,6431,670,1792,343,5802,483,9692,409,6182,004,4651,481,049900,027
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV69,24276,29088,88132,42979,572222,850327,275288,799364,312529,683430,323487,891472,817156,666105,783
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh42,497-146,25920,82538,24110,813-558,790-1,164,03414,713-828,80681,79828,27676,103101,04123,20247,429
Tổng lợi nhuận trước thuế40,374-148,55018,84835,1358,559-561,817-1,183,7294,711-861,26338,42036,54988,75295,72182,80952,609
Lợi nhuận sau thuế 35,505-149,87815,70927,5866,878-578,740-1,197,17711,793-929,778-7,45914,35359,36265,72781,06154,267
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ27,678-152,8319,00123,0004,591-594,601-1,219,41316,673-906,602-6,1508,17057,30760,21982,68152,797
Tổng tài sản ngắn hạn866,3431,618,0491,578,4551,501,0831,736,4501,131,7101,647,3932,333,9192,611,4183,591,2964,061,6763,297,9823,084,4623,135,3861,901,481
Tiền mặt159,050194,566190,198161,663141,181194,659117,985122,636138,061168,00979,632373,76696,809220,108106,621
Đầu tư tài chính ngắn hạn50,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,000245,808264,000297,462580,095837,265793,657
Hàng tồn kho260,241251,499249,323254,005263,376261,461279,103396,263435,443451,617766,309561,279430,989555,758381,765
Tài sản dài hạn4,153,4793,898,1234,161,1844,200,8853,859,3443,920,2393,964,4524,736,4305,619,1515,023,2174,650,5825,014,5093,926,5063,680,2222,210,170
Tài sản cố định2,363,8092,417,3872,463,5612,509,4912,559,1822,417,4472,609,4482,854,8423,222,4762,934,1812,992,4472,664,9472,589,8352,536,677222,422
Đầu tư tài chính dài hạn31,23021,91722,70322,73917,24221,97416,1826,9547,2837,17728,44929,04056,46641,337306,863
Tổng tài sản5,019,8225,516,1725,739,6395,701,9685,595,7935,051,9495,611,8467,070,3498,230,5698,614,5138,712,2588,312,4917,010,9686,815,6074,111,652
Tổng nợ4,455,3204,515,4774,584,8314,568,7724,482,6154,524,4344,502,8254,751,5145,724,0145,184,4595,230,1034,960,7324,352,2854,659,1672,444,547
Vốn chủ sở hữu564,5021,000,6951,154,8071,133,1961,113,178527,5151,109,0212,318,8352,506,5553,430,0543,482,1553,351,7602,658,6832,156,4401,667,105

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KKK0.06KKK0.03K0.20K0.26K0.49K0.35K0.03K0.02K0.78K2.26K0.75K0.01K0.58K
Giá cuối kỳ2.31K2.45K2.18K9.36K1.56K1.91K1.52K3.54K2.75K10.09K14.27K6.92K7.63K26.85K33.87K25K25K25K
Giá / EPS (PE) (lần) (lần) (lần)168.03 (lần) (lần) (lần)55.69 (lần)17.61 (lần)10.51 (lần)20.65 (lần)40.34 (lần)226.48 (lần)356.70 (lần)34.56 (lần)15 (lần)33.26 (lần)3,352.53 (lần)42.89 (lần)
Giá sổ sách1.89K1.76K3.71K7.75K8.37K11.46K11.63K11.76K11.55K12.75K11.17K13.07K13.18K14.96K17.08K12.04K10.80K7.99K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.22 (lần)1.39 (lần)0.59 (lần)1.21 (lần)0.19 (lần)0.17 (lần)0.13 (lần)0.30 (lần)0.24 (lần)0.79 (lần)1.28 (lần)0.53 (lần)0.58 (lần)1.80 (lần)1.98 (lần)2.08 (lần)2.31 (lần)3.13 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ299 (Mi)299 (Mi)299 (Mi)299 (Mi)299 (Mi)299 (Mi)299 (Mi)285 (Mi)230 (Mi)169 (Mi)149 (Mi)70 (Mi)67 (Mi)35 (Mi)29 (Mi)29 (Mi)29 (Mi)29 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản17.26%22.40%29.36%33.01%31.73%41.69%46.62%39.68%43.99%46%46.25%50.34%53.73%61.10%66.99%60.78%44.15%56.23%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản82.74%77.60%70.64%66.99%68.27%58.31%53.38%60.32%56.01%54%53.75%49.66%46.27%38.90%33.01%39.22%55.85%43.77%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn88.75%89.56%80.24%67.20%69.55%60.18%60.03%59.68%62.08%68.36%59.45%62.34%59.76%72.66%65.46%59.96%46.65%49.18%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu789.25%857.69%406.02%204.91%228.36%151.15%150.20%148%163.70%216.06%146.63%165.53%148.52%265.74%189.48%149.73%87.43%96.78%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn11.25%10.44%19.76%32.80%30.45%39.82%39.97%40.32%37.92%31.64%40.55%37.66%40.24%27.34%34.54%40.04%53.35%50.82%
6/ Thanh toán hiện hành31.70%40.86%63.55%85.36%86.08%130.06%160.42%187.43%209.76%261%293.37%264.28%146.49%120.85%116.76%113.77%101.53%125.21%
7/ Thanh toán nhanh22.18%31.42%52.79%70.86%71.73%113.70%130.15%155.53%180.45%214.74%234.47%191.91%99.22%81.23%76.39%62.54%49.81%75.53%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn5.82%7.03%4.55%4.49%4.55%6.08%3.15%21.24%6.58%18.32%16.45%17.80%0.78%0.89%2.07%2.88%10.16%20.94%
9/ Vòng quay Tổng tài sản23.66%22.22%24.02%21.91%24.78%33.35%33.48%35.05%35.52%24.14%24.46%33.13%32.52%49.24%73.33%64.91%32.92%12.26%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn137.10%99.17%81.82%66.38%78.09%80.01%71.81%88.35%80.75%52.47%52.90%65.80%60.52%80.59%109.47%106.79%74.57%21.80%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu210.41%212.76%121.54%66.81%81.35%83.77%83.77%86.93%93.68%76.29%60.33%87.96%80.81%180.09%212.28%162.09%61.71%24.12%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho353.88%344.02%365.67%316.87%383.56%518.93%324.15%429.31%465.08%266.49%235.75%214.70%162.78%215.17%277.25%205.54%128.56%38.83%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-7.84%-52.98%-90.47%1.08%-44.46%-0.21%0.28%1.97%2.42%5.03%5.25%0.27%0.20%2.88%6.23%3.85%0.11%30.23%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%%0.24%%%0.09%0.69%0.86%1.21%1.28%0.09%0.07%1.42%4.57%2.50%0.04%3.71%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%%0.72%%%0.23%1.71%2.26%3.83%3.17%0.23%0.16%5.19%13.22%6.24%0.07%7.29%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-10%-66%-119%1%-54%%%2%3%6%6%%%3%7%4%%43%
Tăng trưởng doanh thu%-16.73%-13%-24.03%-29.03%-1.49%0.10%16.99%51.40%63.56%25.45%12.24%-24.68%-10.13%85.83%192.67%245.74%%
Tăng trưởng Lợi nhuận%-51.24%-7,413.70%-101.84%14,641.50%-175.28%-85.74%-4.84%-27.17%56.60%2,377.57%48.50%-94.75%-58.38%200.40%9,980.65%-98.72%%
Tăng trưởng Nợ phải trả%0.48%-5.23%-16.99%10.41%-0.87%5.43%13.98%-6.59%90.59%62.02%14.93%-6.18%48.57%79.57%90.82%22.09%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu%-52.43%-52.17%-7.49%-26.92%-1.50%3.89%26.07%23.29%29.35%82.90%3.12%67.86%5.94%41.90%11.43%35.15%%
Tăng trưởng Tổng tài sản%-9.98%-20.63%-14.10%-4.46%-1.12%4.81%18.56%2.87%65.76%69.88%10.17%14.07%33.84%64.48%48.46%28.73%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc