CTCP Tập đoàn Đức Long Gia Lai (dlg)

2.77
0.01
(0.36%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh216,938220,309328,310266,425343,322289,138288,886222,720296,783326,359375,322348,006272,365395,214482,612423,684690,923477,622489,819327,129
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1111-69697495902,1761,2512,794-471,193901
3. Doanh thu thuần (1)-(2)216,938220,309328,310266,424343,321289,138288,886222,720296,783326,358375,391347,937271,617394,624480,436422,433688,128477,669488,625326,227
4. Giá vốn hàng bán156,589135,527243,853197,182267,032200,257256,457143,148231,443231,484309,711252,508197,103319,657420,268318,846580,578363,001415,235258,314
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)60,34984,78284,45769,24276,29088,88132,42979,57265,34094,87465,68095,42974,51474,96760,168103,586107,550114,66873,39067,913
6. Doanh thu hoạt động tài chính20,275180,67856,73551,75661,49560,06265,01050,72257,39161,79572,56545,236112,850104,67859,41950,82562,74332,27452,56932,010
7. Chi phí tài chính48,91274,42984,13567,52879,11888,19598,79681,149103,10287,466145,24484,885133,192130,775126,59391,881491,627111,413131,57082,322
-Trong đó: Chi phí lãi vay49,64973,90674,97276,44084,09588,24598,91482,24287,15387,272100,68479,73791,32587,008118,45991,865107,342111,401129,50582,319
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh12094-253915252-198835656-196832-2-29783275-2-263101
9. Chi phí bán hàng9558762,7602,4052,4582,4002,1041,11714,8143,0172,3862,7775,1524,6094,6115,6563,2594,0044,8594,074
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp224,350125,8334,2778,658202,52037,575-41,90137,298491,51881,569353,35839,07479,80257,963-33,71139,06610,616260,769214,22353,048
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-193,47364,41649,76842,497-146,25920,82538,24110,813-486,646-15,327-362,93914,012-30,780-13,70521,79817,890-334,933-229,245-224,956-39,419
12. Thu nhập khác315,6151369282729692901,0391681,6791,0412,47480516,4712,1692,1423,01113,1642,193-1,2642,921
13. Chi phí khác8,7622,5438,5102,3953,2602,2674,1462,42217,3282,7313,6452,4052,4782,2117,9594,55132,1553,3837,7688,182
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)306,853-2,407-7,581-2,123-2,291-1,977-3,107-2,254-15,649-1,690-1,172-1,60013,993-42-5,817-1,540-18,991-1,190-9,032-5,262
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)113,38062,00942,18740,374-148,55018,84835,1358,559-502,295-17,016-364,11012,412-16,787-13,74715,98116,350-353,924-230,435-233,988-44,681
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,0275,2512,8812,6932,6992,7972,5142,2355,9362,7085,6101,2617451,9453,1942,60810,3781,1011,808732
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-12,251-7,79913,7692,175-1,3723435,035-554-3,712-5333,294-560-7,197-17,1021,8901,2367,60422,19412,4262,013
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)-11,224-2,54816,6504,8691,3283,1407,5481,6812,2242,1758,904701-6,452-15,1575,0843,84417,98123,29614,2342,745
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)124,60464,55625,53735,505-149,87815,70927,5866,878-504,519-19,192-373,01411,711-10,3351,41010,89712,505-371,905-253,731-248,223-47,426
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát13,24312,0765,9787,8282,9546,7084,5862,287-4,6087,0892,7416,6833,084-3,264-2,141852-4,282-13,459-9,364-231
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)111,36252,48019,55927,678-152,8319,00123,0004,591-499,911-26,281-375,7565,028-13,4194,67413,03911,654-367,624-240,272-238,859-47,195

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,820,0292,276,3512,022,428866,3431,618,0491,578,4551,501,0831,736,4501,935,011
I. Tiền và các khoản tương đương tiền95,037116,999170,918159,050194,566190,198161,663141,181119,239
1. Tiền95,037116,999170,918159,050194,566190,198161,663141,181119,239
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn50,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn50,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,610,5571,973,9301,612,650467,6481,147,9221,111,5471,052,9701,305,9551,520,665
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng714,756890,494802,269761,744796,676779,850785,524823,176866,771
2. Trả trước cho người bán51,57851,80656,41458,06560,59465,07659,76171,13061,747
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn1,945,2202,020,1671,467,678902,6811,166,2481,025,8511,025,4541,341,2951,272,356
6. Phải thu ngắn hạn khác728,283631,671727,349671,075654,099604,154545,116510,382441,796
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,829,279-1,620,209-1,441,060-1,925,917-1,529,696-1,363,384-1,362,884-1,440,029-1,122,005
IV. Tổng hàng tồn kho112,637133,807186,870187,623223,929224,548230,573238,215243,504
1. Hàng tồn kho197,803197,256265,917260,241251,499249,323254,005263,376269,322
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-85,166-63,449-79,047-72,618-27,570-24,775-23,433-25,161-25,818
V. Tài sản ngắn hạn khác1,7981,6151,9902,0231,6332,1615,8771,0981,603
1. Chi phí trả trước ngắn hạn3312461942325401,0174,619153586
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ7399471,0521,1061,0251,1421,2569421,015
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước727422744685682221
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn2,528,5982,583,3873,082,6304,153,4793,898,1234,161,1844,200,8853,859,3443,966,390
I. Các khoản phải thu dài hạn81,88985,460396,0471,398,1601,103,8361,299,7961,296,906929,623974,633
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn425,940401,979835,8071,396,8911,102,5681,298,5271,295,637928,355973,365
5. Phải thu dài hạn khác1,2691,2691,2691,2691,2691,2691,2691,2691,269
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-345,320-317,788-441,029
II. Tài sản cố định2,180,2082,231,6452,311,2972,363,8092,417,3872,463,5612,509,4912,559,1822,609,444
1. Tài sản cố định hữu hình2,180,2082,231,6452,290,4092,341,3642,393,1712,439,2112,486,7502,533,9752,582,095
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình20,88822,44524,21524,34922,74125,20727,349
III. Bất động sản đầu tư26,18326,49826,81427,12927,44427,78728,22328,67929,135
- Nguyên giá56,15056,15056,15056,15056,15056,15056,15056,15056,150
- Giá trị hao mòn lũy kế-29,967-29,651-29,336-29,021-28,705-28,362-27,927-27,471-27,014
IV. Tài sản dở dang dài hạn47,69535,48235,09834,07034,95834,87186,62149,88340,861
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang47,69535,48235,09834,07034,95834,87186,62149,88340,861
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn7,1617,04135,31431,23021,91722,70322,73917,24216,071
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh7,1617,0416,9477,2017,0537,0006,9487,1466,952
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn48048055,42943,03542,15042,08240,87140,59834,696
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-480-480-27,062-19,006-27,286-26,379-25,079-30,502-25,577
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác88,96096,477137,928147,375129,445137,11471,16277,40986,082
1. Chi phí trả trước dài hạn78,95786,280127,543136,803118,685126,18960,08066,17374,689
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại10,00310,19610,38610,57210,76010,92511,08211,23611,393
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại96,501100,783140,133151,706163,136175,352185,742197,325210,163
TỔNG CỘNG TÀI SẢN4,348,6274,859,7385,105,0585,019,8225,516,1725,739,6395,701,9685,595,7935,901,401
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả3,590,4884,216,3914,507,0884,455,3204,515,4774,584,8314,568,7724,482,6154,492,599
I. Nợ ngắn hạn2,092,6332,618,1222,848,9402,732,5762,757,8922,743,3562,724,6372,572,7752,583,062
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn864,7871,083,9241,101,0641,072,9241,122,3141,129,9201,171,6321,125,9121,125,559
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn205,873210,142298,713272,150277,467280,478280,588262,685272,127
4. Người mua trả tiền trước1,31426,17529,63339,76139,76138,68440,10641,08841,091
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước37,46739,17785,79268,11682,00479,65578,74079,91485,108
6. Phải trả người lao động3,1182,24624,00321,74124,46923,21822,28822,05422,516
7. Chi phí phải trả ngắn hạn313,724462,364526,067494,286493,316492,762468,931404,758429,802
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn3915281474113339403631,00064
11. Phải trả ngắn hạn khác664,157791,606781,042760,709715,698695,149659,442632,814604,247
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,8031,9602,4792,4792,5292,5492,5492,5492,549
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,497,8551,598,2691,658,1471,722,7441,757,5851,841,4751,844,1341,909,8401,909,537
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn9321,292
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác130130130354130220220220220
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,433,3911,521,3611,571,2611,649,2611,688,8611,772,0611,774,9611,845,5611,845,661
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả64,33476,77886,75673,13067,66269,19568,95464,05962,364
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu758,139643,347597,971564,5021,000,6951,154,8071,133,1961,113,1781,408,801
I. Vốn chủ sở hữu758,139643,347597,971564,5021,000,6951,154,8071,133,1961,113,1781,408,801
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu2,993,0972,993,0972,993,0972,993,0972,993,0972,993,0972,993,0972,993,0972,993,097
2. Thặng dư vốn cổ phần50,51150,51150,51150,51150,51150,51150,51150,51150,511
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái15,9048,1529825,120-648-1,872896
8. Quỹ đầu tư phát triển6,1966,1966,1966,1966,1966,1966,1966,1966,196
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-2,453,302-2,564,663-2,617,143-2,636,702-2,186,018-2,033,186-2,042,187-2,065,187-1,747,285
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát161,637158,205149,406143,248135,926133,069126,227130,433105,385
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN4,348,6274,859,7385,105,0585,019,8225,516,1725,739,6395,701,9685,595,7935,901,401
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |