CTCP Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi (dnh)

47.80
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV231,123526,740681,653471,939693,1342,372,9572,752,6542,475,1191,686,1112,195,2422,398,5611,663,6361,391,9121,789,948
Giá vốn hàng bán192,433288,518255,634244,138211,1571,004,464995,875941,620841,814843,172789,099792,201709,003803,679
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV38,689238,222426,019227,801481,9771,368,4941,756,7791,533,499844,2971,352,0711,609,462871,434682,910986,269
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh72,586235,646392,724293,580494,0441,389,2731,810,4661,649,477796,3491,280,7961,601,921818,832613,065839,362
Tổng lợi nhuận trước thuế72,590235,656392,754293,540494,0461,389,2761,827,5391,649,533796,1521,274,8331,600,969819,312613,162869,015
Lợi nhuận sau thuế 67,497188,159317,991235,278408,3331,129,1981,504,5371,373,152660,3431,047,5161,285,177658,708495,659678,355
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ67,245186,269318,264233,183406,0011,123,1731,496,8731,367,461658,5961,046,2871,281,112652,461491,794677,211
Tổng tài sản ngắn hạn1,109,9732,077,5271,686,7671,363,9591,710,7612,077,6592,232,4532,170,2411,494,4591,960,4412,596,2811,802,3082,372,9092,334,604
Tiền mặt311,949536,186202,603128,855516,039536,1861,208,607734,364144,301730,564212,883460,21057,62681,923
Đầu tư tài chính ngắn hạn70,00070,000100,000100,000100,00070,000400,000805,543906,610685,8981,136,445268,8181,427,0051,516,578
Hàng tồn kho37,46637,49136,28438,13838,26837,49138,40428,66734,70189,19841,09535,93887,22937,995
Tài sản dài hạn5,816,2805,918,3336,086,966619,3096,264,1445,941,4716,378,6736,788,4466,857,5137,271,2636,464,9455,871,9805,587,3245,721,087
Tài sản cố định4,931,8194,933,3985,016,9635,110,9865,205,2404,933,4845,299,5455,645,1265,461,9805,764,1843,883,1514,071,3394,366,4824,690,089
Đầu tư tài chính dài hạn186,257187,989151,421187,687155,856211,132173,728268,65998,669288,483150,97869,977132,143106,935
Tổng tài sản6,926,2547,995,8607,773,7331,983,2687,974,9068,019,1308,611,1268,958,6878,351,9729,231,7039,061,2267,674,2887,960,2338,055,691
Tổng nợ1,617,6712,729,5861,850,8181,919,9171,963,0032,735,9912,118,2482,451,9022,551,9263,041,7343,218,8282,089,1552,575,5232,859,543
Vốn chủ sở hữu5,308,5835,266,2745,922,9155,642,3516,011,9025,283,1396,492,8786,506,7855,800,0466,189,9695,842,3985,585,1345,384,7105,196,147

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.91K2.66K3.54K3.24K1.56K2.48K3.03K1.54K1.16K1.60K
Giá cuối kỳ55.50K50.20K37.58K33.38K24.97K17.60K14.41K13.39K20.50K20.50K
Giá / EPS (PE)29.12 (lần)18.88 (lần)10.60 (lần)10.31 (lần)16.01 (lần)7.11 (lần)4.75 (lần)8.67 (lần)17.61 (lần)12.79 (lần)
Giá sổ sách12.57K12.51K15.37K15.40K13.73K14.65K13.83K13.22K12.75K12.30K
Giá / Giá sổ sách (PB)4.42 (lần)4.01 (lần)2.44 (lần)2.17 (lần)1.82 (lần)1.20 (lần)1.04 (lần)1.01 (lần)1.61 (lần)1.67 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ422 (Mi)422 (Mi)422 (Mi)422 (Mi)422 (Mi)422 (Mi)422 (Mi)422 (Mi)422 (Mi)422 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản16.03%25.91%25.93%24.22%17.89%21.24%28.65%23.49%29.81%28.98%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản83.97%74.09%74.07%75.78%82.11%78.76%71.35%76.51%70.19%71.02%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn23.36%34.12%24.60%27.37%30.55%32.95%35.52%27.22%32.35%35.50%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu30.47%51.79%32.62%37.68%44%49.14%55.09%37.41%47.83%55.03%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn76.64%65.88%75.40%72.63%69.45%67.05%64.48%72.78%67.65%64.50%
6/ Thanh toán hiện hành476.05%156.38%407.61%404.67%361.13%258.99%186.31%665.16%351.32%275.91%
7/ Thanh toán nhanh459.99%153.56%400.60%399.33%352.74%247.20%183.36%651.90%338.41%271.42%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn133.79%40.36%220.67%136.93%34.87%96.51%15.28%169.85%8.53%9.68%
9/ Vòng quay Tổng tài sản27.60%29.59%31.97%27.63%20.19%23.78%26.47%21.68%17.49%22.22%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn172.21%114.21%123.30%114.05%112.82%111.98%92.38%92.31%58.66%76.67%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu36.01%44.92%42.39%38.04%29.07%35.46%41.05%29.79%25.85%34.45%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho2,617.63%2,679.21%2,593.15%3,284.68%2,425.91%945.28%1,920.18%2,204.35%812.81%2,115.22%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần42.11%47.33%54.38%55.25%39.06%47.66%53.41%39.22%35.33%37.83%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)11.62%14.01%17.38%15.26%7.89%11.33%14.14%8.50%6.18%8.41%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)15.16%21.26%23.05%21.02%11.36%16.90%21.93%11.68%9.13%13.03%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)82%112%150%145%78%124%162%82%69%84%
Tăng trưởng doanh thu%-13.79%11.21%46.79%-23.19%-8.48%44.18%19.52%-22.24%%
Tăng trưởng Lợi nhuận%-24.97%9.46%107.63%-37.05%-18.33%96.35%32.67%-27.38%%
Tăng trưởng Nợ phải trả%29.16%-13.61%-3.92%-16.10%-5.50%54.07%-18.88%-9.93%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu%-18.63%-0.21%12.19%-6.30%5.95%4.61%3.72%3.63%%
Tăng trưởng Tổng tài sản%-6.87%-3.88%7.26%-9.53%1.88%18.07%-3.59%-1.18%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc