CTCP Thủy điện Đa Nhim - Hàm Thuận - Đa Mi (dnh)

51.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
51.50
51.50
51.50
51.50
0
12.5K
2.2K
24.0x
4.1x
12% # 17%
1.3
21,754 Bi
422 Mi
130
58.2 - 33.4
2,208 Bi
5,269 Bi
41.9%
70.47%
605 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 12.00 (0.10) 22.8%
DNH 51.50 (0.00) 17.8%
VSH 51.70 (1.10) 9.6%
DTK 13.90 (0.00) 7.8%
QTP 13.80 (0.10) 5.0%
HND 11.70 (0.10) 4.8%
NT2 18.15 (0.10) 4.2%
CHP 33.00 (-0.05) 4.0%
TMP 65.00 (0.80) 3.7%
PPC 11.65 (0.05) 3.1%
SHP 35.90 (0.15) 3.0%
PGD 28.30 (0.10) 2.3%
VPD 25.35 (0.35) 2.2%
TBC 39.00 (-0.15) 2.0%
ND2 38.90 (0.70) 1.6%
SBA 30.30 (0.00) 1.5%
PGS 31.20 (0.00) 1.3%
SEB 47.40 (0.00) 1.2%
S4A 35.10 (0.00) 1.2%
GHC 28.90 (-0.30) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,518.10 (1.66) 0% 611.90 (0.66) 0%
2018 1,615.77 (2.40) 0% 677.04 (1.29) 0%
2019 1,687.50 (2.20) 0% 687.20 (1.05) 0%
2020 1,859.10 (1.69) 0% 614.08 (0.66) 0%
2021 1,840.59 (2.48) 0% 0 (1.37) 0%
2022 2,191.06 (2.75) 0% 887.21 (1.52) 0%
2023 2,263.38 (0.69) 0% 857.83 (0.41) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV757,579680,383411,514231,1232,080,5992,372,9572,752,6542,475,1191,686,1112,195,2422,398,5611,663,6361,391,9121,789,948
Tổng lợi nhuận trước thuế494,948348,386194,14072,5901,110,0641,389,2761,827,5391,649,533796,1521,274,8331,600,969819,312613,162869,015
Lợi nhuận sau thuế 403,587281,908157,18167,497910,1731,129,1981,504,5371,373,152660,3431,047,5161,285,177658,708495,659678,355
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ401,357281,545156,39867,245906,5451,123,1731,496,8731,367,461658,5961,046,2871,281,112652,461491,794677,211
Tổng tài sản7,477,1207,064,1846,802,6786,926,2547,477,1208,019,1308,611,1268,958,6878,351,9729,231,7039,061,2267,674,2887,960,2338,055,691
Tổng nợ2,208,0461,715,4011,712,1261,617,6712,208,0462,735,9912,118,2482,451,9022,551,9263,041,7343,218,8282,089,1552,575,5232,859,543
Vốn chủ sở hữu5,269,0745,348,7835,090,5525,308,5835,269,0745,283,1396,492,8786,506,7855,800,0466,189,9695,842,3985,585,1345,384,7105,196,147


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |