CTCP Logistics Cảng Đà Nẵng (dnl)

39
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV232,147217,409189,851217,879130,776102,86066,89644,34033,60025,215
Giá vốn hàng bán193,552184,536161,321184,05699,67669,38747,22226,47321,27814,732
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV38,59532,87328,53033,82331,10033,47219,64317,65012,19610,459
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh8,5799,4167,12611,36610,67112,8128,8467,5086,0765,156
Tổng lợi nhuận trước thuế9,0049,5227,15611,72311,11612,7829,2247,8056,1455,347
Lợi nhuận sau thuế 6,8827,3415,5779,2959,52010,1667,3236,1884,8634,114
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,8827,3415,5779,2959,52010,1667,3236,1884,8634,114
Tổng tài sản ngắn hạn49,82854,10147,69753,72645,42449,82854,10147,69753,72645,42431,09230,85823,97514,62216,776
Tiền mặt8,77210,7355,65210,12511,1958,77210,7355,65210,12511,1957,67013,1399,1719,79513,230
Đầu tư tài chính ngắn hạn7,0001,000
Hàng tồn kho2,6881,3631,1482,5581,1112,6881,3631,1482,5581,1112,3591,4121,808582122
Tài sản dài hạn39,31924,63631,76529,77534,98839,31924,63631,76529,77534,98842,53940,42144,45330,26227,798
Tài sản cố định33,27022,71731,37028,91333,72533,27022,71731,37028,91333,72541,11639,53944,07129,39027,451
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản89,14778,73779,46283,50180,41289,14778,73779,46283,50180,41273,63171,27968,42844,88444,574
Tổng nợ28,03819,09921,42723,64722,62728,03819,09921,42723,64722,62717,69318,74218,0412,9853,595
Vốn chủ sở hữu61,10959,63858,03559,85357,78561,10959,63858,03559,85357,78555,93752,53750,38741,89940,978

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.60K1.70K1.29K2.16K2.21K2.36K1.70K1.44K1.35K1.14K1.48K0.45K0.16KK0.35K0.40K
Giá cuối kỳ34K28.76K16.70K19.40K13.96K13.89K7.74K8.70K7.38K6.35K4.55K2.11K4.38K4.38KKK
Giá / EPS (PE)21.29 (lần)16.89 (lần)12.91 (lần)9 (lần)6.32 (lần)5.89 (lần)4.56 (lần)6.06 (lần)5.46 (lần)5.56 (lần)3.07 (lần)4.67 (lần)27.90 (lần)4,380 (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.63 (lần)0.57 (lần)0.38 (lần)0.38 (lần)0.46 (lần)0.58 (lần)0.50 (lần)0.85 (lần)0.79 (lần)0.91 (lần)0.36 (lần)0.18 (lần)0.34 (lần)0.37 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)
Giá sổ sách14.18K13.84K13.47K13.89K13.41K12.98K12.19K11.69K11.64K11.38K11.49K10.55K10.14K10K10.32K10.27K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.40 (lần)2.08 (lần)1.24 (lần)1.40 (lần)1.04 (lần)1.07 (lần)0.63 (lần)0.74 (lần)0.63 (lần)0.56 (lần)0.40 (lần)0.20 (lần)0.43 (lần)0.44 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản55.89%68.71%60.02%64.34%56.49%42.23%43.29%35.04%32.58%37.64%48.12%33.24%24.01%21.38%20.01%14.34%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản44.11%31.29%39.98%35.66%43.51%57.77%56.71%64.96%67.42%62.36%51.88%66.77%75.99%78.62%79.99%85.66%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn31.45%24.26%26.97%28.32%28.14%24.03%26.29%26.36%6.65%8.07%12.25%6.73%21.11%29.57%20.40%22.72%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu45.88%32.02%36.92%39.51%39.16%31.63%35.67%35.80%7.12%8.77%13.96%7.22%26.75%41.99%25.63%29.39%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn68.55%75.74%73.03%71.68%71.86%75.97%73.71%73.64%93.35%91.93%87.75%93.27%78.89%70.43%79.60%77.28%
6/ Thanh toán hiện hành232.98%342.76%286.97%234.64%220.58%227.10%201.41%182.89%515.40%487.39%405.58%513.34%177.58%103.88%257.42%228.65%
7/ Thanh toán nhanh220.41%334.12%280.06%223.47%215.18%209.87%192.19%169.10%494.89%483.85%396.16%504.19%171.08%95.72%216.83%221.49%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn41.02%68.01%34.01%44.22%54.36%56.02%85.76%69.96%345.26%384.37%239.94%327.17%64.46%29.47%135.50%86.11%
9/ Vòng quay Tổng tài sản260.41%276.12%238.92%260.93%162.63%139.70%93.85%64.80%74.86%56.57%95.23%102.87%101.29%82.94%85.78%94.93%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn465.90%401.86%398.04%405.54%287.90%330.82%216.79%184.94%229.79%150.30%197.89%309.51%421.96%387.94%428.64%662.20%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu379.89%364.55%327.13%364.02%226.31%183.89%127.33%88%80.19%61.53%108.52%110.29%128.39%117.77%107.76%122.83%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho7,200.60%13,538.96%14,052.35%7,195.31%8,971.74%2,941.37%3,344.33%1,464.21%3,656.01%12,075.41%5,910.71%10,774.13%7,355.16%3,343.50%1,732.65%17,009.50%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.96%3.38%2.94%4.27%7.28%9.88%10.95%13.96%14.47%16.32%11.88%3.88%1.21%0.01%3.12%3.20%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)7.72%9.32%7.02%11.13%11.84%13.81%10.27%9.04%10.83%9.23%11.31%4%1.22%0.01%2.68%3.04%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)11.26%12.31%9.61%15.53%16.47%18.17%13.94%12.28%11.61%10.04%12.89%4.28%1.55%0.01%3.37%3.93%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)4%4%3%5%10%15%16%23%23%28%17%6%2%%5%4%
Tăng trưởng doanh thu6.78%14.52%-12.86%66.60%27.14%53.76%50.87%31.96%33.25%-32.58%7.14%-10.65%10.56%5.87%-11.79%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-6.25%31.63%-40%-2.36%-6.35%38.82%18.34%27.25%18.21%-7.38%227.58%187.90%15,600%-99.71%-13.80%%
Tăng trưởng Nợ phải trả46.80%-10.86%-9.39%4.51%27.89%-5.60%3.89%504.39%-16.97%-25.26%110.60%-71.94%-35.38%58.72%-12.33%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu2.47%2.76%-3.04%3.58%3.30%6.47%4.27%20.26%2.25%18.90%8.90%4.01%1.41%-3.13%0.55%%
Tăng trưởng Tổng tài sản13.22%-0.91%-4.84%3.84%9.21%3.30%4.17%52.46%0.70%13.49%15.74%-12.02%-9.47%9.49%-2.38%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |