CTCP Dược phẩm Trung ương 3 (dp3)

60
0.10
(0.17%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV104,67899,21192,803103,820418,231503,994394,474411,841423,630479,260327,765237,304212,247184,371
Giá vốn hàng bán32,93632,80626,56031,937128,228148,528118,993122,006148,763173,879136,421117,709112,996106,358
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV70,71965,18964,55768,974281,503336,538262,084273,715262,041297,299186,061118,60299,10277,938
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh27,04863,86823,45639,559156,641136,396116,363142,427103,437101,79746,49526,94419,12718,523
Tổng lợi nhuận trước thuế27,61263,38623,64939,641157,003136,490116,488142,960103,576102,21548,13828,57320,92817,421
Lợi nhuận sau thuế 22,04250,53718,86731,614125,263108,82492,927114,06182,72280,06338,33522,51716,22011,690
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ22,04250,53718,86731,614125,263108,82492,927114,06182,72280,06338,33522,51716,22011,690
Tổng tài sản ngắn hạn383,088383,749353,271386,931383,752310,186253,725254,811242,393144,296128,459101,56180,26562,257
Tiền mặt12,4485,3755,8328,4035,37521,10624,70140,91854,50844,38031,56617,8108,4662,426
Đầu tư tài chính ngắn hạn283,395301,000257,920283,703301,000185,378137,000120,000105,000
Hàng tồn kho50,59052,33255,17358,10452,33269,83567,24556,38556,08759,08867,88352,77754,73943,517
Tài sản dài hạn183,775186,865191,475194,288186,875197,682190,067186,548126,78895,51486,19892,99297,33389,579
Tài sản cố định148,681151,118154,948157,609151,128146,538147,29382,94287,19494,88085,13591,64895,20386,841
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản566,864570,613544,747581,219570,626507,868443,792441,359369,181239,811214,656194,553177,598151,836
Tổng nợ76,350102,151126,821182,160102,15490,41878,92094,91167,49458,94968,80164,12174,89855,558
Vốn chủ sở hữu490,514468,462417,925399,058468,472417,450364,872346,448301,687180,862145,855130,432102,70096,279

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)5.72K5.83K12.65K10.81K13.26K9.62K11.77K5.64K3.31K3.09K2.23K1.51K1K1.04K0.89K
Giá cuối kỳ70.10K62.79K33.26K35.95K26.07K20.35K20.32K17.23K6.63K3.23KKKKKK
Giá / EPS (PE)12.25 (lần)10.78 (lần)2.63 (lần)3.33 (lần)1.97 (lần)2.12 (lần)1.73 (lần)3.06 (lần)2 (lần)1.05 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách22.81K21.79K48.54K42.43K40.28K35.08K26.60K21.45K19.18K19.56K18.34K17.45K13.37K13.31K13.04K
Giá / Giá sổ sách (PB)3.07 (lần)2.88 (lần)0.69 (lần)0.85 (lần)0.65 (lần)0.58 (lần)0.76 (lần)0.80 (lần)0.35 (lần)0.17 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ21 (Mi)21 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản67.58%67.25%61.08%57.17%57.73%65.66%60.17%59.84%52.20%45.19%41%57.33%55.37%57.26%43.22%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản32.42%32.75%38.92%42.83%42.27%34.34%39.83%40.16%47.80%54.81%59%42.67%44.63%42.74%56.78%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn13.47%17.90%17.80%17.78%21.50%18.28%24.58%32.05%32.96%42.17%36.59%37.80%28.53%35.42%14.76%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu15.57%21.81%21.66%21.63%27.40%22.37%32.59%47.17%49.16%72.93%57.71%60.77%39.92%54.85%17.32%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn86.53%82.10%82.20%82.22%78.50%81.72%75.42%67.95%67.04%57.83%63.41%62.20%71.47%64.58%85.24%
6/ Thanh toán hiện hành508.24%379.28%343.06%321.50%268.47%359.13%258.18%205.40%185.80%135.95%176.67%168.98%194.07%162.25%292.76%
7/ Thanh toán nhanh441.13%327.56%265.82%236.29%209.07%276.03%152.46%96.86%89.25%43.24%53.18%90.49%68.42%87.67%135.82%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn16.51%5.31%23.34%31.30%43.11%80.76%79.41%50.47%32.58%14.34%6.88%37.91%14.82%28.56%3.21%
9/ Vòng quay Tổng tài sản70.65%73.29%99.24%88.89%93.31%114.75%199.85%152.69%121.97%119.51%121.43%103.11%124.23%91.17%90.66%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn104.55%108.98%162.48%155.47%161.63%174.77%332.14%255.15%233.66%264.43%296.15%179.84%224.38%159.21%209.78%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu81.65%89.28%120.73%108.11%118.88%140.42%264.99%224.72%181.94%206.67%191.50%165.77%173.83%141.18%106.36%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho245.58%245.03%212.68%176.95%216.38%265.24%294.27%200.96%223.03%206.43%244.41%228.57%253.62%241.63%287.37%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần30.73%29.95%21.59%23.56%27.70%19.53%16.71%11.70%9.49%7.64%6.34%5.23%4.31%5.52%6.39%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)21.71%21.95%21.43%20.94%25.84%22.41%33.39%17.86%11.57%9.13%7.70%5.39%5.35%5.03%5.80%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)25.09%26.74%26.07%25.47%32.92%27.42%44.27%26.28%17.26%15.79%12.14%8.67%7.49%7.80%6.80%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)99%98%73%78%93%56%46%28%19%14%11%9%6%8%9%
Tăng trưởng doanh thu-19.31%-17.02%27.76%-4.22%-2.78%-11.61%46.22%38.12%11.81%15.12%21.37%24.47%23.75%35.45%%
Tăng trưởng Lợi nhuận10.96%15.11%17.11%-18.53%37.88%3.32%108.85%70.25%38.82%38.75%47.17%51.07%-3.45%16.99%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-27.08%12.98%14.57%-16.85%40.62%14.50%-14.32%7.30%-14.39%34.81%-0.24%98.69%-26.86%223.23%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu11.06%12.22%14.41%5.32%14.84%66.81%24%11.82%27%6.67%5.07%30.52%0.51%2.05%%
Tăng trưởng Tổng tài sản3.75%12.36%14.44%0.55%19.55%53.95%11.72%10.33%9.55%16.97%3.06%49.97%-9.19%34.70%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc