CTCP Dược phẩm Trung ương 3 (dp3)

51.30
-0.10
(-0.19%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV118,41396,385103,114104,67899,211422,590418,231503,994394,474411,841423,630479,260327,765237,304212,247
Giá vốn hàng bán40,05834,11934,31932,93632,806141,432128,228148,528118,993122,006148,763173,879136,421117,709112,996
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV76,11861,10568,11270,71965,189276,054281,503336,538262,084273,715262,041297,299186,061118,60299,102
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh62,45326,95735,39127,04863,868151,849156,641136,396116,363142,427103,437101,79746,49526,94419,127
Tổng lợi nhuận trước thuế62,68626,76134,85627,61263,386151,915157,003136,490116,488142,960103,576102,21548,13828,57320,928
Lợi nhuận sau thuế 50,09321,30427,73322,04250,537121,172125,263108,82492,927114,06182,72280,06338,33522,51716,220
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ50,09321,30427,73322,04250,537121,172125,263108,82492,927114,06182,72280,06338,33522,51716,220
Tổng tài sản ngắn hạn433,326387,384417,919383,088383,749433,326383,752310,186253,725254,811242,393144,296128,459101,56180,265
Tiền mặt13,70611,69128,18112,4485,37513,7065,37521,10624,70140,91854,50844,38031,56617,8108,466
Đầu tư tài chính ngắn hạn327,987286,188295,988283,395301,000327,987301,000185,378137,000120,000105,000
Hàng tồn kho43,92547,75152,08350,59052,33243,92552,33269,83567,24556,38556,08759,08867,88352,77754,739
Tài sản dài hạn174,451177,525180,259183,775186,865174,451186,875197,682190,067186,548126,78895,51486,19892,99297,333
Tài sản cố định139,827142,621145,234148,681151,118139,827151,128146,538147,29382,94287,19494,88085,13591,64895,203
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản607,777564,909598,178566,864570,613607,777570,626507,868443,792441,359369,181239,811214,656194,553177,598
Tổng nợ88,89696,121150,69476,350102,15188,896102,15490,41878,92094,91167,49458,94968,80164,12174,898
Vốn chủ sở hữu518,881468,788447,484490,514468,462518,881468,472417,450364,872346,448301,687180,862145,855130,432102,700

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)5.64K5.83K12.65K10.81K13.26K9.62K11.77K5.64K3.31K3.09K2.23K1.51K1K1.04K0.89K
Giá cuối kỳ55.48K59.75K31.65K34.21K24.81K19.37K19.34K16.39K6.31K3.07K22K22K22K22K22K
Giá / EPS (PE)9.84 (lần)10.26 (lần)2.50 (lần)3.17 (lần)1.87 (lần)2.01 (lần)1.64 (lần)2.91 (lần)1.91 (lần)0.99 (lần)9.88 (lần)14.54 (lần)21.97 (lần)21.21 (lần)24.81 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)2.82 (lần)3.07 (lần)0.54 (lần)0.75 (lần)0.52 (lần)0.39 (lần)0.27 (lần)0.34 (lần)0.18 (lần)0.08 (lần)0.63 (lần)0.76 (lần)0.95 (lần)1.17 (lần)1.59 (lần)
Giá sổ sách24.13K21.79K48.54K42.43K40.28K35.08K26.60K21.45K19.18K19.56K18.34K17.45K13.37K13.31K13.04K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.30 (lần)2.74 (lần)0.65 (lần)0.81 (lần)0.62 (lần)0.55 (lần)0.73 (lần)0.76 (lần)0.33 (lần)0.16 (lần)1.20 (lần)1.26 (lần)1.65 (lần)1.65 (lần)1.69 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ21 (Mi)21 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản71.30%67.25%61.08%57.17%57.73%65.66%60.17%59.84%52.20%45.19%41%57.33%55.37%57.26%43.22%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản28.70%32.75%38.92%42.83%42.27%34.34%39.83%40.16%47.80%54.81%59%42.67%44.63%42.74%56.78%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn14.63%17.90%17.80%17.78%21.50%18.28%24.58%32.05%32.96%42.17%36.59%37.80%28.53%35.42%14.76%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu17.13%21.81%21.66%21.63%27.40%22.37%32.59%47.17%49.16%72.93%57.71%60.77%39.92%54.85%17.32%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn85.37%82.10%82.20%82.22%78.50%81.72%75.42%67.95%67.04%57.83%63.41%62.20%71.47%64.58%85.24%
6/ Thanh toán hiện hành487.45%379.28%343.06%321.50%268.47%359.13%258.18%205.40%185.80%135.95%176.67%168.98%194.07%162.25%292.76%
7/ Thanh toán nhanh438.04%327.56%265.82%236.29%209.07%276.03%152.46%96.86%89.25%43.24%53.18%90.49%68.42%87.67%135.82%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn15.42%5.31%23.34%31.30%43.11%80.76%79.41%50.47%32.58%14.34%6.88%37.91%14.82%28.56%3.21%
9/ Vòng quay Tổng tài sản69.53%73.29%99.24%88.89%93.31%114.75%199.85%152.69%121.97%119.51%121.43%103.11%124.23%91.17%90.66%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn97.52%108.98%162.48%155.47%161.63%174.77%332.14%255.15%233.66%264.43%296.15%179.84%224.38%159.21%209.78%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu81.44%89.28%120.73%108.11%118.88%140.42%264.99%224.72%181.94%206.67%191.50%165.77%173.83%141.18%106.36%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho321.99%245.03%212.68%176.95%216.38%265.24%294.27%200.96%223.03%206.43%244.41%228.57%253.62%241.63%287.37%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần28.67%29.95%21.59%23.56%27.70%19.53%16.71%11.70%9.49%7.64%6.34%5.23%4.31%5.52%6.39%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)19.94%21.95%21.43%20.94%25.84%22.41%33.39%17.86%11.57%9.13%7.70%5.39%5.35%5.03%5.80%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)23.35%26.74%26.07%25.47%32.92%27.42%44.27%26.28%17.26%15.79%12.14%8.67%7.49%7.80%6.80%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)86%98%73%78%93%56%46%28%19%14%11%9%6%8%9%
Tăng trưởng doanh thu1.04%-17.02%27.76%-4.22%-2.78%-11.61%46.22%38.12%11.81%15.12%21.37%24.47%23.75%35.45%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-3.27%15.11%17.11%-18.53%37.88%3.32%108.85%70.25%38.82%38.75%47.17%51.07%-3.45%16.99%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-12.98%12.98%14.57%-16.85%40.62%14.50%-14.32%7.30%-14.39%34.81%-0.24%98.69%-26.86%223.23%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu10.76%12.22%14.41%5.32%14.84%66.81%24%11.82%27%6.67%5.07%30.52%0.51%2.05%%
Tăng trưởng Tổng tài sản6.51%12.36%14.44%0.55%19.55%53.95%11.72%10.33%9.55%16.97%3.06%49.97%-9.19%34.70%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |