CTCP Dược phẩm Trung ương 3 (dp3)

51.10
0.10
(0.20%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh422,590418,231503,994394,474411,841423,630479,260327,765237,304212,247184,371151,907122,04798,62072,807
2. Các khoản giảm trừ doanh thu5,1058,50018,92813,39716,12012,8258,0835,283993149752767253238
3. Doanh thu thuần (1)-(2)417,485409,731485,066381,077395,721410,804471,177322,482236,311212,098184,296151,880121,98098,36772,570
4. Giá vốn hàng bán141,432128,228148,528118,993122,006148,763173,879136,421117,709112,996106,35889,67889,31168,80453,465
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)276,054281,503336,538262,084273,715262,041297,299186,061118,60299,10277,93862,20232,67029,56319,105
6. Doanh thu hoạt động tài chính15,48621,66610,7327,34712,0063,0192,0081,607887449536141,321719
7. Chi phí tài chính3181,9092,1571,4272,9112,4602,6112,5832,7804,0173,3616,0633,2453,168313
-Trong đó: Chi phí lãi vay1621,5947334491,9691,1651,3291,7972,7723,9043,2242,5201,9952,41593
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng94,07574,224135,06495,48482,265110,841153,477105,93358,88947,40635,30731,61813,7049,5695,710
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp45,29770,39473,65356,15758,11848,32341,42232,65630,07828,62620,79513,84911,35612,4258,310
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)151,849156,641136,396116,363142,427103,437101,79746,49526,94419,12718,52310,7244,9785,7235,492
12. Thu nhập khác1,0541,0985907649218323,5872,6213,2562,0549184,0271,7481,028762
13. Chi phí khác9887364966393896933,1699771,6272542,02032114112747
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)66362941255321394181,6431,6291,801-1,1023,7061,607901715
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)151,915157,003136,490116,488142,960103,576102,21548,13828,57320,92817,42114,4306,5856,6236,207
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành30,74331,74027,66523,56128,89920,85422,1529,8036,0564,7085,7316,4871,3271,1781,552
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)30,74331,74027,66523,56128,89920,85422,1529,8036,0564,7085,7316,4871,3271,1781,552
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)121,172125,263108,82492,927114,06182,72280,06338,33522,51716,22011,6907,9435,2585,4464,655
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)121,172125,263108,82492,927114,06182,72280,06338,33522,51716,22011,6907,9435,2585,4464,655

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn433,326383,752310,186253,725254,811242,393144,296128,459101,56180,26562,25784,46954,39361,94534,707
I. Tiền và các khoản tương đương tiền13,7065,37521,10624,70140,91854,50844,38031,56617,8108,4662,42618,9524,15510,904380
1. Tiền13,7065,37521,10624,70120,91819,50820,88011,56617,8108,4662,42618,9524,1551,904380
2. Các khoản tương đương tiền20,00035,00023,50020,0009,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn327,987301,000185,378137,000120,000105,0006,000
1. Chứng khoán kinh doanh37,0006,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn327,987301,000185,378100,000120,000105,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn47,21024,46333,71925,03134,17522,18935,89722,57728,20314,57514,45722,69913,82516,35914,958
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng34,81717,06126,89820,85724,11015,62032,48621,89127,38413,25114,77417,68214,33815,28712,965
2. Trả trước cho người bán8,0371,6495,0343,7948,1875,9323703533848653956,0172311,6761,928
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác4,3555,7531,7863802,0478073,8521,5671,4991,52435225121119109
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-170-170-811-1,234-1,064-1,064-1,064-1,024-865-724-44
IV. Tổng hàng tồn kho43,92552,33269,83565,61356,38556,08759,08867,88352,77754,73943,51739,23435,21528,47518,605
1. Hàng tồn kho43,92552,33269,83567,24556,38556,08759,08867,88352,77754,73943,51739,23435,21528,47518,605
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-1,632
V. Tài sản ngắn hạn khác4985821481,3793,3334,6084,9316,4322,7712,4841,8573,5851,198208764
1. Chi phí trả trước ngắn hạn222247501854989540112516765
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ201991,1943,2614,4704,3916,3152,7322,4059602,769473170609
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước27613422493462
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác58908167243890
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn174,451186,875197,682190,067186,548126,78895,51486,19892,99297,33389,57962,85743,84746,23045,600
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định139,827151,128146,538147,29382,94287,19494,88085,13591,64895,20386,84137,65038,87343,94738,780
1. Tài sản cố định hữu hình119,625130,846140,024140,69977,12881,38189,06680,72187,23392,14586,84137,65038,87342,03636,819
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình20,20120,2816,5146,5945,8145,8145,8144,4144,4143,0581,9111,961
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn12040114,3905,43665,3641075597431,3261,32624,5053,0332,0836,151
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang12040114,3905,43665,3641075597431,326
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn200
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn200
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác34,50435,34636,75537,33838,24239,4876345046028051,4127031,940668
1. Chi phí trả trước dài hạn34,50435,34636,75537,33838,24239,4876345046028051,4097001,940627
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác3342
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN607,777570,626507,868443,792441,359369,181239,811214,656194,553177,598151,836147,32698,239108,17580,307
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả88,896102,15490,41878,92094,91167,49458,94968,80164,12174,89855,55855,68928,02838,31911,855
I. Nợ ngắn hạn88,896101,17990,41878,92094,91167,49455,89062,54254,66259,03935,23949,98928,02838,17911,855
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn6,8005,2303,5285,3788,4597,3008,30017,91224,98317,32926,74414,5075001,550
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn7,64215,69518,47419,49923,88014,56720,57825,59922,96821,75710,92115,5277,7828,1736,043
4. Người mua trả tiền trước8001,3271,4573207,8636468013,3383,2142,8251571,1267703,087972
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước14,00614,89810,5947,73912,5469,4409,9554,4721,8048732,8264,5811,4262,1861,147
6. Phải trả người lao động22,10726,01127,04223,88127,21423,80110,1589,4785,2446,2361,4559371,120635
7. Chi phí phải trả ngắn hạn6,7274,7141,1632,5932,0222,0701,1946811161861,82615
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác3,4123,7793,9213,4263,6761,8022,2328,7452,4171,7617031,0182,41423,5002,027
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi34,20227,95622,53717,93312,3326,7093,6721,9309874182141999116
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn9753,0596,2599,45915,85920,3195,700140
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn9753,0596,2599,45915,85920,3195,700
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm140
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu518,881468,472417,450364,872346,448301,687180,862145,855130,432102,70096,27991,63770,21169,85668,452
I. Vốn chủ sở hữu518,881468,472417,450364,872346,448301,687180,862145,855130,432102,70096,27991,63770,21169,85668,452
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu214,999214,99986,00086,00086,00086,00068,00068,00068,00052,50052,50052,50035,00035,00035,000
2. Thặng dư vốn cổ phần97,65997,65997,65997,65925,74925,78925,82425,92526,03526,08526,09526,09526,095
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái224114
8. Quỹ đầu tư phát triển62,66650,14039,25729,96518,55914,42210,4198,5037,3776,5663,7893,3913,1612,4192,211
9. Quỹ dự phòng tài chính1,6081,211981744535
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối241,215203,333194,534151,249144,231103,60676,69443,56429,23217,71012,3478,4504,9745,3754,498
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN607,777570,626507,868443,792441,359369,181239,811214,656194,553177,598151,836147,32698,239108,17580,307
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |