CTCP Dược phẩm Trung ương 3 (dp3)

51.30
-0.10
(-0.19%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh422,590418,231503,994394,474411,841423,630479,260327,765237,304212,247184,371151,907122,04798,62072,807
4. Giá vốn hàng bán141,432128,228148,528118,993122,006148,763173,879136,421117,709112,996106,35889,67889,31168,80453,465
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)276,054281,503336,538262,084273,715262,041297,299186,061118,60299,10277,93862,20232,67029,56319,105
6. Doanh thu hoạt động tài chính15,48621,66610,7327,34712,0063,0192,0081,607887449536141,321719
7. Chi phí tài chính3181,9092,1571,4272,9112,4602,6112,5832,7804,0173,3616,0633,2453,168313
-Trong đó: Chi phí lãi vay1621,5947334491,9691,1651,3291,7972,7723,9043,2242,5201,9952,41593
9. Chi phí bán hàng94,07574,224135,06495,48482,265110,841153,477105,93358,88947,40635,30731,61813,7049,5695,710
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp45,29770,39473,65356,15758,11848,32341,42232,65630,07828,62620,79513,84911,35612,4258,310
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)151,849156,641136,396116,363142,427103,437101,79746,49526,94419,12718,52310,7244,9785,7235,492
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)151,915157,003136,490116,488142,960103,576102,21548,13828,57320,92817,42114,4306,5856,6236,207
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)121,172125,263108,82492,927114,06182,72280,06338,33522,51716,22011,6907,9435,2585,4464,655
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)121,172125,263108,82492,927114,06182,72280,06338,33522,51716,22011,6907,9435,2585,4464,655

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn433,326383,752310,186253,725254,811242,393144,296128,459101,56180,26562,25784,46954,39361,94534,707
I. Tiền và các khoản tương đương tiền13,7065,37521,10624,70140,91854,50844,38031,56617,8108,4662,42618,9524,15510,904380
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn327,987301,000185,378137,000120,000105,0006,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn47,21024,46333,71925,03134,17522,18935,89722,57728,20314,57514,45722,69913,82516,35914,958
IV. Tổng hàng tồn kho43,92552,33269,83565,61356,38556,08759,08867,88352,77754,73943,51739,23435,21528,47518,605
V. Tài sản ngắn hạn khác4985821481,3793,3334,6084,9316,4322,7712,4841,8573,5851,198208764
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn174,451186,875197,682190,067186,548126,78895,51486,19892,99297,33389,57962,85743,84746,23045,600
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định139,827151,128146,538147,29382,94287,19494,88085,13591,64895,20386,84137,65038,87343,94738,780
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn12040114,3905,43665,3641075597431,3261,32624,5053,0332,0836,151
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn200
VI. Tổng tài sản dài hạn khác34,50435,34636,75537,33838,24239,4876345046028051,4127031,940668
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN607,777570,626507,868443,792441,359369,181239,811214,656194,553177,598151,836147,32698,239108,17580,307
A. Nợ phải trả88,896102,15490,41878,92094,91167,49458,94968,80164,12174,89855,55855,68928,02838,31911,855
I. Nợ ngắn hạn88,896101,17990,41878,92094,91167,49455,89062,54254,66259,03935,23949,98928,02838,17911,855
II. Nợ dài hạn9753,0596,2599,45915,85920,3195,700140
B. Nguồn vốn chủ sở hữu518,881468,472417,450364,872346,448301,687180,862145,855130,432102,70096,27991,63770,21169,85668,452
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN607,777570,626507,868443,792441,359369,181239,811214,656194,553177,598151,836147,32698,239108,17580,307
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |