CTCP Dược phẩm Trung ương 3 (dp3)

60
0.10
(0.17%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
59.90
60
60.10
59.90
48,600
22.8k
5.7k
10.5 lần
22%
25%
0.7
1,290 tỷ
21 triệu
6,438
79.5 - 32.9

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chăm sóc sức khỏe
(Ngành nghề)
Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất
(Nhóm họ)
#Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất - ^DUOCPHAM     (37 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 123.50 (1.00) 49.2%
DHG 112.60 (-0.40) 15.1%
IMP 66.60 (0.00) 4.8%
DVN 18.40 (0.20) 4.5%
TRA 81.50 (-0.10) 3.6%
VFG 67.20 (-1.50) 3.1%
CSV 62.90 (2.50) 2.8%
DHT 29.00 (0.80) 2.5%
DMC 65.00 (-0.80) 2.4%
DCL 28.10 (1.10) 2.1%
OPC 25.50 (-0.10) 1.7%
DP3 60.00 (0.10) 1.5%
NDC 160.00 (0.00) 1.0%
PMC 80.00 (0.00) 0.8%
DHD 36.00 (1.40) 0.7%
AMV 3.30 (0.00) 0.5%
AMP 29.60 (0.00) 0.4%
JVC 3.27 (0.02) 0.4%
LDP 23.10 (-0.30) 0.3%
DTG 39.00 (0.60) 0.3%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
59.90 2,100 60.00 13,800
59.80 2,600 62.00 1,000
59.70 1,800 62.50 400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:21 60 0.10 100 100
09:24 60 0.10 100 200
09:26 60 0.10 1,300 1,500
09:29 60 0.10 1,000 2,500
09:32 60 0.10 100 2,600
09:38 60 0.10 2,800 5,400
09:40 60 0.10 100 5,500
09:42 60 0.10 4,300 9,800
09:48 60 0.10 100 9,900
09:49 59.90 0 6,200 16,100
09:52 60 0.10 200 16,300
09:53 60 0.10 100 16,400
09:55 60 0.10 1,500 17,900
09:56 60 0.10 100 18,000
09:59 60 0.10 400 18,400
10:10 60 0.10 3,500 21,900
10:17 60 0.10 100 22,000
10:22 60 0.10 200 22,200
10:28 60 0.10 500 22,700
10:29 60 0.10 100 22,800
10:32 60 0.10 2,900 25,700
10:36 60 0.10 1,000 26,700
10:38 60 0.10 100 26,800
10:43 60 0.10 500 27,300
10:44 60 0.10 100 27,400
10:46 60 0.10 600 28,000
10:53 60 0.10 100 28,100
10:59 60 0.10 100 28,200
11:10 59.90 0 200 28,400
11:15 60 0.10 100 28,500
11:17 60 0.10 500 29,000
11:19 60 0.10 400 29,400
11:28 60 0.10 300 29,700
12:59 60 0.10 100 29,800
13:10 60 0.10 1,000 30,800
13:26 59.90 0 1,200 32,000
13:38 59.90 0 800 32,800
13:43 59.90 0 400 33,200
13:53 60 0.10 100 33,300
14:10 60 0.10 9,200 42,500
14:11 59.90 0 1,000 43,500
14:13 60 0.10 1,200 44,700
14:14 60 0.10 1,000 45,700
14:15 60 0.10 200 45,900
14:17 60 0.10 300 46,200
14:20 60 0.10 500 46,700
14:22 60 0.10 100 46,800
14:23 60 0.10 100 46,900
14:24 60 0.10 100 47,000
14:29 60 0.10 100 47,100
14:44 60 0.10 1,500 48,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 240 (0.33) 0% 0 (0.04) 0%
2018 360 (0.48) 0% 40 (0.08) 0%
2019 400 (0.42) 0% 60 (0.08) 0%
2020 400 (0.41) 0% 0 (0.11) 0%
2021 420 (0.39) 0% 0 (0.09) 0%
2022 420 (0.50) 0% 0 (0.11) 0%
2023 450 (0.12) 0% 0.04 (0.02) 61%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV104,67899,21192,803103,820418,231503,994394,474411,841423,630479,260327,765237,304212,247184,371
Tổng lợi nhuận trước thuế27,61263,38623,64939,641157,003136,490116,488142,960103,576102,21548,13828,57320,92817,421
Lợi nhuận sau thuế 22,04250,53718,86731,614125,263108,82492,927114,06182,72280,06338,33522,51716,22011,690
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ22,04250,53718,86731,614125,263108,82492,927114,06182,72280,06338,33522,51716,22011,690
Tổng tài sản566,864570,613544,747581,219570,626507,868443,792441,359369,181239,811214,656194,553177,598151,836
Tổng nợ76,350102,151126,821182,160102,15490,41878,92094,91167,49458,94968,80164,12174,89855,558
Vốn chủ sở hữu490,514468,462417,925399,058468,472417,450364,872346,448301,687180,862145,855130,432102,70096,279


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc