CTCP Dược phẩm CPC1 Hà Nội (dtp)

116.20
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV399,610310,273301,388284,468325,3011,295,7401,115,576792,299579,814520,345445,733267,323
Giá vốn hàng bán192,240153,892140,536124,806135,670611,474501,640380,474263,402250,375199,902131,503
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV206,354156,055160,185159,186189,270681,779611,845407,572312,774268,074244,344135,072
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh58,89874,30666,52064,25452,133263,979232,768132,336118,903106,716114,56865,811
Tổng lợi nhuận trước thuế59,36674,25866,53063,77650,602263,929231,338131,674118,945106,049112,66065,891
Lợi nhuận sau thuế 44,20570,16064,45058,33948,635237,154216,896124,820108,26397,21194,07261,145
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ44,20570,16064,45058,33948,635237,154216,896124,820108,26397,21194,07261,145
Tổng tài sản ngắn hạn831,723780,854752,745717,192703,860831,723705,633512,450363,440274,218234,276148,439
Tiền mặt44,83650,90856,31054,96879,83344,83679,83323,65211,48513,47210,6574,152
Đầu tư tài chính ngắn hạn10,00010,000
Hàng tồn kho457,944425,147416,114348,686374,165457,944375,906231,669169,54494,65388,76941,044
Tài sản dài hạn450,804420,641428,448415,896376,698450,804376,702382,474251,333259,485263,601182,144
Tài sản cố định386,583365,103373,058363,061329,250386,583329,273331,878232,696242,155253,298173,001
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản1,282,5271,201,4951,181,1941,133,0891,080,5581,282,5271,082,335894,923614,773533,702497,877330,583
Tổng nợ308,003271,233321,092283,976289,844308,003291,561296,962164,167174,108215,339132,776
Vốn chủ sở hữu974,524930,261860,101849,112790,714974,524790,774597,961450,606359,595282,538197,807

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)14.61K13.36K7.69K8.89K7.99K7.73K5.02K1.48K0.13K
Giá cuối kỳ137K134.42K88.22K75.39K37.22K23K23KKK
Giá / EPS (PE)9.38 (lần)10.06 (lần)11.47 (lần)8.48 (lần)4.66 (lần)2.98 (lần)4.58 (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.72 (lần)1.96 (lần)1.81 (lần)1.58 (lần)0.87 (lần)0.63 (lần)1.05 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách60.05K48.73K36.85K37.02K29.54K23.21K16.25K12.01K10.51K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.28 (lần)2.76 (lần)2.39 (lần)2.04 (lần)1.26 (lần)0.99 (lần)1.42 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản64.85%65.20%57.26%59.12%51.38%47.05%44.90%36.33%23.30%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản35.15%34.80%42.74%40.88%48.62%52.95%55.10%63.67%76.70%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn24.02%26.94%33.18%26.70%32.62%43.25%40.16%50.67%48.59%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu31.61%36.87%49.66%36.43%48.42%76.22%67.12%102.73%94.53%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn75.98%73.06%66.82%73.30%67.38%56.75%59.84%49.33%51.41%
6/ Thanh toán hiện hành300.31%290.42%225.45%264.68%210.96%146.68%137.62%91.11%70.83%
7/ Thanh toán nhanh134.96%135.71%123.53%141.21%138.14%91.10%99.57%63.04%49.98%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn16.19%32.86%10.41%8.36%10.36%6.67%3.85%2.53%5.41%
9/ Vòng quay Tổng tài sản101.03%103.07%88.53%94.31%97.50%89.53%80.86%57.09%35.01%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn155.79%158.10%154.61%159.53%189.76%190.26%180.09%157.16%150.23%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu132.96%141.07%132.50%128.67%144.70%157.76%135.14%115.75%68.10%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho133.53%133.45%164.23%155.36%264.52%225.19%320.40%299.65%325.17%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần18.30%19.44%15.75%18.67%18.68%21.11%22.87%10.58%1.75%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)18.49%20.04%13.95%17.61%18.21%18.89%18.50%6.07%0.63%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)24.34%27.43%20.87%24.03%27.03%33.30%30.91%12.30%1.23%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)39%43%33%41%39%47%46%18%3%
Tăng trưởng doanh thu16.15%40.80%36.65%11.43%16.74%66.74%%90.09%%
Tăng trưởng Lợi nhuận9.34%73.77%15.29%11.37%3.34%53.85%%1,047.39%%
Tăng trưởng Nợ phải trả5.64%-1.82%80.89%-5.71%-19.15%62.18%%24.16%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu23.24%32.25%32.70%25.31%27.27%42.84%%14.25%%
Tăng trưởng Tổng tài sản18.50%20.94%45.57%15.19%7.20%50.61%%19.07%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |