CTCP Dược phẩm CPC1 Hà Nội (dtp)

116.20
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,295,7401,115,576792,299579,814520,345445,733267,323
2. Các khoản giảm trừ doanh thu2,4872,0914,2533,6381,8961,487748
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,293,2521,113,485788,046576,176518,449444,246266,575
4. Giá vốn hàng bán611,474501,640380,474263,402250,375199,902131,503
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)681,779611,845407,572312,774268,074244,344135,072
6. Doanh thu hoạt động tài chính3,1681,1981,6514488171,803239
7. Chi phí tài chính7,85210,1029,4058,58912,15812,0468,928
-Trong đó: Chi phí lãi vay5,8128,9818,0478,54611,89411,4778,368
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng372,909331,105236,066164,346125,08886,78532,262
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp40,20739,06731,41621,38524,93032,74728,309
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)263,979232,768132,336118,903106,716114,56865,811
12. Thu nhập khác5323681011,150326838209
13. Chi phí khác5821,7987631,1089932,747129
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-50-1,430-66242-667-1,90980
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)263,929231,338131,674118,945106,049112,66065,891
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành26,77514,4426,85410,6818,83818,5874,746
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)26,77514,4426,85410,6818,83818,5874,746
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)237,154216,896124,820108,26397,21194,07261,145
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)237,154216,896124,820108,26397,21194,07261,145

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn831,723705,633512,450363,440274,218234,276148,439
I. Tiền và các khoản tương đương tiền44,83679,83323,65211,48513,47210,6574,152
1. Tiền5,8366,83315,65211,48513,47210,6574,152
2. Các khoản tương đương tiền39,00073,0008,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn323,379244,436247,682179,738163,071127,405100,625
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng294,179219,465211,179144,358146,467116,26980,413
2. Trả trước cho người bán26,69823,49827,38632,80514,6817,45412,238
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác3,2281,9219,4322,5752,3383,8187,974
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-725-449-315-415-136
IV. Tổng hàng tồn kho457,944374,890227,823169,54494,65388,76941,044
1. Hàng tồn kho457,944375,906231,669169,54494,65388,76941,044
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-1,016-3,846
V. Tài sản ngắn hạn khác5,5656,47513,2942,6733,0227,4452,616
1. Chi phí trả trước ngắn hạn4,2833,5734,1712,5101,7171,6011,053
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,2792,9009,1161631415,300
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2261,1655441,564
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn450,804376,702382,474251,333259,485263,601182,144
I. Các khoản phải thu dài hạn3,5773,0062,3372,2952,1681,932862
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác3,5773,0062,3372,2952,1681,932862
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định386,583329,273331,878232,696242,155253,298173,001
1. Tài sản cố định hữu hình358,104314,273316,042216,037225,944236,636155,889
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình28,47915,00115,83616,65916,21116,66217,112
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn17,12111,14432,6781326201,423
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang17,12111,14432,6781326201,423
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác43,52333,27915,58116,34215,0297,7516,857
1. Chi phí trả trước dài hạn43,52333,27915,58116,34215,0297,7516,857
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,282,5271,082,335894,923614,773533,702497,877330,583
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả308,003291,561296,962164,167174,108215,339132,776
I. Nợ ngắn hạn276,952242,969227,297137,311129,987159,724107,860
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn41,69557,98184,91669,78466,56888,04257,578
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn80,17062,51746,84212,20422,54428,34029,330
4. Người mua trả tiền trước32,61519,59815,7965,8816,3044,2396,057
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước17,7103,9912,6478,2001,6014,6534,033
6. Phải trả người lao động65,14656,44037,36421,64320,45925,6077,703
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,0128931,1831,2683,3002,326673
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1691
11. Phải trả ngắn hạn khác11,7174,79416,8835,6829412,6871,564
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn15,0005,500
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi26,88621,75616,16612,6508,2713,813831
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn31,05248,59269,66526,85544,12155,61524,916
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1321381172341306398
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn30,45043,48565,22525,17240,69155,55224,819
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ4704,9694,3231,4493,300
B. Nguồn vốn chủ sở hữu974,524790,774597,961450,606359,595282,538197,807
I. Vốn chủ sở hữu974,524790,774597,958450,617360,189281,226197,337
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu162,290162,290162,290121,718121,718121,718121,718
2. Thặng dư vốn cổ phần9,4429,4429,4425,4735,4735,4735,473
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển94,35394,35394,35367,28842,98519,4673,345
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu836
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối708,438524,687331,872256,139190,014134,56865,965
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác3-11-5951,312470
1. Nguồn kinh phí3-11-5951,312470
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,282,5271,082,335894,923614,773533,702497,877330,583
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |