CTCP Dược phẩm CPC1 Hà Nội (dtp)

161
0.50
(0.31%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
160.50
160.50
161
160.50
400
60.1K
14.6K
11.0x
2.7x
18% # 24%
1.4
2,613 Bi
16 Mi
1,018
172.5 - 115.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
140.10 100 161.00 600
140.00 700 162.00 600
137.00 1,000 167.00 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 77.80 (1.60) 22.6%
ACV 97.00 (-0.40) 20.6%
MCH 140.50 (1.40) 14.2%
MVN 80.40 (2.10) 9.1%
BSR 19.50 (-0.10) 5.9%
VEA 39.20 (-0.30) 5.1%
FOX 93.30 (4.60) 4.3%
SSH 100.80 (-3.60) 3.7%
VEF 185.00 (-0.70) 3.0%
PGV 19.90 (0.10) 2.2%
MSR 20.00 (0.10) 2.1%
DNH 50.20 (0.00) 2.1%
QNS 48.60 (-0.40) 1.7%
VTP 146.40 (1.40) 1.7%
VSF 34.30 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 160.50 0 100 100
14:10 160.50 0 200 300
14:54 161 0.50 100 400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 550 (0.52) 0% 113.85 (0.10) 0%
2021 650 (0.58) 0% 0.01 (0.11) 1,354%
2023 868 (0.23) 0% 0 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV399,610310,273301,388284,4681,295,7401,115,576792,299579,814520,345445,733267,323
Tổng lợi nhuận trước thuế59,36674,25866,53063,776263,929231,338131,674118,945106,049112,66065,891
Lợi nhuận sau thuế 44,20570,16064,45058,339237,154216,896124,820108,26397,21194,07261,145
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ44,20570,16064,45058,339237,154216,896124,820108,26397,21194,07261,145
Tổng tài sản1,282,5271,201,4951,181,1941,133,0891,282,5271,082,335894,923614,773533,702497,877330,583
Tổng nợ308,003271,233321,092283,976308,003291,561296,962164,167174,108215,339132,776
Vốn chủ sở hữu974,524930,261860,101849,112974,524790,774597,961450,606359,595282,538197,807


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |