CTCP Dược phẩm CPC1 Hà Nội (dtp)

116.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
116.20
116.20
116.20
116.20
0
60.1K
14.6K
10.3x
2.5x
18% # 24%
1.1
2,436 Bi
32 Mi
1,045
172.5 - 120.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
107.00 200 116.20 1,000
106.00 200 117.50 100
105.10 100 117.70 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.30 (-0.60) 23.2%
ACV 54.10 (-0.60) 22.1%
MCH 216.10 (-4.80) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.30 (-0.15) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.00 (-0.10) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.60 (0.25) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.20 (0.10) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 550 (0.52) 0% 113.85 (0.10) 0%
2021 650 (0.58) 0% 0.01 (0.11) 1,354%
2023 868 (0.23) 0% 0 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV399,610310,273301,388284,4681,295,7401,115,576792,299579,814520,345445,733267,323
Tổng lợi nhuận trước thuế59,36674,25866,53063,776263,929231,338131,674118,945106,049112,66065,891
Lợi nhuận sau thuế 44,20570,16064,45058,339237,154216,896124,820108,26397,21194,07261,145
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ44,20570,16064,45058,339237,154216,896124,820108,26397,21194,07261,145
Tổng tài sản1,282,5271,201,4951,181,1941,133,0891,282,5271,082,335894,923614,773533,702497,877330,583
Tổng nợ308,003271,233321,092283,976308,003291,561296,962164,167174,108215,339132,776
Vốn chủ sở hữu974,524930,261860,101849,112974,524790,774597,961450,606359,595282,538197,807


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |