Công ty Cổ phần Tập đoàn Sơn Đại Việt (dvg)

1.70
-0.20
(-10.53%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV62,87066,11731,48115,33535,446175,80482,825126,908344,893130,285124,08044,482
Giá vốn hàng bán61,13163,24731,72714,13732,628170,24276,947118,060313,164115,728111,21239,775
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV1,7402,871-2461,1972,8195,5615,8788,84931,72914,55712,8684,707
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh369851-1,682175167-2862,9502,56319,1696,3835,1781,678
Tổng lợi nhuận trước thuế351426-1,685171166-7374,5882,53418,9739,2384,8901,637
Lợi nhuận sau thuế 418203-1,655137133-8984,4861,93614,9428,3093,7531,164
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ418203-1,656137133-8984,4861,93613,4358,3093,7531,164
Tổng tài sản ngắn hạn212,470215,03797,07994,805107,657212,470104,99469,546338,067346,18581,98563,834
Tiền mặt4,1064,1622,9792,0991,7974,1069462,05820,7423,4741,3782,809
Đầu tư tài chính ngắn hạn6,3008,20014,200
Hàng tồn kho64,18574,48852,83756,23752,98264,18554,26339,17880,98556,10523,26610,748
Tài sản dài hạn107,756109,201232,515231,273233,011107,756235,005236,744180,82849,8747,1957,301
Tài sản cố định77,72579,20174,08675,45377,19177,72576,67936,645154,15339,2186,9387,209
Đầu tư tài chính dài hạn30,03130,000158,416155,820155,82030,031158,271200,00017,110
Tổng tài sản320,227324,238329,594326,078340,667320,227339,999306,290518,896396,06089,18071,135
Tổng nợ6,73410,74222,84920,03134,0826,73431,7367,530160,97952,75244,63130,339
Vốn chủ sở hữu616,661313,496306,745306,047306,585616,661308,263298,760357,917343,30744,54940,796

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)K0.16K0.07K0.48K2.08K0.94K0.29K0.03K
Giá cuối kỳ1.20K3.10K2.70K23.70K1.40K15.80K15.80KK
Giá / EPS (PE) (lần)19.35 (lần)39.05 (lần)49.39 (lần)0.67 (lần)16.84 (lần)54.30 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.19 (lần)1.05 (lần)0.60 (lần)1.92 (lần)0.04 (lần)0.51 (lần)1.42 (lần) (lần)
Giá sổ sách22.02K11.01K10.67K12.78K85.83K11.14K10.20K9.91K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.05 (lần)0.28 (lần)0.25 (lần)1.85 (lần)0.02 (lần)1.42 (lần)1.55 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản66.35%30.88%22.71%65.15%87.41%91.93%89.74%88.58%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản33.65%69.12%77.29%34.85%12.59%8.07%10.26%11.41%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn2.10%9.33%2.46%31.02%13.32%50.05%42.65%11.12%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu1.09%10.30%2.52%44.98%15.37%100.18%74.37%12.51%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn192.57%90.67%97.54%68.98%86.68%49.95%57.35%88.88%
6/ Thanh toán hiện hành3,155.18%330.84%923.59%210.34%662.01%183.70%210.40%796.97%
7/ Thanh toán nhanh2,202.03%159.85%403.29%159.95%554.72%131.57%174.98%576.57%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn60.97%2.98%27.33%12.91%6.64%3.09%9.26%35.27%
9/ Vòng quay Tổng tài sản54.90%24.36%41.43%66.47%32.90%139.13%62.53%20.65%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn82.74%78.89%182.48%102.02%37.63%151.34%69.68%23.31%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu28.51%26.87%42.48%96.36%37.95%278.52%109.04%23.23%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho265.24%141.80%301.34%386.69%206.27%478%370.07%69.29%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-0.51%5.42%1.53%3.90%6.38%3.02%2.62%1.35%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%1.32%0.63%2.59%2.10%4.21%1.64%0.28%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%1.46%0.65%3.75%2.42%8.42%2.85%0.31%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-1%6%2%4%7%3%3%2%
Tăng trưởng doanh thu112.26%-34.74%-63.20%164.72%5%178.94%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-120.02%131.71%-85.59%61.69%121.40%222.42%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-78.78%321.46%-95.32%205.16%18.20%47.11%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu100.04%3.18%-16.53%4.26%670.63%9.20%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-5.82%11.01%-40.97%31.01%344.11%25.37%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |