Công ty Cổ phần Tập đoàn Sơn Đại Việt (dvg)

2.80
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh81,951126,908344,893130,285124,08044,482
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)81,951126,908344,893130,285124,08044,482
4. Giá vốn hàng bán75,863118,060313,164115,728111,21239,775
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)6,0888,84931,72914,55712,8684,707
6. Doanh thu hoạt động tài chính-171,656965266
7. Chi phí tài chính3811,8531,8831,425586
-Trong đó: Chi phí lãi vay3811,8491,7461,363365
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng1,7212,9324,5473,2992,171690
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,2662,9577,8163,9574,3601,754
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,1022,56319,1696,3835,1781,678
12. Thu nhập khác1,47523172,87145
13. Chi phí khác5305131629146
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1,470-28-1962,855-288-41
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2,5722,53418,9739,2384,8901,637
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2215984,0309291,137473
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2215984,0309291,137473
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,3511,93614,9428,3093,7531,164
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát1,507
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,3511,93613,4358,3093,7531,164

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn107,65769,546338,067346,18581,98563,834
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,7972,05820,7423,4741,3782,809
1. Tiền1,7972,0585,3823,4741,3782,809
2. Các khoản tương đương tiền15,360
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn6,3008,20014,200
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn6,3008,20014,200
III. Các khoản phải thu ngắn hạn48,75928,195224,806277,77442,77549,924
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng28,06627,52476,83889,71122,57225,830
2. Trả trước cho người bán15,60267132,090179,54217,03312,058
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn6,600
6. Phải thu ngắn hạn khác5,091109,2788,5223,17012,037
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho52,98239,17880,98556,10523,26610,748
1. Hàng tồn kho52,98239,17880,98556,10523,26610,748
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác4,1181165,234631367353
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,4974016513141
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2,6201165,194467236313
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn233,011236,744180,82849,8747,1957,301
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định77,19136,645154,15339,2186,9387,209
1. Tài sản cố định hữu hình48,17027,44183,33929,8086,7347,078
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình29,0219,20470,8149,411204131
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn155,820200,00017,110
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh155,820200,00017,110
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác9929835825792
1. Chi phí trả trước dài hạn9929835825792
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại9,26810,298
TỔNG CỘNG TÀI SẢN340,667306,290518,896396,06089,18071,135
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả34,0827,530160,97952,75244,63130,339
I. Nợ ngắn hạn34,0827,530160,72552,29344,63130,339
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn34,36927,79825,2087,064
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn14,6776,54910,20023,03115,2452,438
4. Người mua trả tiền trước16,8095036463,2863,300
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2875983,6421,390764466
6. Phải trả người lao động
7. Chi phí phải trả ngắn hạn2028127
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác1,976112,12517,070
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi332332332
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn254459
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn254459
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu306,585298,760357,917343,30744,54940,796
I. Vốn chủ sở hữu306,585298,760357,917343,30744,54940,796
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu280,000280,000280,000280,00040,00040,000
2. Thặng dư vốn cổ phần-30-30-30
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển15,986166166
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối5,46318,62425,79412,8584,549796
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát5,13651,98750,479
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN340,667306,290518,896396,06089,18071,135
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc