| TÀI SẢN | | | | | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 212,470 | 104,994 | 69,546 | 338,067 | 346,185 | 81,985 | 63,834 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 4,106 | 946 | 2,058 | 20,742 | 3,474 | 1,378 | 2,809 |
| 1. Tiền | 4,106 | 946 | 2,058 | 5,382 | 3,474 | 1,378 | 2,809 |
| 2. Các khoản tương đương tiền | | | | 15,360 | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | | | 6,300 | 8,200 | 14,200 | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | 6,300 | 8,200 | 14,200 | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 142,280 | 47,156 | 28,195 | 224,806 | 277,774 | 42,775 | 49,924 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 31,404 | 26,233 | 27,524 | 76,838 | 89,711 | 22,572 | 25,830 |
| 2. Trả trước cho người bán | 15,907 | 16,123 | 671 | 32,090 | 179,542 | 17,033 | 12,058 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 53,251 | | | 6,600 | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác | 41,717 | 4,800 | | 109,278 | 8,522 | 3,170 | 12,037 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | | | | | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho | 64,185 | 54,263 | 39,178 | 80,985 | 56,105 | 23,266 | 10,748 |
| 1. Hàng tồn kho | 64,185 | 54,263 | 39,178 | 80,985 | 56,105 | 23,266 | 10,748 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 1,899 | 2,629 | 116 | 5,234 | 631 | 367 | 353 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 30 | 54 | | 40 | 165 | 131 | 41 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 1,869 | 2,575 | 116 | 5,194 | 467 | 236 | 313 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | | | | | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 107,756 | 235,005 | 236,744 | 180,828 | 49,874 | 7,195 | 7,301 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | | | | | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác | | | | | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | |
| II. Tài sản cố định | 77,725 | 76,679 | 36,645 | 154,153 | 39,218 | 6,938 | 7,209 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình | 48,840 | 47,643 | 27,441 | 83,339 | 29,808 | 6,734 | 7,078 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình | 28,885 | 29,036 | 9,204 | 70,814 | 9,411 | 204 | 131 |
| III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | |
| - Nguyên giá | | | | | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | | | | | | | |
| 1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | | | | | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 30,031 | 158,271 | 200,000 | 17,110 | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 30,031 | 158,271 | 200,000 | 17,110 | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | | 55 | 99 | 298 | 358 | 257 | 92 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn | | 55 | 99 | 298 | 358 | 257 | 92 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | |
| VII. Lợi thế thương mại | | | | 9,268 | 10,298 | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 320,227 | 339,999 | 306,290 | 518,896 | 396,060 | 89,180 | 71,135 |
| NGUỒN VỐN | | | | | | | |
| A. Nợ phải trả | 6,734 | 31,736 | 7,530 | 160,979 | 52,752 | 44,631 | 30,339 |
| I. Nợ ngắn hạn | 6,734 | 31,736 | 7,530 | 160,725 | 52,293 | 44,631 | 30,339 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | | | | 34,369 | 27,798 | 25,208 | 7,064 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn | 3,967 | 14,007 | 6,549 | 10,200 | 23,031 | 15,245 | 2,438 |
| 4. Người mua trả tiền trước | | 14,714 | 50 | 36 | 46 | 3,286 | 3,300 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 1,325 | 113 | 598 | 3,642 | 1,390 | 764 | 466 |
| 6. Phải trả người lao động | | 604 | | | | | |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 100 | 43 | | 20 | 28 | 127 | |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác | 753 | 1,845 | | 112,125 | | | 17,070 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 589 | 410 | 332 | 332 | | | |
| 14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | |
| II. Nợ dài hạn | | | | 254 | 459 | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác | | | | | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | | | | 254 | 459 | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 616,661 | 308,263 | 298,760 | 357,917 | 343,307 | 44,549 | 40,796 |
| I. Vốn chủ sở hữu | 616,661 | 308,263 | 298,760 | 357,917 | 343,307 | 44,549 | 40,796 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 280,000 | 280,000 | 280,000 | 280,000 | 280,000 | 40,000 | 40,000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần | -30 | -30 | -30 | -30 | -30 | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu | 303,168 | | | | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển | 295 | 205 | 166 | 166 | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 23,900 | 22,994 | 18,624 | 25,794 | 12,858 | 4,549 | 796 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 9,327 | 5,095 | | 51,987 | 50,479 | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | |
| 1. Nguồn kinh phí | | | | | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 623,395 | 339,999 | 306,290 | 518,896 | 396,060 | 89,180 | 71,135 |