Công ty Cổ phần Tập đoàn Sơn Đại Việt (dvg)

1.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1.30
1.30
1.30
1.30
0
11.2K
0K
0x
0.1x
0% # 0%
2.6
36 Bi
28 Mi
168,594
3.5 - 1.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
#SX Nhựa - Hóa chất - ^SXNHC     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GVR 28.55 (0.55) 50.1%
DGC 109.80 (0.80) 18.5%
DCM 33.15 (0.35) 7.8%
DPM 33.95 (0.45) 5.8%
BMP 123.90 (-1.30) 4.6%
NTP 60.50 (1.30) 3.8%
PHR 52.30 (1.50) 3.1%
CSV 43.25 (0.80) 2.1%
DPR 40.90 (2.05) 1.5%
AAA 8.33 (0.01) 1.4%
TDP 33.30 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 180 (0.13) 0% 6 (0.01) 0%
2021 300 (0.34) 0% 21 (0.01) 0%
2022 500 (0.13) 0% 25 (0.00) 0%
2023 150 (0.01) 0% 7.50 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV66,11731,48115,33535,44681,951126,908344,893130,285124,08044,482
Tổng lợi nhuận trước thuế426-1,6851711662,5722,53418,9739,2384,8901,637
Lợi nhuận sau thuế 203-1,6551371332,3511,93614,9428,3093,7531,164
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ203-1,6561371332,3511,93613,4358,3093,7531,164
Tổng tài sản324,238329,594326,078340,667340,667306,290518,896396,06089,18071,135
Tổng nợ10,74222,84920,03134,08234,0827,530160,97952,75244,63130,339
Vốn chủ sở hữu313,496306,745306,047306,585306,585298,760357,917343,30744,54940,796


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |