Công ty Cổ phần Tập đoàn Sơn Đại Việt (dvg)

1.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1.80
1.80
1.90
1.70
357,300
22.0K
0K
0x
0.1x
0% # 0%
1.5
36 Bi
28 Mi
111,040
3 - 1.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
1.70 53,900 1.80 50,200
1.60 47,600 1.90 817,200
0.00 0 2.00 220,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
#SX Nhựa - Hóa chất - ^SXNHC     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GVR 25.30 (-1.35) 46.4%
DGC 92.00 (-2.60) 16.9%
DCM 32.20 (-1.10) 8.5%
DPM 22.00 (-0.60) 6.2%
BMP 176.00 (6.30) 5.6%
NTP 65.00 (-0.70) 5.0%
PHR 54.50 (-1.70) 2.9%
CSV 28.45 (-1.05) 1.9%
DPR 36.20 (-1.35) 1.5%
TDP 28.20 (0.55) 1.4%
AAA 7.95 (-0.48) 1.3%
DNP 20.10 (-1.40) 1.3%
BFC 42.60 (-0.65) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 1.80 0 2,700 2,700
09:26 1.80 0 2,000 4,700
09:34 1.70 -0.10 100 4,800
09:39 1.80 0 1,000 5,800
09:41 1.80 0 250,000 255,800
09:43 1.80 0 2,000 257,800
09:53 1.80 0 2,900 260,700
09:56 1.80 0 1,600 262,300
10:44 1.80 0 82,000 344,300
11:21 1.90 0.10 100 344,400
13:10 1.90 0.10 5,000 349,400
13:14 1.80 0 2,000 351,400
13:19 1.80 0 2,200 353,600
13:21 1.80 0 500 354,100
13:28 1.80 0 1,300 355,400
14:10 1.80 0 900 356,300
14:59 1.80 0 1,000 357,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 180 (0.13) 0% 6 (0.01) 0%
2021 300 (0.34) 0% 21 (0.01) 0%
2022 500 (0.13) 0% 25 (0.00) 0%
2023 150 (0.01) 0% 7.50 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV62,87066,11731,48115,335175,80482,825126,908344,893130,285124,08044,482
Tổng lợi nhuận trước thuế351426-1,685171-7374,5882,53418,9739,2384,8901,637
Lợi nhuận sau thuế 418203-1,655137-8984,4861,93614,9428,3093,7531,164
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ418203-1,656137-8984,4861,93613,4358,3093,7531,164
Tổng tài sản320,227324,238329,594326,078320,227339,999306,290518,896396,06089,18071,135
Tổng nợ6,73410,74222,84920,0316,73431,7367,530160,97952,75244,63130,339
Vốn chủ sở hữu616,661313,496306,745306,047616,661308,263298,760357,917343,30744,54940,796


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |