Công ty Cổ phần Tập đoàn Sơn Đại Việt (dvg)

1.40
0.10
(7.69%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1.30
1.40
1.40
1.30
142,500
22.0K
0K
0x
0.1x
0% # 0%
1.5
39 Bi
28 Mi
122,143
3 - 1.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
1.30 33,000 1.40 175,700
1.20 149,800 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
#SX Nhựa - Hóa chất - ^SXNHC     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GVR 24.50 (0.30) 47.9%
DGC 88.50 (1.30) 16.4%
DCM 30.85 (-0.15) 8.1%
DPM 32.90 (0.45) 6.2%
BMP 129.80 (-4.70) 5.4%
NTP 65.50 (0.00) 4.6%
PHR 44.60 (1.05) 2.9%
CSV 31.75 (0.25) 1.7%
TDP 33.70 (-0.85) 1.5%
DPR 35.65 (0.75) 1.5%
DNP 19.30 (0.80) 1.3%
AAA 7.00 (0.33) 1.3%
BFC 39.95 (-0.15) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 1.40 0.10 300 300
09:15 1.40 0.10 5,000 5,300
09:16 1.40 0.10 2,000 7,300
09:17 1.30 0 100 7,400
09:18 1.40 0.10 15,000 22,400
09:25 1.40 0.10 10,000 32,400
09:26 1.40 0.10 5,500 37,900
10:10 1.40 0.10 6,000 43,900
10:16 1.30 0 100 44,000
10:18 1.30 0 11,000 55,000
10:19 1.30 0 5,000 60,000
10:23 1.30 0 48,000 108,000
10:25 1.40 0.10 100 108,100
13:10 1.30 0 2,100 110,200
13:32 1.30 0 1,000 111,200
13:43 1.30 0 10,000 121,200
13:51 1.30 0 400 121,600
13:52 1.40 0.10 100 121,700
14:10 1.40 0.10 5,000 126,700
14:29 1.30 0 9,500 136,200
14:33 1.30 0 200 136,400
14:34 1.30 0 1,000 137,400
14:36 1.40 0.10 100 137,500
14:45 1.40 0.10 5,000 142,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 180 (0.13) 0% 6 (0.01) 0%
2021 300 (0.34) 0% 21 (0.01) 0%
2022 500 (0.13) 0% 25 (0.00) 0%
2023 150 (0.01) 0% 7.50 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV62,87066,11731,48115,335175,80482,825126,908344,893130,285124,08044,482
Tổng lợi nhuận trước thuế351426-1,685171-7374,5882,53418,9739,2384,8901,637
Lợi nhuận sau thuế 418203-1,655137-8984,4861,93614,9428,3093,7531,164
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ418203-1,656137-8984,4861,93613,4358,3093,7531,164
Tổng tài sản320,227324,238329,594326,078320,227339,999306,290518,896396,06089,18071,135
Tổng nợ6,73410,74222,84920,0316,73431,7367,530160,97952,75244,63130,339
Vốn chủ sở hữu616,661313,496306,745306,047616,661308,263298,760357,917343,30744,54940,796


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |