Công ty Cổ phần Tập đoàn Sơn Đại Việt (dvg)

1.70
-0.10
(-5.56%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1.80
1.70
1.80
1.70
154,900
10.9k
0.1k
20 lần
0.2 lần
1% # 1%
2.1
50 tỷ
28 triệu
279,458
4.4 - 1.8
20 tỷ
306 tỷ
6.6%
93.86%
2 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 140,900
0 1.70 623,800
0.00 0 1.80 120,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
#SX Nhựa - Hóa chất - ^SXNHC     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GVR 33.10 (0.10) 54.3%
DGC 113.20 (2.20) 17.3%
DCM 36.30 (0.55) 7.8%
DPM 35.30 (0.30) 5.6%
NTP 61.50 (0.50) 3.2%
PHR 57.60 (1.50) 3.1%
BMP 94.40 (1.20) 3.1%
AAA 11.70 (0.25) 1.8%
DPR 42.00 (0.50) 1.5%
LAS 24.80 (0.20) 1.1%
TDP 34.90 (1.30) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 1.70 -0.10 70,700 70,700
09:11 1.70 -0.10 900 71,600
09:12 1.70 -0.10 1,000 72,600
09:14 1.70 -0.10 1,100 73,700
09:24 1.70 -0.10 500 74,200
09:26 1.70 -0.10 500 74,700
09:32 1.70 -0.10 4,700 79,400
09:33 1.70 -0.10 100 79,500
09:35 1.70 -0.10 300 79,800
09:38 1.70 -0.10 1,200 81,000
09:40 1.70 -0.10 1,000 82,000
09:41 1.70 -0.10 1,000 83,000
09:42 1.70 -0.10 300 83,300
09:47 1.70 -0.10 100 83,400
09:54 1.70 -0.10 100 83,500
09:58 1.70 -0.10 10,000 93,500
10:10 1.70 -0.10 6,200 99,700
10:17 1.70 -0.10 6,700 106,400
10:19 1.70 -0.10 1,000 107,400
10:20 1.70 -0.10 2,500 109,900
10:25 1.70 -0.10 200 110,100
10:26 1.70 -0.10 200 110,300
10:29 1.70 -0.10 200 110,500
10:31 1.70 -0.10 500 111,000
10:33 1.70 -0.10 9,200 120,200
10:42 1.70 -0.10 7,100 127,300
10:43 1.70 -0.10 5,000 132,300
10:47 1.70 -0.10 100 132,400
10:50 1.70 -0.10 1,000 133,400
10:51 1.70 -0.10 1,000 134,400
11:10 1.70 -0.10 3,100 137,500
11:13 1.70 -0.10 1,000 138,500
11:14 1.70 -0.10 500 139,000
11:26 1.70 -0.10 300 139,300
13:10 1.70 -0.10 10,500 149,800
13:20 1.70 -0.10 1,000 150,800
13:37 1.70 -0.10 1,000 151,800
13:51 1.70 -0.10 300 152,100
13:52 1.70 -0.10 500 152,600
13:59 1.70 -0.10 1,200 153,800
14:28 1.70 -0.10 1,000 154,800
14:45 1.70 -0.10 100 154,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 180 (0.13) 0% 6 (0.01) 0%
2021 300 (0.34) 0% 21 (0.01) 0%
2022 500 (0.13) 0% 25 (0.00) 0%
2023 150 (0.01) 0% 7.50 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV15,33535,44622,59315,51181,951126,908344,893130,285124,08044,482
Tổng lợi nhuận trước thuế1711662082,1322,5722,53418,9739,2384,8901,637
Lợi nhuận sau thuế 1371331652,0002,3511,93614,9428,3093,7531,164
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1371331652,0002,3511,93613,4358,3093,7531,164
Tổng tài sản326,078340,667331,158317,096340,667306,290518,896396,06089,18071,135
Tổng nợ20,03134,08224,70211,20134,0827,530160,97952,75244,63130,339
Vốn chủ sở hữu306,047306,585306,457305,895306,585298,760357,917343,30744,54940,796


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc