Công ty Cổ phần Tập đoàn Sơn Đại Việt (dvg)

2.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.60
2.60
2.70
2.60
189,600
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
10.7
0.1k
36.3 lần
1%
1%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
2.4
81 tỷ
28 triệu
401,433
4.7 - 2.4
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
34 tỷ
307 tỷ
11.1%
90.0%
2 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
#SX Nhựa - Hóa chất - ^SXNHC     (47 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GVR 30.00 (0.60) 48.3%
DGC 118.80 (2.70) 18.1%
DCM 30.70 (0.05) 6.7%
DPM 31.60 (0.35) 5.0%
BMP 109.00 (0.00) 3.7%
PHR 56.50 (-0.50) 3.2%
NTP 40.80 (0.80) 2.1%
AAA 9.78 (0.06) 1.5%
CSV 56.40 (0.50) 1.0%
DNP 19.90 (0.00) 1.0%
TDP 33.10 (-0.30) 0.9%
LIX 68.90 (1.50) 0.9%
LAS 18.70 (-0.30) 0.9%
NET 86.50 (-1.40) 0.8%
APH 8.10 (0.45) 0.8%
BFC 27.20 (-1.00) 0.7%
DPR 37.20 (0.00) 0.7%
HRC 50.00 (0.00) 0.6%
TRC 41.85 (0.30) 0.5%
TNC 60.80 (0.00) 0.5%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.60 2,800 2.70 137,700
2.50 157,500 2.80 271,800
2.40 81,700 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 2.60 0 200 200
09:14 2.60 0 200 400
09:23 2.60 0 7,000 7,400
09:46 2.60 0 10,000 17,400
09:48 2.60 0 10,000 27,400
10:10 2.60 0 69,000 96,400
10:12 2.60 0 100 96,500
10:15 2.60 0 10,000 106,500
10:16 2.60 0 2,200 108,700
10:19 2.60 0 500 109,200
10:23 2.60 0 2,000 111,200
10:28 2.60 0 700 111,900
10:30 2.60 0 5,800 117,700
10:33 2.60 0 1,500 119,200
10:38 2.60 0 1,500 120,700
12:59 2.60 0 200 120,900
13:18 2.70 0.10 700 121,600
13:24 2.70 0.10 200 121,800
13:26 2.70 0.10 1,000 122,800
13:27 2.70 0.10 2,100 124,900
13:32 2.60 0 7,000 131,900
13:33 2.60 0 10,000 141,900
13:37 2.60 0 900 142,800
13:57 2.60 0 2,000 144,800
13:58 2.60 0 12,000 156,800
14:10 2.60 0 14,000 170,800
14:17 2.60 0 1,000 171,800
14:44 2.60 0 17,800 189,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 180 (0.13) 0% 6 (0.01) 0%
2021 300 (0.34) 0% 21 (0.01) 0%
2022 500 (0.13) 0% 25 (0.00) 0%
2023 150 (0.01) 0% 7.50 (0.00) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc