CTCP Cảng Đoạn Xá (dxp)

11.20
0.10
(0.90%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV183,512293,087184,09221,050325,467681,741410,676107,82687,067107,373118,55192,32180,433106,429212,246
Giá vốn hàng bán158,768265,317163,62812,455299,978600,167347,45059,13051,29566,22486,34567,26558,62365,676120,477
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV24,74427,77020,4658,59525,48981,57463,22548,69735,77141,14932,20525,05621,81040,75391,769
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh21,58519,76218,0258,17329,93867,54669,58944,65360,64165,73850,93341,24527,92348,20186,702
Tổng lợi nhuận trước thuế21,60019,70718,0308,17230,12067,50869,82545,12762,92165,91250,95241,37428,99647,17489,317
Lợi nhuận sau thuế 17,31815,71114,6076,50824,21754,14256,00634,64554,17656,94141,26633,90824,12039,45970,591
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ17,31815,71114,6076,50824,21754,14256,00634,64554,17656,94141,26633,90824,12039,45970,591
Tổng tài sản ngắn hạn537,748409,509526,954436,906515,083537,748515,083130,725390,464369,334340,739325,195284,429253,235230,216
Tiền mặt28,20563,349140,348158,983287,77228,205287,77233,9172,1901,0711,2511,3941,034138,792144,990
Đầu tư tài chính ngắn hạn411,640207,240203,790203,976191,686411,640191,68666,472351,267339,580308,380295,300259,21696,75054,250
Hàng tồn kho5,3519,1455,29851,3355,1655,3515,1654,9153,3253,0384,5274,3754,4393,5902,388
Tài sản dài hạn469,829469,491467,957468,945467,550469,829469,512455,043143,342114,01291,95463,90263,97877,94182,032
Tài sản cố định23,29223,47723,2988,8369,35123,2929,35112,29314,39718,96923,71423,75330,92341,33145,117
Đầu tư tài chính dài hạn445,182444,506444,506444,506442,544445,182444,506442,544128,44894,04268,02039,81030,58530,58535,585
Tổng tài sản1,007,577879,000994,911905,851982,6331,007,577984,596585,769533,806483,346432,693389,097348,407331,175312,248
Tổng nợ145,14533,883165,51459,201143,922145,145144,45422,57616,60418,82024,95721,92714,94520,33437,656
Vốn chủ sở hữu862,432845,117829,397846,650838,711862,432840,142563,193517,202464,526407,736367,170333,462310,842274,592

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.90K0.93K1.33K2.08K2.19K1.59K1.30K0.93K3.34K8.96K5.07K6.87K9.96K6.23K14.02K11.64K5.76K4.37K3.28K2.44K
Giá cuối kỳ11.60K12.35K6.87K16.40K13.51K8.98K8.83K10K13.35K12.38K9.22K9.05K5.98K3.64K4.71K5.46K1.69K3.66K2.20K0.80K
Giá / EPS (PE)12.84 (lần)13.21 (lần)5.15 (lần)7.87 (lần)6.17 (lần)5.66 (lần)6.77 (lần)10.77 (lần)4 (lần)1.38 (lần)1.82 (lần)1.32 (lần)0.60 (lần)0.58 (lần)0.34 (lần)0.47 (lần)0.29 (lần)0.84 (lần)0.67 (lần)0.33 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.02 (lần)1.80 (lần)1.66 (lần)4.89 (lần)3.27 (lần)1.97 (lần)2.49 (lần)3.23 (lần)1.48 (lần)0.46 (lần)0.46 (lần)0.37 (lần)0.19 (lần)0.16 (lần)0.13 (lần)0.19 (lần)0.09 (lần)0.18 (lần)0.15 (lần)0.06 (lần)
Giá sổ sách14.40K14.02K21.67K19.90K17.88K15.69K14.13K12.83K26.32K34.87K30.46K29.44K28.34K24.08K29.82K23.66K15.80K18.17K15.58K14.79K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.81 (lần)0.88 (lần)0.32 (lần)0.82 (lần)0.76 (lần)0.57 (lần)0.62 (lần)0.78 (lần)0.51 (lần)0.36 (lần)0.30 (lần)0.31 (lần)0.21 (lần)0.15 (lần)0.16 (lần)0.23 (lần)0.11 (lần)0.20 (lần)0.14 (lần)0.05 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ60 (Mi)60 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)12 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản53.37%52.31%22.32%73.15%76.41%78.75%83.58%81.64%76.47%73.73%62.80%55.30%45.03%38.66%48.45%41.25%25.95%21.10%16.81%28.19%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản46.63%47.69%77.68%26.85%23.59%21.25%16.42%18.36%23.53%26.27%37.20%44.70%54.97%61.34%51.55%58.75%74.05%78.90%83.19%71.81%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn14.41%14.67%3.85%3.11%3.89%5.77%5.64%4.29%6.14%12.06%8.06%11.86%15.03%13.56%17.35%16.64%32.90%38.26%45.90%33.49%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu16.83%17.19%4.01%3.21%4.05%6.12%5.97%4.48%6.54%13.71%8.77%13.46%17.68%15.69%20.99%19.96%49.03%61.96%84.84%50.34%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn85.59%85.33%96.15%96.89%96.11%94.23%94.36%95.71%93.86%87.94%91.94%88.14%84.97%86.44%82.65%83.36%67.10%61.74%54.10%66.51%
6/ Thanh toán hiện hành370.62%356.57%579.04%2,351.63%1,962.45%1,365.30%1,483.08%1,903.17%1,245.38%611.37%779.16%466.33%299.67%287.79%281.97%310.68%131.14%172.93%178.73%299.45%
7/ Thanh toán nhanh366.93%353%557.27%2,331.60%1,946.31%1,347.17%1,463.13%1,873.47%1,227.72%605.02%764.13%457.76%293.02%279.04%275.96%304.92%129.30%168.61%175.81%295.36%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn19.44%199.21%150.23%13.19%5.69%5.01%6.36%6.92%682.56%385.04%208.37%248.64%187.79%118.71%127.57%155.78%44.18%40.57%51.38%31.04%
9/ Vòng quay Tổng tài sản67.66%41.71%18.41%16.31%22.21%27.40%23.73%23.09%32.14%67.97%61.15%72.27%94.95%81.95%98.08%101.94%79.42%70.90%52.08%64.46%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn126.78%79.73%82.48%22.30%29.07%34.79%28.39%28.28%42.03%92.19%97.38%130.68%210.88%211.98%202.42%247.13%306.07%336.01%309.85%228.70%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu79.05%48.88%19.15%16.83%23.11%29.08%25.14%24.12%34.24%77.30%66.51%82%111.74%94.81%118.67%122.29%118.35%114.82%96.26%96.91%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho11,215.98%6,727.01%1,203.05%1,542.71%2,179.86%1,907.33%1,537.49%1,320.64%1,829.42%5,045.10%3,401.58%4,173.99%5,180.11%4,433.91%5,045.34%6,934.47%12,884.41%9,311.97%13,497.10%12,019.67%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần7.94%13.64%32.13%62.22%53.03%34.81%36.73%29.99%37.08%33.26%25.03%28.48%31.44%27.27%39.62%40.25%30.79%20.97%21.85%17.02%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)5.37%5.69%5.91%10.15%11.78%9.54%8.71%6.92%11.91%22.61%15.31%20.58%29.86%22.35%38.86%41.02%24.45%14.87%11.38%10.97%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)6.28%6.67%6.15%10.47%12.26%10.12%9.23%7.23%12.69%25.71%16.65%23.35%35.14%25.86%47.02%49.21%36.44%24.08%21.03%16.49%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)9%16%59%106%86%48%50%41%60%59%37%49%58%43%75%77%52%30%31%24%
Tăng trưởng doanh thu66%280.87%23.84%-18.91%-9.43%28.41%14.78%-24.43%-49.86%33.04%-16.08%-23.76%38.67%-3.21%22.31%54.67%34.48%39.14%4.58%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-3.33%61.66%-36.05%-4.86%37.99%21.70%40.58%-38.87%-44.10%76.76%-26.23%-30.96%59.89%-33.38%20.42%102.18%97.45%33.55%34.27%%
Tăng trưởng Nợ phải trả0.48%539.86%35.97%-11.77%-24.59%13.82%46.72%-26.50%-46%79.08%-32.60%-20.94%32.57%-9.44%32.55%-39.05%3.24%-14.81%77.43%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu2.65%49.17%8.89%11.34%13.93%11.05%10.11%7.28%13.20%14.48%3.46%3.90%17.66%21.15%26.04%49.70%30.47%16.64%5.29%%
Tăng trưởng Tổng tài sản2.33%68.09%9.73%10.44%11.71%11.20%11.68%5.20%6.06%19.68%-0.82%0.17%19.68%15.85%27.12%20.50%20.06%2.20%29.45%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |