CTCP Cảng Đoạn Xá (dxp)

10.60
-0.30
(-2.75%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.90
10.90
11
10.50
429,600
14.4K
0.9K
10.4x
0.7x
5% # 6%
1.5
563 Bi
60 Mi
264,690
14.8 - 7.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.60 5,600 10.70 3,000
10.50 67,700 10.80 3,100
10.40 78,500 10.90 3,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
HNX30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HVN 26.40 (-1.65) 35.7%
VJC 185.00 (-3.00) 23.2%
GMD 57.40 (-0.60) 10.6%
PHP 31.90 (-0.20) 5.6%
HAH 56.00 (-2.60) 3.7%
PVT 17.40 (-0.60) 3.7%
TMS 40.90 (1.00) 3.4%
VSC 19.75 (-1.45) 3.2%
SCS 54.00 (-0.90) 2.8%
PDN 98.90 (1.90) 2.2%
STG 31.55 (-2.35) 1.7%
DVP 67.60 (-0.40) 1.5%
CDN 32.40 (-0.10) 1.5%
NCT 93.30 (-0.30) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:34 10.90 0 1,200 1,200
09:37 10.90 0 800 2,000
09:38 11 0.10 100 2,100
10:10 10.90 0 700 2,800
10:11 11 0.10 32,100 34,900
10:13 10.90 0 1,200 36,100
10:15 10.90 0 500 36,600
10:19 11 0.10 100 36,700
10:21 10.90 0 4,600 41,300
10:23 10.90 0 200 41,500
10:25 10.90 0 2,000 43,500
10:34 10.90 0 1,000 44,500
10:52 10.90 0 10,200 54,700
11:11 10.90 0 6,000 60,700
11:14 10.90 0 400 61,100
11:24 10.90 0 500 61,600
11:26 10.90 0 9,100 70,700
13:11 10.80 -0.10 35,000 105,700
13:12 10.80 -0.10 5,000 110,700
13:15 10.80 -0.10 10,000 120,700
13:22 10.80 -0.10 100 120,800
13:28 10.80 -0.10 3,500 124,300
13:29 10.80 -0.10 900 125,200
13:30 10.80 -0.10 6,500 131,700
13:31 10.90 0 100 131,800
13:32 10.80 -0.10 3,500 135,300
13:38 10.80 -0.10 1,500 136,800
13:42 10.80 -0.10 10,000 146,800
13:49 10.80 -0.10 11,600 158,400
13:50 10.80 -0.10 8,000 166,400
13:53 10.70 -0.20 54,600 221,000
13:54 10.70 -0.20 56,200 277,200
13:55 10.70 -0.20 1,000 278,200
13:58 10.70 -0.20 2,100 280,300
13:59 10.70 -0.20 2,500 282,800
14:10 10.70 -0.20 42,400 325,200
14:12 10.70 -0.20 5,000 330,200
14:13 10.70 -0.20 8,000 338,200
14:14 10.70 -0.20 3,700 341,900
14:15 10.70 -0.20 16,000 357,900
14:16 10.70 -0.20 1,000 358,900
14:26 10.60 -0.30 2,000 360,900
14:27 10.50 -0.40 14,000 374,900
14:29 10.60 -0.30 3,000 377,900
14:30 10.60 -0.30 6,500 384,400
14:45 10.60 -0.30 45,200 429,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 95 (0.08) 0% 20 (0.02) 0%
2018 98.11 (0.09) 0% 24.43 (0.03) 0%
2019 105 (0.12) 0% 30 (0.04) 0%
2020 130.96 (0.11) 0% 0 (0.06) 0%
2021 111.57 (0.09) 0% 32.71 (0.05) 0%
2022 219.22 (0.11) 0% 0 (0.04) 0%
2023 447.64 (0.03) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV183,512293,087184,09221,050681,741410,676107,82687,067107,373118,55192,32180,433106,429212,246
Tổng lợi nhuận trước thuế21,60019,70718,0308,17267,50869,82545,12762,92165,91250,95241,37428,99647,17489,317
Lợi nhuận sau thuế 17,31815,71114,6076,50854,14256,00634,64554,17656,94141,26633,90824,12039,45970,591
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ17,31815,71114,6076,50854,14256,00634,64554,17656,94141,26633,90824,12039,45970,591
Tổng tài sản1,007,577879,000994,911905,8511,007,577984,596585,769533,806483,346432,693389,097348,407331,175312,248
Tổng nợ145,14533,883165,51459,201145,145144,45422,57616,60418,82024,95721,92714,94520,33437,656
Vốn chủ sở hữu862,432845,117829,397846,650862,432840,142563,193517,202464,526407,736367,170333,462310,842274,592


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |