CTCP Cảng Đoạn Xá (dxp)

12.30
-0.10
(-0.81%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.40
12.40
12.50
12.20
278,100
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
21.7
1.3k
7.4 lần
6%
6%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
1.6
299 tỷ
26 triệu
52,478
14.8 - 5.5
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
144 tỷ
839 tỷ
17.2%
85.4%
288 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
HNX30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (59 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VJC 104.00 (0.50) 29.9%
HVN 17.25 (-0.05) 20.2%
GMD 84.20 (2.80) 13.1%
PVT 24.85 (0.25) 4.3%
SCS 80.00 (-1.50) 4.0%
PHP 21.80 (0.20) 3.7%
TMS 54.50 (0.00) 3.5%
STG 47.00 (2.00) 2.4%
DVP 72.10 (-1.00) 1.6%
HAH 41.20 (0.40) 1.5%
CDN 27.00 (0.20) 1.4%
VSC 20.45 (0.35) 1.3%
SGN 72.80 (-0.20) 1.3%
NCT 87.60 (0.00) 1.2%
PDN 117.50 (-0.50) 1.2%
ASG 19.65 (0.55) 0.8%
VOS 10.60 (0.25) 0.8%
CLL 39.20 (-0.60) 0.7%
TCL 36.00 (-0.50) 0.6%
SKG 13.75 (-0.20) 0.5%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.20 18,000 12.30 5,000
12.10 11,300 12.40 6,600
12.00 60,000 12.50 9,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 12.20 -0.20 13,100 13,100
09:13 12.20 -0.20 100 13,200
09:14 12.20 -0.20 1,900 15,100
09:21 12.20 -0.20 1,600 16,700
09:22 12.30 -0.10 1,800 18,500
09:26 12.30 -0.10 3,000 21,500
09:28 12.30 -0.10 100 21,600
09:35 12.30 -0.10 2,000 23,600
09:53 12.40 0 14,600 38,200
10:10 12.40 0 9,200 47,400
10:11 12.40 0 1,000 48,400
10:12 12.40 0 3,100 51,500
10:13 12.40 0 700 52,200
10:17 12.40 0 2,000 54,200
10:23 12.40 0 3,200 57,400
10:26 12.40 0 3,000 60,400
10:34 12.40 0 5,000 65,400
10:37 12.40 0 100 65,500
10:40 12.50 0.10 2,500 68,000
10:42 12.40 0 10,000 78,000
10:51 12.40 0 5,300 83,300
10:53 12.40 0 200 83,500
11:10 12.40 0 15,000 98,500
11:12 12.40 0 500 99,000
11:16 12.40 0 300 99,300
11:20 12.40 0 200 99,500
11:21 12.40 0 100 99,600
11:25 12.40 0 1,000 100,600
11:26 12.40 0 9,900 110,500
11:29 12.40 0 10,000 120,500
12:59 12.40 0 3,900 124,400
13:10 12.30 -0.10 6,000 130,400
13:11 12.30 -0.10 100 130,500
13:21 12.40 0 1,000 131,500
13:22 12.40 0 3,100 134,600
13:23 12.40 0 2,000 136,600
13:25 12.30 -0.10 800 137,400
13:30 12.40 0 200 137,600
13:32 12.40 0 7,000 144,600
13:33 12.40 0 3,000 147,600
13:47 12.40 0 5,000 152,600
13:51 12.30 -0.10 400 153,000
13:52 12.30 -0.10 30,800 183,800
13:54 12.30 -0.10 500 184,300
13:55 12.30 -0.10 700 185,000
13:56 12.30 -0.10 300 185,300
13:59 12.30 -0.10 500 185,800
14:10 12.20 -0.20 27,500 213,300
14:11 12.20 -0.20 20,000 233,300
14:15 12.20 -0.20 1,000 234,300
14:16 12.20 -0.20 1,900 236,200
14:17 12.30 -0.10 3,000 239,200
14:18 12.30 -0.10 7,000 246,200
14:20 12.30 -0.10 100 246,300
14:21 12.30 -0.10 400 246,700
14:25 12.30 -0.10 500 247,200
14:27 12.30 -0.10 500 247,700
14:29 12.30 -0.10 5,100 252,800
14:44 12.30 -0.10 25,300 278,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 95 (0.08) 0% 20 (0.02) 0%
2018 98.11 (0.09) 0% 24.43 (0.03) 0%
2019 105 (0.12) 0% 30 (0.04) 0%
2020 130.96 (0.11) 0% 0 (0.06) 0%
2021 111.57 (0.09) 0% 32.71 (0.05) 0%
2022 219.22 (0.11) 0% 0 (0.04) 0%
2023 447.64 (0.03) 0% 0 (0.01) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc