CTCP Cảng Đoạn Xá (dxp)

11.20
0.10
(0.90%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.10
11.20
11.40
11.10
281,300
14.4K
0.9K
10.4x
0.7x
5% # 6%
1.5
563 Bi
60 Mi
264,690
14.8 - 7.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.10 43,000 11.20 100
11.00 39,200 11.30 102,900
10.90 21,700 11.40 74,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 19,200

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
HNX30
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HVN 28.70 (-0.75) 35.7%
VJC 200.40 (-5.60) 23.2%
GMD 61.30 (-0.80) 10.6%
PHP 33.30 (0.30) 5.6%
HAH 61.30 (-0.20) 3.7%
PVT 19.25 (0.25) 3.7%
TMS 40.00 (-1.00) 3.4%
VSC 23.10 (0.00) 3.2%
SCS 55.50 (0.70) 2.8%
PDN 100.50 (0.00) 2.2%
STG 34.90 (0.00) 1.7%
DVP 67.90 (-0.10) 1.5%
CDN 33.50 (-0.10) 1.5%
NCT 94.30 (-0.10) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 11.20 0.40 8,900 8,900
09:13 11.20 0.40 7,200 16,100
09:19 11.20 0.40 1,300 17,400
09:21 11.20 0.40 20,200 37,600
09:22 11.20 0.40 500 38,100
09:24 11.20 0.40 500 38,600
09:25 11.30 0.50 33,000 71,600
09:26 11.30 0.50 25,000 96,600
09:27 11.30 0.50 1,000 97,600
09:28 11.30 0.50 2,000 99,600
09:29 11.30 0.50 7,000 106,600
09:30 11.30 0.50 18,500 125,100
09:31 11.40 0.60 2,500 127,600
09:32 11.40 0.60 2,000 129,600
09:33 11.30 0.50 10,000 139,600
09:36 11.30 0.50 200 139,800
09:37 11.30 0.50 9,300 149,100
09:38 11.30 0.50 100 149,200
09:39 11.30 0.50 1,000 150,200
09:41 11.30 0.50 2,000 152,200
09:44 11.20 0.40 5,000 157,200
09:47 11.20 0.40 20,200 177,400
09:49 11.20 0.40 500 177,900
09:50 11.20 0.40 3,700 181,600
09:52 11.20 0.40 2,000 183,600
09:55 11.20 0.40 3,800 187,400
09:56 11.20 0.40 3,700 191,100
09:57 11.20 0.40 3,000 194,100
09:58 11.20 0.40 1,000 195,100
09:59 11.20 0.40 3,000 198,100
10:10 11.20 0.40 3,400 201,500
10:12 11.20 0.40 8,600 210,100
10:13 11.20 0.40 11,700 221,800
10:16 11.20 0.40 100 221,900
10:20 11.20 0.40 5,000 226,900
10:21 11.20 0.40 2,000 228,900
10:38 11.20 0.40 6,000 234,900
10:39 11.20 0.40 5,700 240,600
10:40 11.20 0.40 5,000 245,600
10:41 11.20 0.40 900 246,500
10:43 11.20 0.40 500 247,000
10:44 11.20 0.40 1,600 248,600
10:47 11.10 0.30 5,000 253,600
10:50 11.20 0.40 1,500 255,100
11:10 11.20 0.40 3,400 258,500
11:26 11.20 0.40 200 258,700
11:29 11.20 0.40 17,600 276,300
11:30 11.20 0.40 5,000 281,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 95 (0.08) 0% 20 (0.02) 0%
2018 98.11 (0.09) 0% 24.43 (0.03) 0%
2019 105 (0.12) 0% 30 (0.04) 0%
2020 130.96 (0.11) 0% 0 (0.06) 0%
2021 111.57 (0.09) 0% 32.71 (0.05) 0%
2022 219.22 (0.11) 0% 0 (0.04) 0%
2023 447.64 (0.03) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV183,512293,087184,09221,050681,741410,676107,82687,067107,373118,55192,32180,433106,429212,246
Tổng lợi nhuận trước thuế21,60019,70718,0308,17267,50869,82545,12762,92165,91250,95241,37428,99647,17489,317
Lợi nhuận sau thuế 17,31815,71114,6076,50854,14256,00634,64554,17656,94141,26633,90824,12039,45970,591
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ17,31815,71114,6076,50854,14256,00634,64554,17656,94141,26633,90824,12039,45970,591
Tổng tài sản1,007,577879,000994,911905,8511,007,577984,596585,769533,806483,346432,693389,097348,407331,175312,248
Tổng nợ145,14533,883165,51459,201145,145144,45422,57616,60418,82024,95721,92714,94520,33437,656
Vốn chủ sở hữu862,432845,117829,397846,650862,432840,142563,193517,202464,526407,736367,170333,462310,842274,592


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |