CTCP Cảng Đoạn Xá (dxp)

13.30
0.50
(3.91%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh21,050325,46730,55325,51829,13836,10725,88424,61221,22321,52025,26319,29820,98616,91125,89534,00530,56134,51525,59130,157
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)21,050325,46730,55325,51829,13836,10725,88424,61221,22321,52025,26319,29820,98616,91125,89534,00530,56134,51525,59130,157
4. Giá vốn hàng bán12,455299,97819,29111,68316,49816,58115,66113,38813,50010,97518,0317,63914,6503,79017,68021,32423,43019,57220,01022,940
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)8,59525,48911,26113,83512,64019,52710,22311,2247,72310,5457,23211,6596,33613,1218,21412,6817,13214,9435,5817,216
6. Doanh thu hoạt động tài chính3,8917,1805,8214,0112,1411,8514,3978,1467,4977,09323,4426,7647,36512,27817,2386,5616,0827,91712,5986,940
7. Chi phí tài chính256132,82518624215
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,0562,7183,9134,3323,7765,5084,4974,2943,9285,0553,6834,0124,2003,1595,6904,1824,5073,0034,0733,682
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)8,17329,93813,16913,51411,00515,87010,12315,07611,2929,75726,97314,4119,50022,23519,73815,0588,70719,85714,09210,475
12. Thu nhập khác6182242125549162,123454111582584519
13. Chi phí khác813217300737
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-1182142125545962,10715441582-3514519
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)8,17230,12013,17013,55611,01715,87410,12715,53411,29811,86427,12714,4159,51522,31719,73415,1098,75219,87514,09210,475
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,6655,9032,6342,5472,2033,2472,0252,9492,260-1,3635,4252,7791,9032,0022,3923,0831,7503,6992,8181,866
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,6655,9032,6342,5472,2033,2472,0252,9492,260-1,3635,4252,7791,9032,0022,3923,0831,7503,6992,8181,866
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)6,50824,21710,53611,0098,81412,6278,10212,5859,03813,22721,70111,6357,61220,31517,34312,0257,00216,17611,2738,609
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)6,50824,21710,53611,0098,81412,6278,10212,5859,03813,22721,70111,6357,61220,31517,34312,0257,00216,17611,2738,609

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn436,906515,083425,662331,937138,219130,725117,527423,344371,805390,464337,417370,742377,793369,334346,713375,082355,784340,739319,830294,171
I. Tiền và các khoản tương đương tiền158,983287,772173,416186,5012,06333,9172,245134,8571,0362,19013,5812,3841,3331,0712,31089211,1621,2511,880510
1. Tiền18,833112,08433,916185,5011,8771,5332,2452,4771,0362,1901,5812,3841,3331,0712,31089211,1621,2511,880510
2. Các khoản tương đương tiền140,150175,688139,5001,00018632,385132,38012,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn203,976191,686216,256115,056104,30066,47289,428249,597332,491351,267293,613333,200343,880339,580313,180341,260318,780308,380295,586262,206
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn203,976191,686216,256115,056104,30066,47289,428249,597332,491351,267293,613333,200343,880339,580313,180341,260318,780308,380295,586262,206
III. Các khoản phải thu ngắn hạn17,66629,79130,18724,08826,91125,37121,14934,40434,96532,27327,44431,75429,19225,60726,37128,64621,40326,53918,04326,719
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng15,24821,81321,51018,78224,61223,43818,32015,87215,23414,34512,03015,04016,95112,70316,53718,16915,55617,12512,35715,183
2. Trả trước cho người bán1162193,61135581777294223622336015721294925373107231,3131,564
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác2,3037,7605,0665,3031,7411,7562,32118,71219,71717,92715,27516,77812,46012,9979,56310,1625,7588,9134,59410,194
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-222-222-222-222-222-222-222-222-222-222-222-222-222-222
IV. Tổng hàng tồn kho51,3355,1655,3485,2334,9374,9154,6914,1783,2923,3252,6523,1522,9973,0384,7314,0424,0684,5274,1654,402
1. Hàng tồn kho51,3355,1655,3485,2334,9374,9154,6914,1783,2923,3252,6523,1522,9973,0384,7314,0424,0684,5274,1654,402
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác4,9466694551,05995014308211,4091272533913812124137042156335
1. Chi phí trả trước ngắn hạn293264551,0599501430820451272533913812124136242156287
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ4,65264448
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước11,3649
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn468,945467,550452,711453,341454,117462,751468,900147,121183,900143,342196,333130,382112,069114,012136,41586,46385,31791,95498,998109,571
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định8,8369,35110,00010,65311,47012,29312,01212,80713,60214,39714,48415,67617,26518,96920,39822,44924,50023,71425,63627,680
1. Tài sản cố định hữu hình8,7059,3519,99710,64411,45412,26911,98112,76913,55714,34514,42615,61017,19218,88120,35722,37624,39523,57725,46627,478
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình131310172431384552596673894173105137169201
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn15,44415,444
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang15,44415,444
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn444,506442,544442,544442,544442,544450,251456,688134,038170,038128,448181,269114,01594,04294,042115,89963,91160,74968,02073,12081,631
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh447,306447,306447,306447,306447,306447,306447,30647,30647,30647,30647,30647,30647,30647,30647,30647,306
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn5,7665,7665,7665,7665,7665,7664,2034,2034,2034,2034,2035,9295,9565,9566,71316,60560,74954,32054,32055,131
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-8,566-10,528-10,528-10,528-10,528-2,821-2,821-2,821-2,821-2,821
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn8,00085,350121,35079,760129,76060,78040,78040,78061,88013,70018,80026,500
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1582101671441022062002762604985796907611,00111910368220242261
1. Chi phí trả trước dài hạn1582101671441022062002762604985796907611,00111910368220242261
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN905,851982,633878,373785,278592,336593,476586,426570,465555,705533,806533,750501,124489,861483,346483,128461,545441,100432,693418,828403,743
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả59,201143,92263,81821,96320,32922,57628,15320,29416,61916,60429,77518,85017,72319,07739,02234,78226,36224,95727,26823,456
I. Nợ ngắn hạn59,201143,92263,81821,96320,32922,57628,15320,29416,61916,60429,77518,85017,72319,07739,02234,78226,36224,95727,26823,456
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn52,736128,0367,6194,5575,6074,2833,7382,5993,5183,9753,8263,3403,2363,4913,8576,8047,0866,6305,5415,108
4. Người mua trả tiền trước5002328,1482,2571,5371,2011,0251,2852,3861,0674504416417497318051,9296061,2431,220
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,7685,9318,8267,5802,7383,8198,9876,2601,16753813,1428,2312,2022,2377,2016,5052,0964,2075,2252,151
6. Phải trả người lao động1,9296,0026,5883,4246,21510,1823,8543,1794,4468,1055,4121,8466,4459,87911,73710,2377,95810,1419,8397,867
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,4711502,2928782,476437,4413,8803,3924934,2252,3123,4605812,9707,8404,7211802,3844,116
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác3611,29527,930652566917728569518764749667885950670600544605410343
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi4362,2762,4152,6161,1922,1322,3802,5221,1911,6611,9712,0138541,7141,8551,9922,0292,5882,6252,652
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu846,650838,711814,554763,315572,007570,900558,273550,171539,086517,202503,975482,273472,138464,269444,106426,763414,738407,736391,560380,287
I. Vốn chủ sở hữu846,650838,711814,554763,315572,007570,900558,273550,171539,086517,202503,975482,273472,138464,269444,106426,763414,738407,736391,560380,287
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu599,101599,101544,643476,643294,643272,820272,820272,820272,820259,870259,870259,870259,870259,870259,870259,870259,870259,870259,870259,870
2. Thặng dư vốn cổ phần1,1241,1241,1841,2491,2491,2491,2491,2491,2491,3531,3531,3531,3531,3531,3531,3531,3531,3531,3531,353
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển168,190168,190222,648222,648222,648222,648222,648222,648191,797191,797191,797191,797136,356136,356136,356136,35695,09095,09095,09095,090
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối78,23570,29746,08062,77653,46774,18361,55653,45473,22064,18250,95529,25374,55966,69046,52729,18458,42551,42435,24823,974
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN905,851982,633878,373785,278592,336593,476586,426570,465555,705533,806533,750501,124489,861483,346483,128461,545441,100432,693418,828403,743
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc