CTCP VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng (dxv)

3.90
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV49,20849,43250,16133,39940,206182,200173,908226,104197,194189,593254,128337,932303,970481,150541,496
Giá vốn hàng bán46,24946,41946,78530,54039,787169,993160,899208,282183,725172,422232,892312,573272,618438,194500,141
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV1,9782,0291,8071,819-5007,6338,73514,85510,08013,33116,07416,58525,30332,42034,379
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-2,164-2,123-1,832-812-6,164-6,931-8,469-782-7,954-2,853-8,500-3,5061,1352,6993,853
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,907-1,586-1,527-660-6,069-5,680-8,3311952,126107-6,8904167,4067,0206,157
Lợi nhuận sau thuế -1,907-1,586-1,527-660-6,069-5,680-8,331195393107-6,8902935,8985,6003,971
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,907-1,586-1,527-660-6,069-5,680-8,331195393107-6,8902935,8985,6003,971
Tổng tài sản ngắn hạn115,226118,672113,815114,538122,183115,226122,188127,497118,653119,167122,058141,276142,288154,426132,143
Tiền mặt14,06613,2188,4129,82810,43414,06610,4348,0719,9007,24110,29410,31940,33252,53129,809
Đầu tư tài chính ngắn hạn5,5005,5005,5005,5005,50015,50015,50015,50021,00021,000
Hàng tồn kho26,70525,87426,98631,29736,99426,70536,99429,10930,11138,40335,06635,16926,77727,34438,300
Tài sản dài hạn9,2317,8148,1438,5888,8229,2318,8229,69310,88912,79516,64719,84722,66726,70328,375
Tài sản cố định8,4127,1407,4487,7658,0838,4128,0838,97810,17511,96615,28918,37321,23524,79128,212
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản124,457126,486121,958123,126131,004124,457131,010137,190129,542131,962138,705161,124164,955181,129160,519
Tổng nợ27,71227,83221,71921,36128,58427,71228,58426,43318,98021,79328,33043,85842,46564,20749,197
Vốn chủ sở hữu96,74698,653100,239101,766102,42096,746102,426110,757110,562110,169110,376117,266122,490116,922111,322

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KK0.02K0.04K0.01KK0.03K0.60K0.57K0.40K0.52K0.46K0.46K0.76K2.48K0.94K0.81K0.71K1.98K2.26K2.10K
Giá cuối kỳ3.80K3.84K4.01K8.40K3.70K3.26K3.32K4.06K4.61K3.60K4.52K3.50K3.60K2.75K9.79K7.03K4.56K2.43K42K42K42K
Giá / EPS (PE) (lần) (lần)203.58 (lần)211.60 (lần)342.34 (lần) (lần)112.18 (lần)6.81 (lần)8.15 (lần)8.98 (lần)8.74 (lần)7.64 (lần)7.85 (lần)3.60 (lần)3.94 (lần)7.51 (lần)5.62 (lần)3.40 (lần)21.17 (lần)18.55 (lần)20.02 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.21 (lần)0.22 (lần)0.18 (lần)0.42 (lần)0.19 (lần)0.13 (lần)0.10 (lần)0.13 (lần)0.09 (lần)0.07 (lần)0.06 (lần)0.06 (lần)0.06 (lần)0.05 (lần)0.16 (lần)0.09 (lần)0.05 (lần)0.02 (lần)0.36 (lần)0.38 (lần)0.40 (lần)
Giá sổ sách9.77K10.35K11.19K11.17K11.13K11.15K11.85K12.37K11.81K11.24K10.88K10.40K9.97K9.87K11.38K10.28K10.50K10.52K10.19K7.79K7.85K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.39 (lần)0.37 (lần)0.36 (lần)0.75 (lần)0.33 (lần)0.29 (lần)0.28 (lần)0.33 (lần)0.39 (lần)0.32 (lần)0.42 (lần)0.34 (lần)0.36 (lần)0.28 (lần)0.86 (lần)0.68 (lần)0.43 (lần)0.23 (lần)4.12 (lần)5.39 (lần)5.35 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản92.58%93.27%92.93%91.59%90.30%88%87.68%86.26%85.26%82.32%83.02%83.08%22.85%18.66%26.38%42.57%59.79%63.16%59.26%67.88%71.69%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản7.42%6.73%7.07%8.41%9.70%12%12.32%13.74%14.74%17.68%16.98%16.92%77.15%81.34%73.62%57.43%40.21%36.84%40.74%32.12%28.31%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn22.27%21.82%19.27%14.65%16.51%20.42%27.22%25.74%35.45%30.65%43.89%53.03%85.91%85.32%82.03%80.14%72.23%69.21%62.94%67.32%72.24%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu28.64%27.91%23.87%17.17%19.78%25.67%37.40%34.67%54.91%44.19%78.22%112.88%609.67%581.09%456.57%403.64%260.16%224.75%169.80%205.96%260.21%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn77.73%78.18%80.73%85.35%83.49%79.58%72.78%74.26%64.55%69.35%56.11%46.97%14.09%14.68%17.97%19.86%27.77%30.79%37.06%32.68%27.76%
6/ Thanh toán hiện hành415.80%427.47%482.34%625.15%546.81%430.84%322.12%336.98%241.46%268.79%190.81%156.88%56.08%58.20%79.41%190.82%260.27%128.29%113.72%129.44%121.41%
7/ Thanh toán nhanh319.43%298.05%372.22%466.50%370.60%307.07%241.93%273.57%198.70%190.89%157.89%134.27%42.50%45.63%70.50%172.15%212.11%112.25%93.65%102.55%93.62%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn50.76%36.50%30.53%52.16%33.23%36.34%23.53%95.52%82.14%60.63%28.91%41.22%19.52%15.54%33.16%42.52%22.71%34.39%27.81%27.40%12.66%
9/ Vòng quay Tổng tài sản146.40%132.74%164.81%152.22%143.67%183.21%209.73%184.27%265.64%337.34%363.35%286.64%92.42%88.23%96.22%147%229.80%314.33%419.98%461.46%375.50%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn158.12%142.33%177.34%166.19%159.10%208.20%239.20%213.63%311.57%409.78%437.67%345.03%404.54%472.79%364.75%345.32%384.35%497.69%708.72%679.86%523.76%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu188.33%169.79%204.14%178.36%172.09%230.24%288.18%248.16%411.51%486.42%647.58%610.22%655.89%600.94%535.54%740.33%827.65%1,020.78%1,133.12%1,411.90%1,352.59%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho636.56%434.93%715.52%610.16%448.98%664.15%888.77%1,018.11%1,602.52%1,305.85%2,447%2,324.29%1,644.41%2,136.73%3,059.16%3,334.20%1,973.54%3,758.60%3,737.66%3,048.12%2,124.62%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-3.12%-4.79%0.09%0.20%0.06%-2.71%0.09%1.94%1.16%0.73%0.73%0.72%0.70%1.29%4.07%1.23%0.93%0.67%1.72%2.06%1.98%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%0.14%0.30%0.08%%0.18%3.58%3.09%2.47%2.66%2.07%0.65%1.14%3.92%1.81%2.14%2.09%7.22%9.49%7.42%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%0.18%0.36%0.10%%0.25%4.82%4.79%3.57%4.75%4.40%4.60%7.74%21.81%9.10%7.72%6.79%19.48%29.04%26.72%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-3%-5%%%%-3%%2%1%1%1%1%1%1%4%1%1%1%2%2%2%
Tăng trưởng doanh thu4.77%-23.08%14.66%4.01%-25.39%-24.80%11.17%-36.82%-11.14%-22.40%11.02%-2.94%10.30%-2.70%-19.94%-12.41%-19.05%-6.99%4.89%3.63%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-31.82%-4,372.31%-50.38%267.29%-101.55%-2,451.54%-95.03%5.32%41.02%-22.40%12.83%-0.07%-40.03%-69.21%165.28%15.40%13.46%-63.98%-12.36%7.92%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-3.05%8.14%39.27%-12.91%-23.07%-35.41%3.28%-33.86%30.51%-41.64%-27.51%-80.68%6.03%10.36%25.19%51.94%15.57%36.66%7.75%-21.42%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-5.55%-7.52%0.18%0.36%-0.19%-5.88%-4.26%4.76%5.03%3.31%4.61%4.32%1.06%-13.29%10.68%-2.07%-0.16%3.25%30.69%-0.73%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-5%-4.50%5.90%-1.83%-4.86%-13.91%-2.32%-8.93%12.84%-16.42%-12.42%-68.71%5.30%6.11%22.31%36.94%10.72%24.28%15.25%-15.68%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |