CTCP VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng (dxv)

4.95
-0.02
(-0.40%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.97
4.69
4.95
4.63
14,500
10.3k
0k
0 lần
0.5 lần
0% # 0%
1.7
49 tỷ
10 triệu
24,948
7.5 - 3.6
21 tỷ
102 tỷ
21.0%
82.65%
10 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.64 4,700 4.97 200
4.63 3,200 4.99 200
0.00 0 5.00 400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 47.80 (1.45) 70.8%
DGW 60.30 (0.60) 11.8%
HHS 10.40 (0.05) 4.2%
VFG 76.40 (0.10) 3.8%
PET 26.40 (0.75) 3.2%
SGT 13.15 (-0.05) 2.3%
VPG 13.75 (0.00) 1.4%
GMA 53.60 (0.00) 1.3%
SMC 13.95 (-0.35) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:24 4.63 -0.13 300 300
10:26 4.63 -0.13 1,700 2,000
10:58 4.64 -0.12 300 2,300
13:48 4.64 -0.12 3,900 6,200
13:49 4.64 -0.12 1,000 7,200
13:50 4.64 -0.12 400 7,600
13:53 4.64 -0.12 2,500 10,100
13:56 4.64 -0.12 200 10,300
14:10 4.64 -0.12 4,100 14,400
14:45 4.95 0.19 100 14,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 550 (0.30) 0% 5.54 (0.01) 0%
2018 394.61 (0.34) 0% 5.85 (0.00) 0%
2019 427.97 (0.25) 0% 0 (-0.01) 0%
2020 282 (0.19) 0% 0 (0.00) 0%
2021 265.10 (0.20) 0% 0.38 (0.00) 0%
2023 262.79 (0.09) 0% 0.21 (-0.00) -1%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV33,39940,20643,25853,564173,908226,104197,194189,593254,128337,932303,970481,150541,496697,827
Tổng lợi nhuận trước thuế-660-6,06924-1,679-8,3311952,126107-6,8904167,4067,0206,1576,598
Lợi nhuận sau thuế -660-6,06924-1,679-8,331195393107-6,8902935,8985,6003,9715,117
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-660-6,06924-1,679-8,331195393107-6,8902935,8985,6003,9715,117
Tổng tài sản123,126131,004134,271133,897131,010137,190129,542131,962138,705161,124164,955181,129160,519192,054
Tổng nợ21,36128,58425,78225,43128,58426,43318,98021,79328,33043,85842,46564,20749,19784,293
Vốn chủ sở hữu101,766102,420108,490108,466102,426110,757110,562110,169110,376117,266122,490116,922111,322107,760


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc