CTCP VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng (dxv)

6.36
0.41
(6.89%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.95
5.95
6.36
5.95
120,200
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
11.2
0.0k
0 lần
0%
0%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
1.6
37 tỷ
10 triệu
32,692
4.7 - 3.6
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
29 tỷ
102 tỷ
27.9%
78.2%
10 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (57 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 35.70 (0.60) 57.5%
DGW 59.00 (0.70) 12.4%
HHS 8.83 (0.07) 3.6%
VFG 62.20 (0.00) 3.2%
PET 24.40 (0.45) 3.0%
SGT 11.75 (-0.05) 2.2%
VPG 14.20 (-0.05) 1.5%
GMA 48.80 (0.00) 1.2%
SHN 7.20 (-0.10) 1.1%
SMC 12.05 (-0.15) 1.1%
CLM 79.80 (0.00) 1.1%
TLH 7.10 (-0.08) 0.9%
TSC 2.90 (-0.04) 0.7%
PSH 4.53 (-0.13) 0.7%
PSD 13.20 (0.20) 0.7%
AMV 3.10 (-0.10) 0.5%
ABS 5.04 (0.00) 0.5%
PMG 7.93 (0.13) 0.5%
JVC 3.22 (0.03) 0.5%
HMC 11.80 (-0.15) 0.4%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.36 22,900 ATO 0
6.27 1,000 0.00 0
6.18 2,300 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:20 5.95 0 3,100 3,100
09:35 5.95 0 300 3,400
09:46 5.95 0 200 3,600
09:49 6 0.05 500 4,100
09:57 6.10 0.15 200 4,300
09:59 6.10 0.15 2,200 6,500
10:10 6.25 0.30 3,200 9,700
10:27 6.22 0.27 100 9,800
10:28 6.22 0.27 200 10,000
10:31 6.25 0.30 7,300 17,300
10:34 6.25 0.30 400 17,700
10:37 6.25 0.30 300 18,000
10:45 6.22 0.27 700 18,700
10:48 6.22 0.27 300 19,000
11:10 6.22 0.27 700 19,700
11:18 6.22 0.27 1,000 20,700
11:20 6.22 0.27 200 20,900
11:21 6.22 0.27 1,100 22,000
11:22 6.25 0.30 300 22,300
11:25 6.25 0.30 200 22,500
11:28 6.25 0.30 1,200 23,700
12:59 6.22 0.27 2,600 26,300
13:10 6 0.05 16,000 42,300
13:27 6.03 0.08 900 43,200
13:41 6.14 0.19 1,800 45,000
13:42 6.20 0.25 2,600 47,600
13:52 6.24 0.29 500 48,100
13:53 6.25 0.30 2,200 50,300
13:56 6.15 0.20 2,100 52,400
13:58 6.25 0.30 3,000 55,400
14:10 6.36 0.41 56,000 111,400
14:18 6.36 0.41 2,100 113,500
14:20 6.36 0.41 5,000 118,500
14:21 6.36 0.41 600 119,100
14:24 6.36 0.41 400 119,500
14:44 6.36 0.41 700 120,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 550 (0.30) 0% 5.54 (0.01) 0%
2018 394.61 (0.34) 0% 5.85 (0.00) 0%
2019 427.97 (0.25) 0% 0 (-0.01) 0%
2020 282 (0.19) 0% 0 (0.00) 0%
2021 265.10 (0.20) 0% 0.38 (0.00) 0%
2023 262.79 (0.09) 0% 0.21 (-0.00) -1%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc