CTCP Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội (eid)

23.50
0.10
(0.43%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV45,773409,727656,32623,69366,2321,135,5201,060,7051,029,507813,212686,411667,193617,413590,722531,170481,746
Giá vốn hàng bán11,753323,573492,3608,65933,499836,345762,985732,415562,297485,375477,947435,695417,563374,377357,623
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV27,53886,152162,30114,88927,714290,881289,691281,807216,533181,500174,643163,408159,499142,396116,721
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh16,88927,30245,3083,62820,98593,12789,75389,29865,14462,37156,75453,60649,27148,59042,234
Tổng lợi nhuận trước thuế17,12027,14345,3013,62519,77193,19089,92493,17566,13362,86657,10052,78646,82347,04841,587
Lợi nhuận sau thuế 13,95220,98035,9892,94215,93873,86271,85274,72549,49749,88045,36340,94736,22336,50431,989
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ12,73221,37136,1243,06915,15173,29671,55474,45149,31449,76945,28840,94036,22336,50431,989
Tổng tài sản ngắn hạn597,245797,410824,648573,406563,404597,245563,281463,615427,158397,714372,315340,056306,786283,150251,898
Tiền mặt435,968133,45141,34386,770222,438435,968222,438193,454196,910172,95668,28953,84741,02848,03035,509
Đầu tư tài chính ngắn hạn30,18894,610104,610218,303208,30330,188208,30362810,01520,01315181916
Hàng tồn kho113,678160,741283,982225,913109,173113,678109,171196,193151,137158,502207,245179,325168,917158,622146,296
Tài sản dài hạn71,22373,22471,59572,59372,89471,22373,14179,66278,24181,14295,769106,057121,173140,198123,158
Tài sản cố định5,9236,3365,1393,5943,8155,9233,8154,6542,6503121,7364,0016,4047,0033,292
Đầu tư tài chính dài hạn21,12822,37520,29922,09621,50321,12821,50320,85721,18020,10727,53128,02027,17338,44213,128
Tổng tài sản668,468870,634896,242645,998636,298668,468636,422543,277505,399478,856468,084446,113427,959423,347375,056
Tổng nợ207,891413,721463,413226,790218,409207,891219,803166,678173,524171,466185,068183,902181,606190,209154,830
Vốn chủ sở hữu460,578456,913432,829419,208417,889460,578416,619376,600331,875307,390283,016262,211246,353233,138220,226

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)4.89K4.77K4.96K3.29K3.32K3.02K2.73K2.41K2.43K2.13K1.90K2.10K1.96K2.04K1.57K2.71K2.77K1.76K
Giá cuối kỳ26.80K19.81K19.40K20.78K12.37K9.89K8.98K8.68K8.43K6.92K6.02K5.83K3.51K2.32K2.88K3.89K26.10K26.10K
Giá / EPS (PE)5.48 (lần)4.15 (lần)3.91 (lần)6.32 (lần)3.73 (lần)3.28 (lần)3.29 (lần)3.59 (lần)3.46 (lần)3.24 (lần)3.16 (lần)2.77 (lần)1.79 (lần)1.14 (lần)1.83 (lần)1.43 (lần)9.42 (lần)14.85 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.35 (lần)0.28 (lần)0.28 (lần)0.38 (lần)0.27 (lần)0.22 (lần)0.22 (lần)0.22 (lần)0.24 (lần)0.22 (lần)0.24 (lần)0.23 (lần)0.16 (lần)0.13 (lần)0.18 (lần)0.15 (lần)0.95 (lần)1.57 (lần)
Giá sổ sách30.71K27.77K25.11K22.12K20.49K18.87K17.48K16.42K15.54K14.68K13.71K13.33K13.10K11.43K11.68K12.61K11.16K11.57K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.87 (lần)0.71 (lần)0.77 (lần)0.94 (lần)0.60 (lần)0.52 (lần)0.51 (lần)0.53 (lần)0.54 (lần)0.47 (lần)0.44 (lần)0.44 (lần)0.27 (lần)0.20 (lần)0.25 (lần)0.31 (lần)2.34 (lần)2.26 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản89.35%88.51%85.34%84.52%83.06%79.54%76.23%71.69%66.88%67.16%61.37%59.12%60.37%96.63%95.28%98.50%97.85%98.38%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản10.65%11.49%14.66%15.48%16.94%20.46%23.77%28.31%33.12%32.84%38.63%40.88%39.63%3.37%4.72%1.50%2.15%1.62%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn31.10%34.54%30.68%34.33%35.81%39.54%41.22%42.44%44.93%41.28%39.79%33.24%33.64%29.15%26.45%50.18%18.69%19.17%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu45.14%52.76%44.26%52.29%55.78%65.39%70.14%73.72%81.59%70.31%66.09%49.78%50.69%41.13%35.96%100.74%22.99%23.72%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn68.90%65.46%69.32%65.67%64.19%60.46%58.78%57.56%55.07%58.72%60.21%66.76%66.36%70.85%73.55%49.82%81.31%80.83%
6/ Thanh toán hiện hành289.09%257.77%281.07%249.23%235.49%203.54%186.72%170.43%149.92%164.13%156.22%201.80%228.54%331.85%360.25%196.27%523.44%513.21%
7/ Thanh toán nhanh234.07%207.81%162.13%161.05%141.64%90.24%88.26%76.59%65.94%68.81%88.97%108.59%95.96%134.90%155.07%64.97%235.26%341.96%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn211.03%101.79%117.28%114.89%102.41%37.33%29.57%22.79%25.43%23.14%36.69%25.93%29.05%65.71%48.13%22.96%56.15%56.96%
9/ Vòng quay Tổng tài sản169.87%166.67%189.50%160.90%143.34%142.54%138.40%138.03%125.47%128.45%111.57%129.03%110.44%114.30%100.71%101.57%200.49%116.44%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn190.13%188.31%222.06%190.38%172.59%179.20%181.56%192.55%187.59%191.25%181.80%218.26%182.92%118.28%105.69%103.13%204.90%118.36%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu246.54%254.60%273.37%245.04%223.30%235.74%235.46%239.79%227.84%218.75%185.32%193.27%166.42%161.31%136.93%203.90%246.59%144.06%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho735.71%698.89%373.31%372.04%306.23%230.62%242.96%247.20%236.02%244.45%315.03%360.88%228.67%147.09%135.85%113.55%269.61%283.92%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần6.45%6.75%7.23%6.06%7.25%6.79%6.63%6.13%6.87%6.64%7.49%8.17%8.98%11.05%9.83%10.55%10.07%10.54%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)10.96%11.24%13.70%9.76%10.39%9.68%9.18%8.46%8.62%8.53%8.36%10.54%9.92%12.63%9.90%10.71%20.19%12.27%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)15.91%17.17%19.77%14.86%16.19%16%15.61%14.70%15.66%14.53%13.89%15.79%14.95%17.82%13.46%21.51%24.83%15.18%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)9%9%10%9%10%9%9%9%10%9%10%11%12%15%13%14%14%13%
Tăng trưởng doanh thu7.05%3.03%26.60%18.47%2.88%8.06%4.52%11.21%10.26%26.45%-1.41%18.16%18.21%15.36%16.58%-6.60%65.17%%
Tăng trưởng Lợi nhuận2.43%-3.89%50.97%-0.91%9.89%10.62%13.02%-0.77%14.11%12.03%-9.57%7.49%-3.92%29.69%8.62%-2.15%57.77%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-5.42%31.87%-3.95%1.20%-7.35%0.63%1.26%-4.52%22.85%13.95%36.51%-0.07%41.20%12%-38.03%394.94%-6.45%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu10.55%10.63%13.48%7.97%8.61%7.93%6.44%5.67%5.86%7.12%2.82%1.75%14.58%-2.08%73.59%12.96%-3.51%%
Tăng trưởng Tổng tài sản5.04%17.15%7.49%5.54%2.30%4.92%4.24%1.09%12.88%9.84%14.02%1.13%22.34%1.64%17.57%84.37%-4.07%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |