CTCP Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội (eid)

23.70
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV23,69366,232503,703463,24333,4681,060,7051,029,507813,212686,411667,193617,413590,722531,170481,746380,985
Giá vốn hàng bán8,65933,499392,919328,96812,010762,985732,415562,297485,375477,947435,695417,563374,377357,623284,218
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV14,88927,714109,120132,94421,442289,691281,807216,533181,500174,643163,408159,499142,396116,72190,579
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh3,62820,98528,99038,3143,01989,75389,29865,14462,37156,75453,60649,27148,59042,23436,936
Tổng lợi nhuận trước thuế3,62519,77128,99338,8873,83089,92493,17566,13362,86657,10052,78646,82347,04841,58736,694
Lợi nhuận sau thuế 2,94215,93823,17630,9063,10371,85274,72549,49749,88045,36340,94736,22336,50431,98928,553
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,06915,15123,33431,0953,23171,55474,45149,31449,76945,28840,94036,22336,50431,98928,553
Tổng tài sản ngắn hạn573,406563,404778,072642,161456,189563,281463,615427,158397,714372,315340,056306,786283,150251,898209,565
Tiền mặt86,770222,438197,916101,631119,038222,438193,454196,910172,95668,28953,84741,02848,03035,50949,219
Đầu tư tài chính ngắn hạn218,303208,303666208,30362810,01520,0131518191617
Hàng tồn kho225,913109,173162,100255,685283,159109,171196,193151,137158,502207,245179,325168,917158,622146,29690,218
Tài sản dài hạn72,59372,89473,16575,72777,30473,14179,66278,24181,14295,769106,057121,173140,198123,158131,896
Tài sản cố định3,5943,8154,0024,2824,5613,8154,6542,6503121,7364,0016,4047,0033,292607
Đầu tư tài chính dài hạn22,09621,50321,43621,00921,43521,50320,85721,18020,10727,53128,02027,17338,44213,12817,639
Tổng tài sản645,998636,298851,237717,887533,494636,422543,277505,399478,856468,084446,113427,959423,347375,056341,461
Tổng nợ226,790218,409438,606328,432174,791219,803166,678173,524171,466185,068183,902181,606190,209154,830135,876
Vốn chủ sở hữu419,208417,889412,631389,455358,702416,619376,600331,875307,390283,016262,211246,353233,138220,226205,584

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)4.84K4.77K4.96K3.29K3.32K3.02K2.73K2.41K2.43K2.13K1.90K2.10K1.96K2.04K1.57K2.71K2.77K1.76K
Giá cuối kỳ23.30K19.81K19.40K20.78K12.37K9.89K8.98K8.68K8.43K6.92K6.02K5.83K3.51K2.32K2.88K3.89K26.10K26.10K
Giá / EPS (PE)4.81 (lần)4.15 (lần)3.91 (lần)6.32 (lần)3.73 (lần)3.28 (lần)3.29 (lần)3.59 (lần)3.46 (lần)3.24 (lần)3.16 (lần)2.77 (lần)1.79 (lần)1.14 (lần)1.83 (lần)1.43 (lần)9.42 (lần)14.85 (lần)
Giá sổ sách27.95K27.77K25.11K22.12K20.49K18.87K17.48K16.42K15.54K14.68K13.71K13.33K13.10K11.43K11.68K12.61K11.16K11.57K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.83 (lần)0.71 (lần)0.77 (lần)0.94 (lần)0.60 (lần)0.52 (lần)0.51 (lần)0.53 (lần)0.54 (lần)0.47 (lần)0.44 (lần)0.44 (lần)0.27 (lần)0.20 (lần)0.25 (lần)0.31 (lần)2.34 (lần)2.26 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản88.76%88.51%85.34%84.52%83.06%79.54%76.23%71.69%66.88%67.16%61.37%59.12%60.37%96.63%95.28%98.50%97.85%98.38%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản11.24%11.49%14.66%15.48%16.94%20.46%23.77%28.31%33.12%32.84%38.63%40.88%39.63%3.37%4.72%1.50%2.15%1.62%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn35.11%34.54%30.68%34.33%35.81%39.54%41.22%42.44%44.93%41.28%39.79%33.24%33.64%29.15%26.45%50.18%18.69%19.17%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu54.10%52.76%44.26%52.29%55.78%65.39%70.14%73.72%81.59%70.31%66.09%49.78%50.69%41.13%35.96%100.74%22.99%23.72%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn64.89%65.46%69.32%65.67%64.19%60.46%58.78%57.56%55.07%58.72%60.21%66.76%66.36%70.85%73.55%49.82%81.31%80.83%
6/ Thanh toán hiện hành254.27%257.77%281.07%249.23%235.49%203.54%186.72%170.43%149.92%164.13%156.22%201.80%228.54%331.85%360.25%196.27%523.44%513.21%
7/ Thanh toán nhanh154.09%207.81%162.13%161.05%141.64%90.24%88.26%76.59%65.94%68.81%88.97%108.59%95.96%134.90%155.07%64.97%235.26%341.96%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn38.48%101.79%117.28%114.89%102.41%37.33%29.57%22.79%25.43%23.14%36.69%25.93%29.05%65.71%48.13%22.96%56.15%56.96%
9/ Vòng quay Tổng tài sản163.60%166.67%189.50%160.90%143.34%142.54%138.40%138.03%125.47%128.45%111.57%129.03%110.44%114.30%100.71%101.57%200.49%116.44%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn184.31%188.31%222.06%190.38%172.59%179.20%181.56%192.55%187.59%191.25%181.80%218.26%182.92%118.28%105.69%103.13%204.90%118.36%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu252.11%254.60%273.37%245.04%223.30%235.74%235.46%239.79%227.84%218.75%185.32%193.27%166.42%161.31%136.93%203.90%246.59%144.06%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho338.20%698.89%373.31%372.04%306.23%230.62%242.96%247.20%236.02%244.45%315.03%360.88%228.67%147.09%135.85%113.55%269.61%283.92%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần6.87%6.75%7.23%6.06%7.25%6.79%6.63%6.13%6.87%6.64%7.49%8.17%8.98%11.05%9.83%10.55%10.07%10.54%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)11.25%11.24%13.70%9.76%10.39%9.68%9.18%8.46%8.62%8.53%8.36%10.54%9.92%12.63%9.90%10.71%20.19%12.27%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)17.33%17.17%19.77%14.86%16.19%16%15.61%14.70%15.66%14.53%13.89%15.79%14.95%17.82%13.46%21.51%24.83%15.18%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)10%9%10%9%10%9%9%9%10%9%10%11%12%15%13%14%14%13%
Tăng trưởng doanh thu7.17%3.03%26.60%18.47%2.88%8.06%4.52%11.21%10.26%26.45%-1.41%18.16%18.21%15.36%16.58%-6.60%65.17%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-4.27%-3.89%50.97%-0.91%9.89%10.62%13.02%-0.77%14.11%12.03%-9.57%7.49%-3.92%29.69%8.62%-2.15%57.77%%
Tăng trưởng Nợ phải trả29.75%31.87%-3.95%1.20%-7.35%0.63%1.26%-4.52%22.85%13.95%36.51%-0.07%41.20%12%-38.03%394.94%-6.45%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu16.87%10.63%13.48%7.97%8.61%7.93%6.44%5.67%5.86%7.12%2.82%1.75%14.58%-2.08%73.59%12.96%-3.51%%
Tăng trưởng Tổng tài sản21.09%17.15%7.49%5.54%2.30%4.92%4.24%1.09%12.88%9.84%14.02%1.13%22.34%1.64%17.57%84.37%-4.07%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc