CTCP Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội (eid)

24.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
24.50
24.50
24.80
24.50
5,200
28.0k
4.8k
5.1 lần
11%
17%
0.6
368 tỷ
15 triệu
18,154
23 - 17.7

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Công nghệ và thông tin
(Ngành nghề)
Giáo Dục
(Nhóm họ)
#Giáo Dục - ^GIAODUC     (23 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HTP 14.40 (-0.50) 35.7%
VNB 11.70 (1.00) 18.3%
EID 24.50 (0.00) 9.5%
SED 20.20 (0.00) 5.3%
EBS 11.30 (-0.90) 3.6%
DST 3.70 (0.00) 3.1%
ALT 18.00 (0.00) 2.9%
BED 33.00 (0.00) 2.6%
PNC 8.98 (-0.01) 2.5%
STC 17.00 (0.00) 2.5%
DAD 18.00 (-0.40) 2.4%
QST 20.20 (0.00) 1.7%
SMN 12.50 (0.00) 1.4%
SGD 11.70 (0.00) 1.4%
LBE 26.50 (0.00) 1.4%
ECI 24.50 (0.00) 1.2%
TPH 15.40 (0.00) 0.8%
HEV 30.00 (0.00) 0.8%
SAP 23.30 (0.00) 0.8%
DAE 14.40 (0.00) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
24.50 1,200 24.70 300
24.30 100 24.80 3,100
24.00 2,600 25.00 1,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 24.50 0 200 200
09:15 24.50 0 500 700
09:43 24.70 0.20 300 1,000
09:44 24.70 0.20 500 1,500
09:45 24.80 0.30 200 1,700
10:40 24.80 0.30 100 1,800
10:43 24.70 0.20 800 2,600
10:49 24.50 0 1,000 3,600
10:58 24.50 0 200 3,800
11:10 24.50 0 100 3,900
13:17 24.50 0 100 4,000
13:25 24.50 0 600 4,600
13:52 24.50 0 400 5,000
14:10 24.50 0 100 5,100
14:14 24.50 0 100 5,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 452 (0.59) 0% 44 (0.04) 0%
2018 480 (0.62) 0% 44 (0.04) 0%
2019 515 (0.67) 0% 46 (0.05) 0%
2020 553 (0.69) 0% 0 (0.05) 0%
2021 557 (0.81) 0% 0 (0.05) 0%
2022 700 (1.03) 0% 0 (0.07) 0%
2023 1,000 (0.03) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV23,69366,232503,703463,2431,060,7051,029,507813,212686,411667,193617,413590,722531,170481,746380,985
Tổng lợi nhuận trước thuế3,62519,77128,99338,88789,92493,17566,13362,86657,10052,78646,82347,04841,58736,694
Lợi nhuận sau thuế 2,94215,93823,17630,90671,85274,72549,49749,88045,36340,94736,22336,50431,98928,553
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,06915,15123,33431,09571,55474,45149,31449,76945,28840,94036,22336,50431,98928,553
Tổng tài sản645,998636,298851,237717,887636,422543,277505,399478,856468,084446,113427,959423,347375,056341,461
Tổng nợ226,790218,409438,606328,432219,803166,678173,524171,466185,068183,902181,606190,209154,830135,876
Vốn chủ sở hữu419,208417,889412,631389,455416,619376,600331,875307,390283,016262,211246,353233,138220,226205,584


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc