CTCP Khoáng sản FECON (fcm)

3.65
0.01
(0.27%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV121,393104,326164,45779,879140,546470,056463,643591,415599,686571,837750,844886,132779,250692,652528,578
Giá vốn hàng bán107,19291,511149,14572,582126,009420,429403,698536,053549,179505,625648,449763,390620,369563,003399,659
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV14,20111,83416,2446,36610,12748,64555,27455,23550,04666,134102,095120,797158,550129,483127,065
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh9,1935,370-10,4444104,7134,52920,13924,60415,91634,01156,08455,95039,25136,66926,845
Tổng lợi nhuận trước thuế8,3374,360-10,3073654,6762,75620,36826,12416,56735,32957,58748,16840,07047,61229,248
Lợi nhuận sau thuế 6,5874,360-9,774-1683,4401,00515,65220,89613,35727,86947,44436,71230,27240,91723,684
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,5874,360-10,3529454,1661,54017,06720,76413,07329,13842,90736,95634,40439,90621,790
Tổng tài sản ngắn hạn557,800541,025532,655708,030678,692557,800682,188703,104652,000632,336694,677713,680686,994617,574537,376
Tiền mặt31,63349,76146,76236,54061,57631,63360,27660,86663,55736,06878,79130,00023,27328,87445,368
Đầu tư tài chính ngắn hạn6,5976,5976,59725,59725,2976,59726,59725,5979,5976,5005,0005,000
Hàng tồn kho100,790105,274103,839148,06198,094100,79098,814119,487150,364142,755221,379277,302309,161278,847243,012
Tài sản dài hạn73,94176,65879,752120,540125,33573,941125,374130,844153,534177,448211,229221,290350,186382,593399,363
Tài sản cố định23,19926,21729,27569,92075,18523,19975,18598,508124,544152,795185,669217,542315,623349,276352,949
Đầu tư tài chính dài hạn13,95213,95213,95213,95213,95213,95213,952
Tổng tài sản631,741617,683612,407828,571804,026631,741807,561833,948805,534809,784905,906934,9691,037,1801,000,167936,739
Tổng nợ96,70589,23488,318244,127219,41996,705222,949261,882240,985244,789336,385386,950469,255436,710372,464
Vốn chủ sở hữu535,036528,449524,089584,444584,608535,036584,612572,066564,549564,995569,521548,019567,925563,457564,275

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.03K0.38K0.46K0.32K0.71K1.05K0.90K0.84K0.97K0.53K0.60K1.34K0.67K0.66K0.12K
Giá cuối kỳ3.37K4.62K3.50K11.20K5.09K4.81K4.79K4.06K3.15K3.52K5.47K4.89K24K24K24K
Giá / EPS (PE)101.16 (lần)12.21 (lần)7.60 (lần)35.13 (lần)7.16 (lần)4.60 (lần)5.31 (lần)4.84 (lần)3.24 (lần)6.62 (lần)9.13 (lần)3.66 (lần)36.03 (lần)36.39 (lần)194.67 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.33 (lần)0.45 (lần)0.27 (lần)0.77 (lần)0.36 (lần)0.26 (lần)0.22 (lần)0.21 (lần)0.19 (lần)0.27 (lần)0.46 (lần)0.31 (lần)2.42 (lần)2.75 (lần)7.57 (lần)
Giá sổ sách11.57K12.96K12.68K13.77K13.78K13.89K13.37K13.85K13.74K13.76K12.42K11.41K6.38K5.62K5.69K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.29 (lần)0.36 (lần)0.28 (lần)0.81 (lần)0.37 (lần)0.35 (lần)0.36 (lần)0.29 (lần)0.23 (lần)0.26 (lần)0.44 (lần)0.43 (lần)3.76 (lần)4.27 (lần)4.22 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ46 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)41 (Mi)41 (Mi)41 (Mi)41 (Mi)41 (Mi)41 (Mi)41 (Mi)41 (Mi)27 (Mi)27 (Mi)27 (Mi)27 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản88.30%84.48%84.31%80.94%78.09%76.68%76.33%66.24%61.75%57.37%67.13%59.16%45.77%33.39%35.66%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản11.70%15.53%15.69%19.06%21.91%23.32%23.67%33.76%38.25%42.63%32.87%40.84%54.23%66.61%64.34%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn15.31%27.61%31.40%29.92%30.23%37.13%41.39%45.24%43.66%39.76%47%46.67%57.75%54.57%47.49%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu18.07%38.14%45.78%42.69%43.33%59.06%70.61%82.63%77.51%66.01%88.68%87.51%136.68%120.11%90.44%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn84.69%72.39%68.60%70.08%69.77%62.87%58.61%54.76%56.34%60.24%53%53.33%42.25%45.43%52.51%
6/ Thanh toán hiện hành578.52%306.38%268.77%271.09%259.03%207.04%187.11%151.38%152.05%171.46%167.80%190.02%165.07%152.09%143.77%
7/ Thanh toán nhanh473.99%262%223.10%208.57%200.55%141.06%114.41%83.25%83.40%93.92%110.55%151.63%116.44%85.47%99.45%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn32.81%27.07%23.27%26.43%14.77%23.48%7.87%5.13%7.11%14.48%7.98%3.60%19.28%26.74%4.10%
9/ Vòng quay Tổng tài sản74.41%57.41%70.92%74.45%70.62%82.88%94.78%75.13%69.25%56.43%50.63%74.19%65.62%70.68%29.24%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn84.27%67.96%84.11%91.98%90.43%108.09%124.16%113.43%112.16%98.36%75.42%125.41%143.36%211.71%81.99%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu87.86%79.31%103.38%106.22%101.21%131.84%161.70%137.21%122.93%93.67%95.52%139.12%155.30%155.57%55.68%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho417.13%408.54%448.63%365.23%354.19%292.91%275.29%200.66%201.90%164.46%145.58%451.98%338.73%347.27%213.70%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.33%3.68%3.51%2.18%5.10%5.71%4.17%4.42%5.76%4.12%5.05%8.41%6.73%7.55%3.89%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.24%2.11%2.49%1.62%3.60%4.74%3.95%3.32%3.99%2.33%2.56%6.24%4.41%5.33%1.14%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.29%2.92%3.63%2.32%5.16%7.53%6.74%6.06%7.08%3.86%4.82%11.70%10.44%11.74%2.17%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%4%4%2%6%7%5%6%7%5%8%12%10%11%5%
Tăng trưởng doanh thu1.38%-21.60%-1.38%4.87%-23.84%-15.27%13.72%12.50%31.04%8.65%14.33%60.32%13.34%175.74%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-90.98%-17.80%58.83%-55.13%-32.09%16.10%7.42%-13.79%83.14%-11.29%-31.36%100.48%0.99%434.96%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-56.62%-14.87%8.67%-1.55%-27.23%-13.07%-17.54%7.45%17.25%-17.54%68.74%14.59%29.20%31.08%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-8.48%2.19%1.33%-0.08%-0.79%3.92%-3.51%0.79%-0.14%10.79%66.51%78.97%13.54%-1.30%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-21.77%-3.16%3.53%-0.52%-10.61%-3.11%-9.85%3.70%6.77%-2.52%67.55%41.79%22.08%14.08%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |