CTCP Khoáng sản FECON (fcm)

4.10
0.01
(0.24%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh463,643591,415599,686571,837750,844886,132779,250692,652528,578486,509425,537265,425234,19084,930
2. Các khoản giảm trừ doanh thu4,671127461783001,9453311661,8537922,052672
3. Doanh thu thuần (1)-(2)458,972591,288599,225571,759750,544884,187778,920692,486526,724485,717423,485265,425233,51984,930
4. Giá vốn hàng bán403,698536,053549,179505,625648,449763,390620,369563,003399,659320,403309,868184,742168,28068,227
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)55,27455,23550,04666,134102,095120,797158,550129,483127,065165,313113,61780,68365,23916,703
6. Doanh thu hoạt động tài chính3,5292,1326129906915455384494116341,2897221471,057
7. Chi phí tài chính11,7239,7389,27210,91616,62524,16420,73118,89524,63522,71321,14223,93420,8074,590
-Trong đó: Chi phí lãi vay9,7839,1878,96210,81416,35019,43920,54018,15421,96520,58318,78118,51519,1923,430
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng9191,3451,6362,1513,6854,95171,13947,85651,51189,59040,31027,41714,4684,035
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp26,02221,68123,83320,04526,39236,27627,96726,51224,48520,81610,6736,3919,7095,166
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)20,13924,60415,91634,01156,08455,95039,25136,66926,84532,82842,78123,66320,4033,970
12. Thu nhập khác3061,6209131,7292,7023,5661,13321,92520,22239,8686,1107,6436
13. Chi phí khác771012624101,19811,34931410,98217,81840,1538867,43260118
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)2291,5196501,3191,504-7,78381910,9422,404-2855,224211-54-118
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)20,36826,12416,56735,32957,58748,16840,07047,61229,24832,54348,00523,87420,3493,852
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành4,7155,2273,2107,46010,14413,2098,0457,5975,8335,12310,6956,0252,674548
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-1,7531,753-903-2695411,525
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)4,7155,2273,2107,46010,14411,4559,7986,6945,5645,66412,2206,0252,674548
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)15,65220,89613,35727,86947,44436,71230,27240,91723,68426,87935,78617,85017,6753,304
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-1,414133284-1,2704,537-244-4,1321,0111,8942,315
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)17,06720,76413,07329,13842,90736,95634,40439,90621,79024,56435,78617,85017,6753,304

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn682,188703,104652,000632,336694,677713,680686,994617,574537,376645,102339,322185,142110,620103,582
I. Tiền và các khoản tương đương tiền60,27660,86663,55736,06878,79130,00023,27328,87445,36830,6626,43021,63019,4512,956
1. Tiền41,57625,82140,55732,06874,79121,00019,27322,37441,36826,6626,43021,63019,4512,956
2. Các khoản tương đương tiền18,70035,04523,0004,0004,0009,0004,0006,5004,0004,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn26,59725,5979,5976,5005,0005,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn26,59725,5979,5976,5005,0005,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn502,872504,039432,075452,299379,611387,472339,850306,519232,954371,347260,393108,34042,35457,283
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng522,488500,291430,087434,293372,259362,287296,694254,105201,012315,809155,78293,78338,09045,901
2. Trả trước cho người bán1,0521,5478,43913,83215,49126,17235,97624,1675,5478,4207831,6164,25811,382
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng35,03895,771
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác13,22427,47613,41117,0283,6527,0407,65028,71727,02912,4918,46812,9427
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-33,892-25,274-19,862-12,854-11,791-8,027-470-470-634-411-411
IV. Tổng hàng tồn kho88,529108,837139,260132,459215,276277,302309,161278,847243,012220,08068,55854,53948,45831,926
1. Hàng tồn kho98,814119,487150,364142,755221,379277,302309,161278,847243,012220,08068,55854,53948,45831,926
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-10,285-10,650-11,103-10,296-6,103
V. Tài sản ngắn hạn khác3,9133,7657,5115,01015,99913,90514,7093,33516,04223,0133,94063135711,416
1. Chi phí trả trước ngắn hạn3,7803,6376,1834,10015,88613,51512,6232,0412,016590598357375
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ119117236191,73393813,65017,6473,03611,041
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước13111,3042911133903533563762,86940733
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác1,908497
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn125,374130,844153,534177,448211,229221,290350,186382,593399,363315,901234,237219,376220,722186,876
I. Các khoản phải thu dài hạn2,5572,5942,6682,6492,5665345001,8251,815
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác2,5572,5942,6682,6492,5665345001,8251,815
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định75,18598,508124,544152,795185,669217,542315,623349,276352,949285,096217,049208,198216,12792,019
1. Tài sản cố định hữu hình70,66293,803119,667147,737180,409202,285281,656284,933287,380228,225204,878193,153208,03783,835
2. Tài sản cố định thuê tài chính9,78611,90839,54248,21937,7144,4317,184
3. Tài sản cố định vô hình4,5234,7054,8775,0595,2605,47122,05824,80117,34919,1577,7407,8628,0918,185
III. Bất động sản đầu tư865865865865865
- Nguyên giá865865865865865
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn31,84928,09524,75220,42620,14227,26622,00932,98623,4392,00323892,610
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang31,84928,09524,75220,42620,14227,26622,00932,986
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn13,9525,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn13,9525,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác9487456486381,8913,1046,6679,33411,4457,17710,18511,1784,3572,247
1. Chi phí trả trước dài hạn9487456486381,8913,1046,6679,33411,4454,6619,76810,7604,3572,247
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác2,517418418
VII. Lợi thế thương mại1837577696111130150169189
TỔNG CỘNG TÀI SẢN807,561833,948805,534809,784905,906934,9691,037,1801,000,167936,739961,003573,559404,518331,342290,457
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả222,949261,882240,985244,789336,385386,950469,255436,710372,464451,682267,683233,605180,806137,938
I. Nợ ngắn hạn222,663261,597240,514244,117335,523381,420453,834406,160313,421384,445178,570112,16272,73372,049
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn111,427111,572128,116136,584210,826236,547278,069249,055183,973223,249104,75659,12648,21927,170
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn86,352106,79285,29178,28298,56599,563129,015113,470104,871120,57255,92942,66910,16337,383
4. Người mua trả tiền trước6,2048,7018,9849,8045,19722,9429,41910,9466,42411,8767,0453266
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước5,6518,8875,4234,8094,82311,30812,77712,8943,3294,0658,28211,3381,0105,744
6. Phải trả người lao động4,3955,0385,0126,1548,5719,7217,7644,8742,8033,7942,24195
7. Chi phí phải trả ngắn hạn3,3083,5711623,0133,9983357324852167,168301
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn57579122794
11. Phải trả ngắn hạn khác75114,1651,3831,15094994715,52012,9858,44910,8719069315,0051,553
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi4,5752,8716,1444,3202,5364471,4282,5632,850-889-1,390-1,66597
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn2862854716738625,53015,42130,54959,04467,23789,113121,443108,07365,888
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác286285320320282311283219
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1513535805,21913,38530,33058,14166,69786,421121,443108,07365,888
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả1,7539035411,525
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn1,167
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu584,612572,066564,549564,995569,521548,019567,925563,457564,275509,321305,876170,913150,536152,520
I. Vốn chủ sở hữu584,612572,066564,549564,995569,521548,019567,925563,457564,275509,321305,876170,913150,536152,520
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu451,000451,000451,000410,000410,000410,000410,000410,000410,000410,000268,000150,000150,000150,000
2. Thặng dư vốn cổ phần-1,874-1,874-1,874-1,874-1,874-1,874-1,874-1,874-1,874-1,874
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu947947947947947947947947
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-4,672-341
8. Quỹ đầu tư phát triển38,28235,14833,14428,96421,84716,34013,31310,60910,3564,2682,1022,102335335
9. Quỹ dự phòng tài chính4,1091,9441,051167167
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối47,94837,12131,74177,65182,85671,41859,03953,14440,22523,29333,83017,7604,7052,358
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát48,31049,72449,59149,30755,74451,18786,49990,631105,56769,524
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN807,561833,948805,534809,784905,906934,9691,037,1801,000,167936,739961,003573,559404,518331,342290,457
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc