CTCP Khoáng sản FECON (fcm)

3.62
-0.08
(-2.16%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.70
3.68
3.70
3.62
33,400
11.6K / 11.6K
0.0K / 0.0K
127.7x / 115.0x
0.3x / 0.3x
0% # 0%
1.4
177 Bi
46 Mi / 46Mi
131,089
5.4 - 3.0

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.62 500 3.66 10,000
3.61 2,100 3.67 1,000
3.60 18,300 3.68 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
#Vật liệu xây dựng - ^VLXD     (5 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 26.00 (-0.55) 86.2%
HSG 15.40 (-1.00) 4.7%
VCS 46.50 (-0.90) 4.0%
NKG 14.60 (-1.00) 2.9%
HT1 14.50 (-0.45) 2.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:24 3.68 -0.02 200 200
09:25 3.65 -0.05 400 600
09:28 3.68 -0.02 100 700
09:44 3.66 -0.04 700 1,400
10:15 3.66 -0.04 1,000 2,400
10:16 3.66 -0.04 200 2,600
10:22 3.65 -0.05 1,000 3,600
10:38 3.64 -0.06 15,000 18,600
10:58 3.70 0 100 18,700
11:10 3.64 -0.06 100 18,800
11:13 3.69 -0.01 100 18,900
11:15 3.69 -0.01 100 19,000
13:10 3.68 -0.02 2,200 21,200
13:12 3.68 -0.02 200 21,400
13:33 3.65 -0.05 300 21,700
13:34 3.65 -0.05 500 22,200
13:35 3.65 -0.05 200 22,400
13:43 3.64 -0.06 6,500 28,900
13:57 3.63 -0.07 2,000 30,900
14:10 3.67 -0.03 100 31,000
14:14 3.63 -0.07 400 31,400
14:45 3.62 -0.08 2,000 33,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 560 (0.78) 0% 28 (0.03) 0%
2018 700 (0.89) 0% 34 (0.04) 0%
2019 750 (0.75) 0% 35 (0.05) 0%
2020 800 (0.57) 0% 48 (0.03) 0%
2021 660 (0.60) 0% 35 (0.01) 0%
2022 740 (0.59) 0% 29.40 (0.02) 0%
2023 600 (0.07) 0% 22.50 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV121,393104,326164,45779,879470,056463,643591,415599,686571,837750,844886,132779,250692,652528,578
Tổng lợi nhuận trước thuế8,3374,360-10,3073652,75620,36826,12416,56735,32957,58748,16840,07047,61229,248
Lợi nhuận sau thuế 6,5874,360-9,774-1681,00515,65220,89613,35727,86947,44436,71230,27240,91723,684
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,5874,360-10,3529451,54017,06720,76413,07329,13842,90736,95634,40439,90621,790
Tổng tài sản631,741617,683612,407828,571631,741807,561833,948805,534809,784905,906934,9691,037,1801,000,167936,739
Tổng nợ96,70589,23488,318244,12796,705222,949261,882240,985244,789336,385386,950469,255436,710372,464
Vốn chủ sở hữu535,036528,449524,089584,444535,036584,612572,066564,549564,995569,521548,019567,925563,457564,275


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |