CTCP Khoáng sản FECON (fcm)

4.10
-0.04
(-0.97%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.14
4.10
4.11
4.07
10,700
13.0k
0.3k
12.1 lần
2%
3%
1.5
185 tỷ
45 triệu
257,550
6.6 - 3

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
#Vật liệu xây dựng - ^VLXD     (40 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 30.00 (-0.15) 76.9%
HSG 20.25 (-0.25) 5.7%
VCS 66.40 (-0.50) 4.8%
NKG 23.20 (-0.35) 2.8%
HT1 11.90 (-0.25) 2.0%
GAB 196.40 (0.00) 1.3%
ACC 13.85 (-0.10) 0.7%
VGS 27.90 (-0.10) 0.7%
GKM 35.50 (0.50) 0.5%
CVT 29.15 (0.20) 0.5%
TEG 8.77 (0.03) 0.5%
BCC 8.20 (0.00) 0.5%
THG 42.65 (-0.30) 0.4%
LBM 42.80 (-0.90) 0.4%
DTL 14.10 (0.00) 0.4%
VIT 17.70 (1.60) 0.4%
POM 2.82 (0.00) 0.3%
BTS 5.40 (0.00) 0.3%
VHL 11.40 (0.00) 0.1%
HOM 3.90 (0.10) 0.1%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.08 1,900 4.10 800
4.07 10,100 4.11 1,000
4.06 1,000 4.15 700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:37 4.10 -0.04 100 100
09:38 4.10 -0.04 100 200
09:43 4.10 -0.04 2,800 3,000
09:59 4.10 -0.04 1,600 4,600
10:29 4.11 -0.03 1,000 5,600
10:32 4.10 -0.04 2,200 7,800
10:37 4.10 -0.04 1,000 8,800
11:10 4.07 -0.07 1,400 10,200
11:24 4.10 -0.04 100 10,300
11:28 4.10 -0.04 200 10,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 560 (0.78) 0% 28 (0.03) 0%
2018 700 (0.89) 0% 34 (0.04) 0%
2019 750 (0.75) 0% 35 (0.05) 0%
2020 800 (0.57) 0% 48 (0.03) 0%
2021 660 (0.60) 0% 35 (0.01) 0%
2022 740 (0.59) 0% 29.40 (0.02) 0%
2023 600 (0.07) 0% 22.50 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV79,879140,546129,830126,865463,643591,415599,686571,837750,844886,132779,250692,652528,578486,509
Tổng lợi nhuận trước thuế3654,6766,7156,26620,36826,12416,56735,32957,58748,16840,07047,61229,24832,543
Lợi nhuận sau thuế -1683,4405,7224,70315,65220,89613,35727,86947,44436,71230,27240,91723,68426,879
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9454,1664,9625,35717,06720,76413,07329,13842,90736,95634,40439,90621,79024,564
Tổng tài sản828,571804,026818,332832,147807,561833,948805,534809,784905,906934,9691,037,1801,000,167936,739961,003
Tổng nợ244,127219,419236,961256,271222,949261,882240,985244,789336,385386,950469,255436,710372,464451,682
Vốn chủ sở hữu584,444584,608581,370575,876584,612572,066564,549564,995569,521548,019567,925563,457564,275509,321


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc