CTCP Khoáng sản FECON (fcm)

3.67
0.03
(0.82%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.64
3.64
3.68
3.64
35,500
11.6K / 11.6K
0.0K / 0.0K
127.7x / 115.0x
0.3x / 0.3x
0% # 0%
1.4
177 Bi
46 Mi / 46Mi
131,089
5.4 - 3.0

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.67 200 3.68 18,500
3.66 2,600 3.69 7,300
3.65 6,700 3.70 5,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
#Vật liệu xây dựng - ^VLXD     (5 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 27.20 (-0.10) 86.2%
HSG 16.75 (-0.10) 4.7%
VCS 48.40 (0.20) 4.0%
NKG 16.20 (-0.10) 2.9%
HT1 15.60 (-0.10) 2.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 3.64 0 400 400
09:16 3.64 0 700 1,100
09:19 3.65 0.01 1,400 2,500
09:21 3.65 0.01 100 2,600
09:27 3.68 0.04 10,600 13,200
09:33 3.68 0.04 1,400 14,600
09:39 3.68 0.04 1,100 15,700
09:41 3.68 0.04 1,400 17,100
09:44 3.68 0.04 4,500 21,600
09:46 3.68 0.04 900 22,500
09:47 3.68 0.04 1,000 23,500
09:48 3.68 0.04 400 23,900
10:10 3.67 0.03 5,500 29,400
10:26 3.68 0.04 100 29,500
10:28 3.68 0.04 1,000 30,500
10:41 3.67 0.03 200 30,700
10:42 3.67 0.03 700 31,400
10:47 3.67 0.03 100 31,500
10:52 3.67 0.03 500 32,000
11:10 3.68 0.04 400 32,400
11:12 3.67 0.03 100 32,500
11:18 3.68 0.04 100 32,600
11:19 3.67 0.03 1,700 34,300
11:20 3.68 0.04 100 34,400
11:22 3.67 0.03 900 35,300
11:23 3.68 0.04 100 35,400
11:25 3.67 0.03 100 35,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 560 (0.78) 0% 28 (0.03) 0%
2018 700 (0.89) 0% 34 (0.04) 0%
2019 750 (0.75) 0% 35 (0.05) 0%
2020 800 (0.57) 0% 48 (0.03) 0%
2021 660 (0.60) 0% 35 (0.01) 0%
2022 740 (0.59) 0% 29.40 (0.02) 0%
2023 600 (0.07) 0% 22.50 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV121,393104,326164,45779,879470,056463,643591,415599,686571,837750,844886,132779,250692,652528,578
Tổng lợi nhuận trước thuế8,3374,360-10,3073652,75620,36826,12416,56735,32957,58748,16840,07047,61229,248
Lợi nhuận sau thuế 6,5874,360-9,774-1681,00515,65220,89613,35727,86947,44436,71230,27240,91723,684
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,5874,360-10,3529451,54017,06720,76413,07329,13842,90736,95634,40439,90621,790
Tổng tài sản631,741617,683612,407828,571631,741807,561833,948805,534809,784905,906934,9691,037,1801,000,167936,739
Tổng nợ96,70589,23488,318244,12796,705222,949261,882240,985244,789336,385386,950469,255436,710372,464
Vốn chủ sở hữu535,036528,449524,089584,444535,036584,612572,066564,549564,995569,521548,019567,925563,457564,275


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |