CTCP Khoáng sản FECON (fcm)

3.71
0.24
(6.92%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.47
3.71
3.71
3.71
95,800
11.7K / 11.4K
0K / 0K
0x / 0x
0.3x / 0.3x
0% # 0%
1.4
167 Bi
46 Mi / 46Mi
50,334
4.6 - 3.0

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.71 619,500 ATC 0
3.70 1,000 0.00 0
3.69 100 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
#Vật liệu xây dựng - ^VLXD     (5 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 26.65 (-0.15) 84.4%
HSG 17.70 (-0.05) 5.4%
VCS 59.50 (-0.10) 4.7%
NKG 14.00 (-0.15) 3.1%
HT1 12.45 (-0.05) 2.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 3.71 0.24 67,500 67,500
09:17 3.71 0.24 1,500 69,000
09:18 3.71 0.24 200 69,200
09:19 3.71 0.24 1,700 70,900
09:21 3.71 0.24 100 71,000
09:24 3.71 0.24 400 71,400
09:31 3.71 0.24 6,000 77,400
09:34 3.71 0.24 700 78,100
09:52 3.71 0.24 500 78,600
09:56 3.71 0.24 500 79,100
10:10 3.71 0.24 400 79,500
10:11 3.71 0.24 200 79,700
10:13 3.71 0.24 200 79,900
10:32 3.71 0.24 9,000 88,900
11:10 3.71 0.24 100 89,000
11:11 3.71 0.24 100 89,100
13:10 3.71 0.24 300 89,400
13:36 3.71 0.24 100 89,500
13:44 3.71 0.24 300 89,800
14:10 3.71 0.24 3,000 92,800
14:25 3.71 0.24 3,000 95,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 560 (0.78) 0% 28 (0.03) 0%
2018 700 (0.89) 0% 34 (0.04) 0%
2019 750 (0.75) 0% 35 (0.05) 0%
2020 800 (0.57) 0% 48 (0.03) 0%
2021 660 (0.60) 0% 35 (0.01) 0%
2022 740 (0.59) 0% 29.40 (0.02) 0%
2023 600 (0.07) 0% 22.50 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV104,326164,45779,879140,546463,643591,415599,686571,837750,844886,132779,250692,652528,578486,509
Tổng lợi nhuận trước thuế4,360-10,3073654,67620,36826,12416,56735,32957,58748,16840,07047,61229,24832,543
Lợi nhuận sau thuế 4,360-9,774-1683,44015,65220,89613,35727,86947,44436,71230,27240,91723,68426,879
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,360-10,3529454,16617,06720,76413,07329,13842,90736,95634,40439,90621,79024,564
Tổng tài sản617,683612,407828,571804,026807,561833,948805,534809,784905,906934,9691,037,1801,000,167936,739961,003
Tổng nợ89,23488,318244,127219,419222,949261,882240,985244,789336,385386,950469,255436,710372,464451,682
Vốn chủ sở hữu528,449524,089584,444584,608584,612572,066564,549564,995569,521548,019567,925563,457564,275509,321


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |